TT | Họ và tên | Lớp | Quốc gia,Tỉnh | Thị xã |
1 | Ngô Bảo Châu | 8A | Ba (QG ATGT) | Nhất(Văn) |
2 | Phạm Vũ Phương | 9A | HCĐ(QG Tin) | Nhất(Tin HT)+KK(Anh) |
3 | Lê Minh Quang | 6A | HCĐ(QG VMTC) | Nhất(Toán) |
4 | Nguyễn Phúc Thiên Bảo | 9C | Nhất(Địa) | Nhì(Địa) |
5 | Nguyễn Anh Minh | 9A | Nhất(Anh) | Nhất(Anh) |
6 | Võ Xuân Hùng | 9A | Nhất(Lý) | Nhì(Lý) |
7 | Đặng Xuân Đại | 9G | HCV(Bơi), KK bơi | Nhất(Bơi 100)+Nhất(bơi 50) |
8 | Nguyễn Bảo Ngọc | 8A | HCĐ(IOE), KK(Anh) | Nhất(Anh9)+Nhì(Anh8) |
9 | Nguyễn Tô Thủy Trinh | 8A | KK(IOE), Nhì(Anh9) | Nhất(Anh8)+Nhì(Anh9)+Ba(Tin HT) |
10 | Lê Nguyễn Thanh Lam | 9A | Nhì (KHKT)+KK(Lý) | Nhất(KHKT)+KK(Lý) |
11 | Trần Nguyễn Hạnh Nguyên | 9A | Nhì(KHKT)+KK(Toán) | Nhất(KHKT)+Nhì(Toán) |
12 | Võ Thị Khánh Huyền | 9C | Nhì(Địa) | Nhất(Địa) |
13 | Nguyễn Lan Hương | 9B | Nhì(Văn) | Nhất(Văn) |
14 | Phan Công Phước | 9D | Nhì(Sinh) | Nhì(Sinh) |
15 | Trần Anh Quỳnh Chi | 9A | Nhì(Anh) | Ba(Anh) |
16 | Nguyễn Thị Phước Sang | 9A | Nhì(Toán) | Nhất(Toán) |
17 | Hà Huy Mạnh | 9A | Nhì(Toán) | Ba(Toán) |
18 | Nguyễn Tiến Thắng | 9A | Nhì(Toán) | Nhì(Lý)+KK(Toán) |
19 | Nguyễn Huy Tuấn | 9A | Nhì(Lý) | Ba(Lý)+Ba(Toán) |
20 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | 9A | HCB(Cầu lông) | Nhì(Cầu Lông) |
21 | Trần Thảo Nguyên | 7B | HCB(đá cầu) | Nhì(Đá cầu) |
22 | Nguyễn Thị Lan Phương | 9D | Ba(Địa) | Nhì(Địa) |
23 | Mai Lê Thái Hoàng | 9B | Ba(Hóa) | Ba(Hóa) |
24 | Lê Mai Tuấn Lộc | 9C | Ba(Hóa) | KK(Hóa) |
25 | Thiều Quốc Phương | 9A | Ba(Hóa) | KK(Hóa) |
26 | Nguyễn Thục Gia Như | 9A | Ba(Hóa) | KK(Hóa) |
27 | Nguyễn Mai Phương | 8A | Ba(Sử9) | Nhất(Sử 8)+Ba(Sử 9) |
28 | Trần Khánh Hà | 9B | Ba(Văn) | Ba(Văn) |
29 | Lê Thị Tâm Liên | 9B | Ba(Văn) | Ba(Văn) |
30 | Đặng Trà Giang | 9D | Ba(Văn) | KK(Văn) |
31 | Phạm Thị Minh Tâm | 9H | Ba(Sinh) | Ba(Sinh) |
32 | Nguyễn Phương Thảo | 9A | Ba(Anh) | Nhì(Anh) |
33 | Nguyễn Thục Nguyên | 9A | Ba(Toán) | Nhì(Toán) |
34 | Trần Nhật Anh | 9B | Ba(Lý) | Nhất(Lý) +KK(Đá cầu) |
35 | Chu Phương Linh | 9A | Ba(Lý) | Ba(Lý) +Ba(cờ vua) |
36 | Trần Đức Nhật | 9C | KK(Địa) | Ba(Địa) |
37 | Trần Hà Thành | 9A | KK(Hóa) | Ba(Hóa) |
38 | Nguyễn Huỳnh Cường | 9A | KK(Hóa) | KK(Hóa)+KK(Toán) |
39 | Lê SEBAS TIAOTuấn Phúc | 9B | KK(Hóa) | KK(Hóa) |
40 | Nguyễn Tiến Minh | 9G | KK(Sử) | Ba(Sử) |
41 | Nguyễn Mai An Lộc | 9A | KK(Văn) | Ba(Văn) |
42 | Nguyễn Lê Bảo Trâm | 9A | KK(Anh) | Nhì(Anh) |
43 | Dương Hiền Lương | 9A | KK(Anh) | Nhì(KHKT)+Ba(Anh) |
44 | Nguyễn Bảo Trâm | 9A | KK(Toán) | Ba(Toán)+KK(Lý) |
45 | Nguyễn Quốc Anh | 9A | KK(Lý) | Nhì(Lý) |
46 | Lê Trung Hiếu | 9A | KK(Lý) | Nhì(Lý) |
47 | Phan Lưu Khánh Hòa | 8A | KK(Lý) | Nhì(Toán8)+Ba(Lý) |
48 | Nguyễn Đăng Nhật | 9E | KK(chạy) | Nhất(Chạy)+Nhì(Chạy 100) |
49 | Từ Thị Hà Vi | 9G | Nhất(Sử) | |
50 | Phan Nguyễn Thùy Trâm | 9B | Nhất(Văn) | |
51 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 8B | Nhất(Địa) | |
52 | Nguyễn Hoàng Gia Anh | 8A | Nhất(Hóa) | |
53 | Võ Thị Như Ngọc | 8A | Nhất(Sinh) | |
54 | Nguyễn Trần Hiền Trang | 8K | Nhất(Sinh) | |
55 | Lê Thùy Phương | 6B | Nhất(Anh6)+Ba(Anh8) | |
56 | Nguyễn Minh Trang | 7A | Nhất(Anh7) | |
57 | Nguyễn Vũ Khang | 7A | Nhất(Anh7)+KK(Anh8) | |
58 | Kiều Gia Hân | 6A | Nhất(Toán) | |
59 | Hoàng Nhật Minh Hiếu | 7A | Nhất(Toán7)+Nhì(Lý8) | |
60 | Nguyễn Huy Hùng | 7A | Nhất(Toán7) | |
61 | Phạm Lê Việt Bảo | 7A | Nhất(Toán7) | |
62 | Phạm Hữu Tùng | 8A | Nhất(Toán) | |
63 | Nguyễn Văn Hòa | 8A | Nhất(Toán) | |
64 | Trần Đình Trường | 6A | Nhất(Cờ vua) + Ba(Toán) | |
65 | Hoàng Nhật Minh | 6C | Nhất(Bóng bàn) | |
66 | Đoàn Đức Tân | 8B | Nhất(Bóng bàn) | |
67 | Lê Thị Thuỷ Diệp | 6D | Nhất(Bơi 100)+Ba(Bơi 50) | |
68 | Võ Hạnh Như | 9B | Nhì(Văn) | |
69 | Lưu Trần Hà Thanh | 9B | Nhì(Văn) | |
70 | Nguyễn Thị Hoài An | 9A | Nhì(Sinh) | |
71 | Bùi Thị Mai Ly | 8D | Nhì(Sử) | |
72 | Lê Thục Nguyên | 7B | Nhì(Văn) | |
73 | Nguyễn Đậu Khánh Ngân | 8C | Nhì(Văn) | |
74 | Phan Tiến Đạt | 8D | Nhì(Sinh) | |
75 | Chu Sỹ Phú | 6A | Nhì(Anh6)+Ba(Anh8) | |
76 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 6A | Nhì(Anh6)+KK(Anh8) | |
77 | Ngô Văn Thành Huy | 6A | Nhì(Anh) | |
78 | Trần Thị Thanh Thủy | 6A | Nhì(Anh) | |
79 | Phạm Thị Gia Linh | 6B | Nhì(Anh) | |
80 | Chu Đức Kiên | 7A | Nhì(Anh7)+KK(Anh8) | |
81 | Trịnh Thị Bảo Châu | 7A | Nhì(Anh) | |
82 | Dương Thị Khánh Huyền | 7A | Nhì(Anh) | |
83 | Trần Gia Hân | 7B | Nhì(Anh) | |
84 | Trương Gia Bình | 6A | Nhì(Toán) | |
85 | Hoàng Anh Tú | 6A | Nhì(Toán) | |
86 | Nguyễn Đình Sơn | 6A | Nhì(Toán) | |
87 | Võ Bảo Sơn | 6A | Nhì(Toán) | |
88 | Vũ Hoàng Anh Thư | 6A | Nhì(Toán) | |
89 | Nguyễn Tùng Lâm | 7A | Nhì(Toán)+KK(Tin HT) | |
90 | Nguyễn Quang Thắng | 7A | Nhì(Toán) | |
91 | Nguyễn Thái Sơn | 7A | Nhì(Toán) | |
92 | Đinh Trần Diệp Minh | 7A | Nhì(Toán) | |
93 | Nguyễn Lê Quốc Bảo | 8A | Nhì(Toán) | |
94 | Nguyễn Trung Hải | 8A | Nhì(Toán) | |
95 | Nguyễn Hoàng Mai | 8A | Nhì(KHKT)+ KK(Lý) | |
96 | Nguyễn Hà Linh | 7A | Nhì(Bóng bàn)+Nhì(Đá cầu)+KK(Văn) | |
97 | Hoàng Anh Tuấn | 9C | Nhì(nhảy xa) | |
98 | Lê Nam Khánh | 9G | Nhì(Bơi 100)+Nhì(Bơi 50) | |
99 | Lê Trần Quang Minh | 9A | Ba(KHKT)+ KK(Anh) | |
100 | Trần Hà Phương | 9A | Ba(KHKT)+KK(Anh) | |
101 | Nguyễn Thị Quế Như | 9G | Ba(Sử) | |
102 | Nguyễn Thái Vân | 9G | Ba(Sử) | |
103 | Phùng Thị Việt Thảo | 9C | Ba(Văn) | |
104 | Nguyễn Hà Phương | 9B | Ba(Văn) | |
105 | Trần Thu Trang | 9A | Ba(Sinh) | |
106 | Chu Yến Thương | 8B | Ba(Địa) | |
107 | Võ Khánh Đăng | 8C | Ba(Địa) | |
108 | Hoàng Khánh Hưng | 8D | Ba(Địa) | |
109 | Trần Thuý Ngân | 8D | Ba(Địa) | |
110 | Nguyễn Võ Thảo Nguyên | 8D | Ba(Địa) | |
111 | Bùi Đức Huy | 8D | Ba(Địa) | |
112 | Hà Nam Bảo Thục | 8A | Ba(Hóa) | |
113 | Trần Trung Dũng | 8A | Ba(Hóa) | |
114 | Nguyễn Trần Thảo Nhiên | 8A | Ba(Hóa) | |
115 | Thiều Nguyễn Minh Thư | 8A | Ba(Hóa) | |
116 | Trịnh Hoàng Khánh Duy | 8A | Ba(Hóa) | |
117 | Trần Quốc Kha | 8C | Ba(Hóa) | |
118 | Nguyễn Mạnh Bảo | 8B | Ba(Sử) | |
119 | Nguyễn Đặng Sỹ Thiện | 8B | Ba(Sử) | |
120 | Hà Thị Phương Thảo | 8D | Ba(Sử) | |
121 | Hoàng Thị Anh Thơ | 8G | Ba(Sử) | |
122 | Cao Thị Chúc | 8G | Ba(Sử) | |
123 | Nguyễn Linh Đan | 6A | Ba(Văn) | |
124 | Lê Bảo Trân | 6B | Ba(Văn) | |
125 | Phạm Thúy Anh | 6B | Ba(Văn) | |
126 | Lê Thị Thanh Thảo | 6B | Ba(Văn) | |
127 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 6C | Ba(Văn) | |
128 | Dương Lê Thanh Bình | 6C | Ba(Văn) | |
129 | Nguyễn Yến Mỹ | 7A | Ba(Văn) | |
130 | Lê Hoàng Linh | 7B | Ba(Văn) | |
131 | Lê Võ Yến Nhi | 7B | Ba(Văn) | |
132 | Phạm Thái Hạnh Uyên | 7C | Ba(Văn) | |
133 | Phan Thị Yến Nhi | 7C | Ba(Văn) | |
134 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 7C | Ba(Văn) | |
135 | Bùi Anh Thư | 8A | Ba(Văn) | |
136 | Tô Nguyễn Thảo Vy | 8A | Ba(Văn) | |
137 | Phạm Phương Thảo | 8A | Ba(Văn) | |
138 | Lê Nguyễn Yến Nhi | 8B | Ba(Văn) | |
139 | Võ Thị Anh Thư | 8B | Ba(Văn) | |
140 | Phan Thị Khánh Huyền | 8B | Ba(Văn) | |
141 | Doãn Minh Thư | 8C | Ba(Văn) | |
142 | Võ Bảo Trung | 8A | Ba(Sinh) | |
143 | Nguyễn Diệu Linh | 8B | Ba(Sinh8)+KK(Sinh9) | |
144 | Lê Văn Vũ Nguyên | 8B | Ba(Sinh) | |
145 | Hoàng Bảo Ngọc | 6A | Ba(Anh) | |
146 | Nguyễn Linh Đan (b) | 6A | Ba(Anh) | |
147 | Nguyễn Mai Diệp | 6A | Ba(Anh) | |
148 | Phạm Gia Hưng | 6B | Ba(Anh) | |
149 | Trần Vũ Minh Hoàng | 6C | Ba(Anh) | |
150 | Nguyễn Tuấn Anh | 6E | Ba(Anh) | |
151 | Nguyễn Xuân Trí Đức | 6E | Ba(Anh) | |
152 | Võ Đình Chí Tài | 6I | Ba(Anh) | |
153 | Nguyễn Khánh Duy | 7A | Ba(Anh) | |
154 | Trần Hoàng Bảo Nguyên | 7A | Ba(Anh) | |
155 | Lương Hoàng Lâm | 7B | Ba(Anh) | |
156 | Đoàn Trần Ny Na | 7C | Ba(Anh) | |
157 | Chu Doãn Anh Thư | 7C | Ba(Anh) | |
158 | Nguyễn Hoàng Bảo Lê | 8A | Ba(Anh8)+KK(Anh 9) | |
159 | Đặng Thị Thu Thủy | 8A | Ba(Anh) | |
160 | Nguyễn Thị Lộc Anh | 8C | Ba(Anh) | |
161 | Hoàng Tuấn Anh | 6A | Ba(Toán) | |
162 | Đậu Huy Bảo | 6A | Ba(Toán) | |
163 | Võ Chí Công | 6A | Ba(Toán) | |
164 | Trần Anh Dũng | 6A | Ba(Toán) | |
165 | Đậu Khánh Vy | 6A | Ba(Toán) | |
166 | Trần Anh Thư | 6A | Ba(Toán) | |
167 | Trần Bảo Nhân | 6A | Ba(Toán) | |
168 | Nguyễn Trà My | 6A | Ba(Toán) | |
169 | Trần Minh Sáng | 6A | Ba(Toán) | |
170 | Văn Minh Bảo Châu | 6A | Ba(Toán) | |
171 | Nguyễn Lê Sơn | 6A | Ba(Toán) | |
172 | Lê Công Hiếu | 6B | Ba(Toán) | |
173 | Trần Đức Duy | 6C | Ba(Toán) | |
174 | Nguyễn Hoàng An | 7A | Ba(Toán) | |
175 | Võ Hoàng Dương | 7A | Ba(Toán) | |
176 | Nguyễn Thảo Nguyên | 7A | Ba(Toán) | |
177 | Phạm Thảo Chi | 7A | Ba(Toán) | |
178 | Võ Hoàng Hải | 7A | Ba(Toán) | |
179 | Phùng Thị Anh Thơ | 7A | Ba(Toán) + Ba(Cờ vua) | |
180 | Phan Đình Trung | 7A | Ba(Toán) | |
181 | Nguyễn Phan Quốc Bảo | 7B | Ba(Toán) | |
182 | Nguyễn Khánh Linh | 8A | Ba(Toán)+ Ba(Tin HT) | |
183 | Đặng Bảo Châu | 8A | Ba(Toán) | |
184 | Lê Trần Khánh Đạt | 8A | Ba(Toán) | |
185 | Phạm Phương Linh | 8A | Ba(Lý) | |
186 | Trương Gia Long | 8A | Ba(Lý) | |
187 | Nguyễn Anh Nhật | 9B | Ba(Cầu lông) | |
188 | Nguyễn Quỳnh Anh | 8A | Ba(Bóng bàn)+ KK(Anh) | |
189 | Cao Thị Diệu Thuý | 8C | Ba(Bơi 100)+KK(Bơi) | |
190 | Nguyễn Đình Hoàng Long | 9A | KK(Hóa) | |
191 | Nguyễn Công Tâm | 9B | KK(Hóa) | |
192 | Bùi Phương Vy | 9A | KK(Hóa) | |
193 | Trương Phương Uyên | 9A | KK(Hóa) | |
194 | Trần Thảo Ngân | 9B | KK(Sử) | |
195 | Lê Đức Hiếu | 9D | KK(Sử) | |
196 | Đặng Như Ý | 9C | KK(Văn) | |
197 | Nguyễn Phạm Hà Linh | 9B | KK(Văn) | |
198 | Hà Thị Lê Đan | 9E | KK(Sinh) | |
199 | Bùi Nguyễn Phương Anh | 9D | KK(Sinh) | |
200 | Nguyễn Thị Hằng | 9B | KK(Sinh) | |
201 | Trần Bảo Nhật | 8E | KK(Sinh8)+KK(Sinh9) | |
202 | Dương Anh Thơ | 9D | KK(Anh) | |
203 | Nguyễn Thảo Uyên | 9A | KK(Anh) | |
204 | Phạm Lê Gia Linh | 9E | KK(Anh) | |
205 | Lê Nguyễn Như Quỳnh | 9A | KK(Anh) | |
206 | Nguyễn Tiến Đạt | 9A | KK(Toán) | |
207 | Lâm Đức Anh | 9A | KK(Toán) | |
208 | Hoàng Hải Nam | 9A | KK(Toán) | |
209 | Trần Hạnh Nguyên | 9A | KK(Lý) | |
210 | Võ Thị Bảo Linh | 8D | KK(Địa) | |
211 | Chu Ngọc Bảo Nguyên | 8D | KK(Địa) | |
212 | Nguyễn Song Nhật Nam | 8D | KK(Địa) | |
213 | Hoàng Lê Hải Đức | 8A | KK(Hóa) | |
214 | Lê Ngọc Minh Anh | 8A | KK(Hóa) | |
215 | Đinh Trần Bảo Ngọc | 8B | KK(Hóa) | |
216 | Nguyễn Thiện An | 8B | KK(Hóa) | |
217 | Trần Khánh Toàn | 8C | KK(Hóa) | |
218 | Phan Thị Hoài An | 6A | KK(Văn) | |
219 | Hoàng Phương Linh | 6A | KK(Văn) | |
220 | Sử Bảo Ngọc | 6B | KK(Văn) | |
221 | Nguyễn Khánh Chi | 6B | KK(Văn) | |
222 | Dương Thị Hoài Vân | 6B | KK(Văn) | |
223 | Trần Thụy An | 6B | KK(Văn) | |
224 | Nguyễn Song Thư | 6B | KK(Văn) | |
225 | Phạm Quốc Việt | 6B | KK(Văn) | |
226 | Chu Võ Ngọc Linh | 6C | KK(Văn) | |
227 | Lê Phương Vy | 6C | KK(Văn) | |
228 | Nguyễn Ánh Ngọc | 6D | KK(Văn) | |
229 | Nguyễn Phương Anh | 6E | KK(Văn) | |
230 | Nguyễn Kiều Thanh Trà | 7A | KK(Văn) | |
231 | Nguyễn Như Quỳnh | 7A | KK(Văn) | |
232 | Hoàng Khánh Ngọc | 7B | KK(Văn) | |
233 | Bùi Đức Văn Phong | 7C | KK(Văn) | |
234 | Trương Thị Thuỳ Trang | 7C | KK(Văn) | |
235 | Dương Minh Hằng | 8A | KK(Văn) | |
236 | Trần Thị Cẩm Chi | 8B | KK(Văn) | |
237 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 8B | KK(Văn) | |
238 | Nguyễn Diệp Anh | 8B | KK(Văn) | |
239 | Nguyễn Thanh Thanh Hiền | 8K | KK(Văn) | |
240 | Nguyễn Lê Hải Đăng | 6A | KK(Anh) | |
241 | Nguyễn Trần Lâm | 6A | KK(Anh) | |
242 | Phạm Lê Song Thư | 6A | KK(Anh) | |
243 | Trần Tuấn Phát | 6A | KK(Anh) | |
244 | Trần Thị Linh Đan | 6B | KK(Anh) | |
245 | Trần Thanh Hằng | 6B | KK(Anh) | |
246 | Phạm Nguyễn Khánh Uyên | 6B | KK(Anh) | |
247 | Trần Khánh Thư | 6B | KK(Anh) | |
248 | Nguyễn Minh Trí | 6C | KK(Anh) | |
249 | Nguyễn Lê Minh Thư | 7A | KK(Anh) | |
250 | Phạm Thảo Linh | 7A | KK(Anh) | |
251 | Đỗ Hoàng Anh | 7A | KK(Anh) | |
252 | Phạm Văn Bảo Khánh | 7B | KK(Anh) | |
253 | Nguyễn Trần Hà Linh | 7B | KK(Anh) | |
254 | Nguyễn Thúy Hằng | 7B | KK(Anh) | |
255 | Lê Xuân Lợi | 7C | KK(Anh) | |
256 | Lê Thị Ngọc Anh | 8A | KK(Anh) | |
257 | Nguyễn Thị Mai Linh | 8A | KK(Anh) | |
258 | Nguyễn Văn Quốc Thái | 8A | KK(Anh) | |
259 | Phan Nguyễn Anh Tuấn | 8A | KK(Anh) | |
260 | Trần Minh Tú | 8B | KK(Anh) | |
261 | Lê Trần Việt Nga | 8B | KK(Anh) | |
262 | Phạm Võ Hoàng Nguyên | 8B | KK(Anh) | |
263 | Nguyễn Khánh Hòa | 6A | KK(Toán) | |
264 | Phạm Quang Huy | 6A | KK(Toán) | |
265 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 6A | KK(Toán) | |
266 | Nguyễn Huy Hoàng Anh | 6A | KK(Toán) | |
267 | Nguyễn Bảo Kiên | 6A | KK(Toán) | |
268 | Đặng Hữu Đức | 6C | KK(Toán) | |
269 | Lê Bảo Nhi | 7A | KK(Toán) | |
270 | Phạm Thị Thùy An | 7A | KK(Toán) | |
271 | Nguyễn Thị Hoài An | 7A | KK(Toán) | |
272 | Đặng Hồng Quân | 7A | KK(Toán) | |
273 | Chu Tuấn Đạt | 7B | KK(Toán) | |
274 | Võ Lưu Khôi Nguyên | 7B | KK(Toán) | |
275 | Lê Hồ Tường Vy | 7C | KK(Toán) | |
276 | Phan Anh Thơ | 8A | KK(Toán) | |
277 | Nguyễn Phương Uyên | 8A | KK(Toán) | |
278 | Lê Văn Gia Hùng | 8A | KK(Toán) | |
279 | Trần Lê Hà Ngân | 8A | KK(Toán) | |
280 | Võ Minh Vũ | 8A | KK(Lý) | |
281 | Nguyễn Duy Quốc Việt | 8B | KK(Lý) | |
282 | Phạm Trần Quang Minh | 8B | KK(Lý) | |
283 | Phan Thị Yến Phượng | 8C | KK(Lý) | |
284 | Trần Trung Kiên | 7A | KK(Đá cầu) | |
285 | Lê Thành Đạt | 9I | KK(Bơi) | |
286 | Đội bóng chuyền nam | Nhất(Bóng chuyền) | ||
287 | Đội bóng chuyền nữ | Nhất(Bóng chuyền) |
Tác giả bài viết: BBT
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn