Stt | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
1 | Trần Đăng Phúc | 6A1 | 10 | 33 phút 36 giây |
2 | Lê Gia Huy | 6A1 | 10 | 39 phút 47 giây |
3 | Nguyễn Thị Thảo Sâm | 6A1 | 9.5 | 30 phút 1 giây |
4 | Dương Đình Thái Bảo | 6A1 | 9.5 | 30 phút 23 giây |
5 | Nguyễn Khôi Nguyên | 6A1 | 9.5 | 30 phút 23 giây |
6 | Phạm Tài Long | 6A1 | 9.5 | 30 phút 27 giây |
7 | Nguyễn Tùng Lâm | 6A1 | 9.5 | 33 phút 11 giây |
8 | Nguyễn Trường An | 6A1 | 9.5 | 33 phút 19 giây |
9 | Phan Thị Gia Linh | 6a1 | 9.5 | 34 phút 3 giây |
10 | Nguyễn Thế Long | 6A1 | 9.5 | 37 phút 21 giây |
11 | Đào Tuyết Tâm | 6A1 | 9.5 | 37 phút 30 giây |
12 | Trần Thị Mỹ Oanh | 6A1 | 9.5 | 40 phút 26 giây |
13 | Võ Dương Hoàng Anh | 6a1 | 9 | 29 phút 50 giây |
14 | Văn Minh Bảo Ngọc | 6A1 | 9 | 29 phút 59 giây |
15 | Nguyễn Duy Bảo Khánh | 6A1 | 9 | 30 phút 22 giây |
16 | Trần Gia Minh | 6A2 | 9 | 31 phút 7 giây |
17 | Phạm Nguyễn Hà Linh | 6a1 | 9 | 31 phút 9 giây |
18 | Nguyễn Duy Lâm | 6A1 | 9 | 32 phút 21 giây |
19 | Nguyễn Trọng Đạt | 6A1 | 9 | 34 phút 26 giây |
20 | Đậu Thị Minh Uyên | 6A1 | 9 | 35 phút 30 giây |
21 | Lê Nguyên Hải | 6A1 | 9 | 35 phút 34 giây |
22 | Trương Anh Quân | 6A1 | 9 | 40 phút 25 giây |
23 | Nguyễn Trần Phan Nhật | 6a1 | 9 | 40 phút 3 giây |
24 | Nguyễn Lê Bảo Châu | 6A1 | 8.5 | 26 phút 57 giây |
25 | Trương Bảo Hân | 6a2 | 8.5 | 37 phút 8 giây |
26 | Thái Hoàng Yến | 6A2 | 8.5 | 38 phút 6 giây |
27 | Trương Phú Vinh | 6A1 | 8.5 | 40 phút 11 giây |
28 | Trần Lê An Hưng | 6A2 | 8.5 | 41 phút 37 giây |
29 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6A3 | 8.5 | 48 phút 12 giây |
30 | Hoàng Công Gia Huy | 6A2 | 8.5 | 50 phút 3 giây |
31 | Trương Công Tấn Khôi | 6a3 | 8.5 | 50 phút 48 giây |
32 | Nguyễn Trường Vũ | 6A1 | 8 | 33 phút 52 giây |
33 | Nguyễn Gia Linh | 6A1 | 8 | 34 phút 35 giây |
34 | Phan Mạnh Khôi | 6 A1 | 8 | 35 phút 25 giây |
35 | Hoàng Minh Ánh | 6A2 | 8 | 38 phút 3 giây |
36 | Bùi Vân Anh | 6A1 | 8 | 38 phút 8 giây |
37 | Dương Khánh Chi | 6A1 | 8 | 39 phút 30 giây |
38 | Phan Công Đạt | 6a2 | 8 | 39 phút 40 giây |
39 | Nguyễn Linh Đan | 6A1 | 8 | 39 phút 45 giây |
40 | Chu Võ Anh Thư | 6A1 | 8 | 40 phút 47 giây |
41 | Nguyễn Tuấn Hưng | 6A4 | 8 | 43 phút 50 giây |
42 | Võ Mai Khánh Chi | 6A2 | 8 | 47 phút 15 giây |
43 | Nguyễn Minh Châu | 6A3 | 8 | 49 phút 15 giây |
44 | Nguyễn Ngọc Tố Uyên | 6A3 | 8 | 49 phút 8 giây |
45 | Trần Trung Hiếu | 6A3 | 8 | 52 phút 15 giây |
46 | Nguyễn Linh Phương | 6A1 | 8 | 53 phút 50 giây |
47 | Lê Thanh Tùng | 6A11 | 8 | 54 phút 53 giây |
48 | Võ Nguyễn Hoàng Quân | 6a11 | 8 | 55 phút 7 giây |
49 | Nguyễn Khánh Thi | 6A2 | 7.5 | 26 phút 42 giây |
50 | Đậu Thành Trung | 6A1 | 7.5 | 30 phút 29 giây |
51 | Trương Quỳnh Chi | 6A2 | 7.5 | 37 phút 13 giây |
52 | Nguyễn Gia Linh | 6A1 | 7.5 | 38 phút 50 giây |
53 | Lê Trần Đăng Quân | 6a1 | 7.5 | 39 phút 43 giây |
54 | Chu Nhật Vy | 6a2 | 7.5 | 42 phút 54 giây |
55 | Hoàng Diệu Anh | 6A3 | 7.5 | 50 phút 19 giây |
56 | Trần Hoàng Phúc | 6a3 | 7.5 | 51 phút 43 giây |
57 | Hồ Văn Đại Thắng | 6a1 | 7 | 27 phút 52 giây |
58 | Hoàng Thái Bảo | 6a1 | 7 | 30 phút 22 giây |
59 | Hoàng Quân | 6A4 | 7 | 33 phút 51 giây |
60 | Nguyễn Thùy Dương | 6A2 | 7 | 37 phút 5 giây |
61 | Nguyễn Phương Ngân | 6A2 | 7 | 38 phút 26 giây |
62 | Nguyễn Bảo Sơn | 6 | 7 | 38 phút 38 giây |
63 | Nguyễn Minh Tùng | 6A2 | 7 | 39 phút 11 giây |
64 | Bùi Anh Bảo | 6A1 | 7 | 40 phút 26 giây |
65 | Trần Nữ Tường Lâm | 6A1 | 7 | 40 phút 56 giây |
66 | Phạm Hữu Bình | 6a2 | 7 | 43 phút 34 giây |
67 | Nguyễn Nguyên Thảo | 6A3 | 7 | 44 phút 50 giây |
68 | Cao Thị Hằng Nga | 6a3 | 7 | 48 phút 34 giây |
69 | Trần Thị Bảo Trâm | 6a2 | 7 | 50 phút 49 giây |
70 | Phan huy vũ | 6A1 | 6.5 | 38 phút 28 giây |
71 | Trần Quốc An | 6 | 6.5 | 40 phút 40 giây |
72 | Lê Tâm Hiền | 6A2 | 6.5 | 45 phút 51 giây |
73 | Lê Anh Sơn | 6A5 | 6.5 | 46 phút 19 giây |
74 | Đoàn Nguyễn Gia Ngân | 6A3 | 6.5 | 51 phút 3 giây |
75 | Trương Công Gia Hưng | 6A3 | 6.5 | 52 phút 15 giây |
76 | Đinh Đức Phát | 6A7 | 6.5 | 52 phút 47 giây |
77 | Hồ Đức Minh | 6A6 | 6.5 | 53 phút 23 giây |
78 | Nguyễn An Phú | 6A6 | 6.5 | 53 phút 42 giây |
79 | Nguyễn Dương Phúc | 6A7 | 6.5 | 53 phút 59 giây |
80 | Ngô Văn Thành Lâm | 6 | 6 | 31 phút 21 giây |
81 | Nguyễn Sơn Tùng | 6A5 | 6 | 36 phút 2 giây |
82 | Nguyễn Phương Thảo | 6A1 | 6 | 36 phút 23 giây |
83 | Trần Hoàng Hải | 6A3 | 6 | 49 phút 52 giây |
84 | Nguyễn Anh Ngọc | 6A5 | 6 | 52 phút 10 giây |
85 | Thái Kim Ngân | 6a6 | 6 | 54 phút 0 giây |
86 | Phạm Nguyễn Bảo Anh | 6A6 | 6 | 54 phút 0 giây |
87 | Lê Thị Trà My | 6a5 | 6 | 54 phút 12 giây |
88 | Trần Ngọc Khánh Ngân | 6A6 | 6 | 54 phút 4 giây |
Stt | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
1 | Nguyễn Đức Nhật | 7A1 | 9.5 | 42 phút 7 giây |
2 | Đặng Hoàng Quân | 7A4 | 9.5 | 49 phút 49 giây |
3 | Lê Bảo An | 7A4 | 9.5 | 49 phút 56 giây |
4 | Lê Tường Minh | 7A1 | 9 | 36 phút 33 giây |
5 | Lê Đặng Bảo Long | 7a1 | 9 | 38 phút 36 giây |
6 | Dương Đức Huy | 7a1 | 9 | 45 phút 43 giây |
7 | Lê Gia Tuấn | 7a1 | 9 | 46 phút 26 giây |
8 | Phan Đức Long | 7A1 | 9 | 46 phút 27 giây |
9 | Lê Nguyên Dũng | 7A1 | 9 | 46 phút 38 giây |
10 | Phạm thị Ngọc ánh | 7A4 | 9 | 48 phút 37 giây |
11 | Nguyễn Đình Minh Đức | 7A2 | 8.5 | 33 phút 47 giây |
12 | Nguyễn Ngọc Quân | 7a2 | 8.5 | 33 phút 51 giây |
13 | Văn Minh Hoàng | 7A1 | 8.5 | 42 phút 5 giây |
14 | Trần Quốc Cường | 7A1 | 8.5 | 43 phút 51 giây |
15 | Nguyễn Anh Sang | 7a1 | 8.5 | 46 phút 1 giây |
16 | Chu Võ Tâm Như | 7a1 | 8.5 | 46 phút 34 giây |
17 | Võ Gia Hưng | 7A3 | 8.5 | 48 phút 27 giây |
18 | DƯƠNG THÁI ĐỨC AN | 7A4 | 8.5 | 49 phút 29 giây |
19 | Nguyễn Minh Anh | 7A1 | 8.5 | 49 phút 5 giây |
20 | nguyễn phú vinh | 7A1 | 8 | 39 phút 8 giây |
21 | nguyễn thảo ngọc | 7a1 | 8 | 42 phút 5 giây |
22 | Nguyễn Thùy Anh | 7A1 | 8 | 44 phút 19 giây |
23 | Lê Thị Bảo Uyên | 7 | 8 | 47 phút 13 giây |
24 | nguyenbaongoc | 7a4 | 8 | 48 phút 9 giây |
25 | Nguyễn Nhật Minh | 7A1 | 7.5 | 27 phút 22 giây |
26 | ĐẶNG THẾ DŨNG | 7A1 | 7.5 | 29 phút 13 giây |
27 | Nguyễn Nam Khánh | 7A2 | 7.5 | 36 phút 51 giây |
28 | Nguyễn Dương Toàn Thắng | 7a1 | 7.5 | 36 phút 59 giây |
29 | Nguyễn Hoàng Sơn | 7A1 | 7.5 | 39 phút 52 giây |
30 | Dương Thanh Vũ | 7A1 | 7.5 | 43 phút 57 giây |
31 | Vũ Hoàng Nguyên | 7A1 | 7.5 | 47 phút 35 giây |
32 | Phan Công Tuấn Kiệt | 7A6 | 7.5 | 48 phút 13 giây |
33 | Phạm Minh Quân | 7A3 | 7.5 | 49 phút 59 giây |
34 | Phan Công Huy Quân | 7A4 | 7.5 | 49 phút 6 giây |
35 | Nguyễn Quốc Phong | 7A3 | 7.5 | 49 phút 6 giây |
36 | Nguyễn Hà An | 7A2 | 7 | 35 phút 52 giây |
37 | Phùng Chí Bảo | 7A2 | 7 | 36 phút 45 giây |
38 | đào quốc cường | 7a3 | 7 | 38 phút 1 giây |
39 | Nguyễn Phan Lê Na | 7A1 | 7 | 45 phút 28 giây |
40 | Nguyễn Võ Ngọc Trà | 7A2 | 7 | 46 phút 17 giây |
41 | Trần Bảo Lâm | 7A6 | 7 | 48 phút 17 giây |
42 | Hoàng Khánh Thư | 7A1 | 7 | 48 phút 51 giây |
43 | Lê Bích Ngọc | 7a4 | 7 | 48 phút 8 giây |
44 | Nguyễn Công Tuấn | 7A2 | 6.5 | 42 phút 43 giây |
45 | Hà Phúc Khang | 7A3 | 6.5 | 42 phút 59 giây |
46 | Nguyễn Bảo Trâm | 7A1 | 6.5 | 43 phút 25 giây |
47 | Nguyễn Tiến Dũng | 7A3 | 6.5 | 45 phút 8 giây |
48 | Thạch Bảo An | 7A1 | 6.5 | 48 phút 42 giây |
49 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7a3 | 6.5 | 49 phút 23 giây |
50 | Nguyễn hoàng Bảo Long | 7A6 | 6.5 | 49 phút 30 giây |
51 | Nguyễn Lê Gia Bảo | 7A2 | 6 | 34 phút 9 giây |
52 | Võ Hoàng Hiệp | 7A2 | 6 | 35 phút 25 giây |
53 | Phan Công Hải Phong | 7A2 | 6 | 42 phút 42 giây |
54 | Nguyễn Thị Khánh Lê | 7A1 | 6 | 45 phút 23 giây |
55 | Nguyễn Võ Mai Ngọc | 7A3 | 6 | 45 phút 46 giây |
56 | nguyễn anh thơ | 7a3 | 6 | 47 phút 7 giây |
57 | Nguyễn Trà Giang | 7A4 | 6 | 48 phút 22 giây |
58 | Nguyễn Như Quỳnh Trang | 7A5 | 6 | 50 phút 44 giây |
Stt | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
1 | Nguyễn Trà My | 8A | 10 | 45 phút 59 giây |
2 | Vũ Hoàng Anh Thư | 8A | 10 | 53 phút 11 giây |
3 | nguyễn lê sơn | 8A | 10 | 59 phút 19 giây |
4 | Võ Chí Công | 8A | 9.5 | 31 phút 33 giây |
5 | Trương Gia Bình | 8A | 9.5 | 31 phút 43 giây |
6 | Đậu Huy Bảo | 8A | 9.5 | 33 phút 19 giây |
7 | Nguyễn Huy Bảo Duy | 8B | 9 | 24 phút 13 giây |
8 | Ngô Văn Thành Huy | 8A | 9 | 31 phút 12 giây |
9 | Nguyễn Huy Hoàng Anh | 8A | 9 | 32 phút 27 giây |
10 | Văn Minh Bảo Châu | 8A | 9 | 33 phút 10 giây |
11 | Trần Đức Cường | 8A | 9 | 33 phút 34 giây |
12 | Trần Đức Duy | 8A | 9 | 33 phút 40 giây |
13 | Hoàng Phương Linh | 8A | 9 | 33 phút 47 giây |
14 | Kiều Gia Hân | 8A | 9 | 37 phút 32 giây |
15 | Võ Bảo Sơn | 8A | 9 | 40 phút 52 giây |
16 | Võ Mai Linh | 8D | 9 | 49 phút 13 giây |
17 | Hoàng bảo châu | 8A | 8.5 | 31 phút 14 giây |
18 | Phạm Quang Huy | 8A | 8.5 | 31 phút 57 giây |
19 | Nguyễn Bảo Kiên | 8A | 8.5 | 32 phút 42 giây |
20 | Nguyễn Trần Lâm | 8A | 8.5 | 33 phút 28 giây |
21 | Võ Xuân Hiếu | 8A | 8.5 | 33 phút 31 giây |
22 | Phan Thị Hoài An | 8A | 8.5 | 34 phút 31 giây |
23 | trần tuấn phát | 8 | 8.5 | 42 phút 22 giây |
24 | Đậu Khánh Vy | 8A | 8.5 | 47 phút 41 giây |
25 | Nguyễn Đình Sơn | 8A | 8.5 | 53 phút 48 giây |
26 | Lê Minh Quang | 8A | 8.5 | 58 phút 46 giây |
27 | Hoàng Tuấn Anh | 8A | 8 | 32 phút 15 giây |
28 | Phạm Khánh Linh | 8A | 8 | 33 phút 27 giây |
29 | Trần Anh Dũng | 8A | 8 | 34 phút 31 giây |
30 | Nguyễn Bảo Linh | 8A | 8 | 34 phút 43 giây |
31 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 8A | 8 | 42 phút 44 giây |
32 | Trần minh sáng | 8a | 8 | 42 phút 51 giây |
33 | Võ Văn Thành Phước | 8c | 8 | 44 phút 14 giây |
34 | Dương Thị Hoài Vân | 8B | 8 | 50 phút 55 giây |
35 | lê huy hoàng | 8C | 8 | 51 phút 35 giây |
36 | nguyễn trọng đăng khoa | 8C | 8 | 51 phút 8 giây |
37 | Hoàng Anh Tú | 8A | 8 | 53 phút 33 giây |
38 | Nguyễn Linh Đan ( a ) | 8A | 7.5 | 31 phút 33 giây |
39 | Trần Thị Linh Đan | 8A | 7.5 | 35 phút 12 giây |
40 | Nguyễn Anh Quyết | 8A | 7.5 | 40 phút 55 giây |
41 | Lê Phạm Thục Chi | 8B | 7.5 | 50 phút 54 giây |
42 | Trần Hoàng Uyên | ̃8B | 7.5 | 51 phút 19 giây |
43 | Nguyễn Văn Thanh | 8C | 7.5 | 53 phút 57 giây |
44 | Nguyễn Việt Thắng | 8A | 7.5 | 57 phút 6 giây |
45 | Chu Anh Quý | 8C | 7 | 31 phút 13 giây |
46 | Nguyễn Lê Hải Đăng | 8A | 7 | 33 phút 14 giây |
47 | Trần Gia Linh | 8D | 7 | 35 phút 38 giây |
48 | Chu Sỹ Phú | 8A | 7 | 41 phút 41 giây |
49 | Võ Nữ Tố Uyên | 8c | 7 | 45 phút 45 giây |
50 | Trần Thị Thanh Thuỷ | 8A | 7 | 46 phút 21 giây |
51 | PHAN MANH QUAN | 8B | 7 | 48 phút 20 giây |
52 | Nguyễn Song Thư | 8B | 7 | 50 phút 47 giây |
53 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 8A | 7 | 55 phút 39 giây |
54 | Trần Bảo Nhân | 8 | 7 | 56 phút 15 giây |
55 | trần anh khoa | 8c | 6.5 | 35 phút 43 giây |
56 | Trần Anh Thư | 8A | 6.5 | 41 phút 50 giây |
57 | Trần Đình Trường | 8A | 6.5 | 42 phút 34 giây |
58 | Nguyễn Lê Gia Bảo | 8B | 6.5 | 44 phút 28 giây |
59 | nguyễn trần quốc huy | 8B | 6.5 | 49 phút 32 giây |
60 | Phạm Thuý Anh | 8B | 6.5 | 50 phút 14 giây |
61 | Hoàng Nguyên | 8B | 6.5 | 50 phút 48 giây |
62 | Nguyễn Xuân Trí Đức | 8D | 6.5 | 51 phút 11 giây |
63 | Lê Công Hiếu | 8B | 6.5 | 51 phút 17 giây |
64 | Chu Thị Thu Minh | 8D | 6.5 | 51 phút 30 giây |
65 | Nguyễn Đình Khánh Hưng | 8C | 6.5 | 52 phút 12 giây |
66 | Hoàng Phan Quỳnh Như | 8D | 6 | 36 phút 32 giây |
67 | Nguyễn Đức Thiện Nhân | 8A | 6 | 44 phút 1 giây |
68 | Phạm Võ Thục Uyên | 8C | 6 | 45 phút 55 giây |
69 | nguyễn hoàng dũng | 8B | 6 | 46 phút 14 giây |
70 | Nguyễn Đình Trường Minh | 8B | 6 | 50 phút 52 giây |
71 | Nguyễn Thái Dương | 8C | 6 | 50 phút 53 giây |
72 | Lê Thuỳ Phương | 8A | 6 | 52 phút 13 giây |
73 | Nguyễn Hà Vũ | 8C | 6 | 52 phút 33 giây |
74 | Phạm Lê Bảo Châu | 8E | 6 | 52 phút 47 giây |
Stt | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
1 | Võ Hoàng Hải | 9A | 10 | 34 phút 49 giây |
2 | Đinh Trần Diệp Minh | 9A | 10 | 36 phút 0 giây |
3 | Nguyễn Huy Hùng | 9A | 10 | 39 phút 16 giây |
4 | Nguyễn Hoàng An | 9A | 10 | 39 phút 54 giây |
5 | Chu Đức Kiên | 9A | 10 | 41 phút 5 giây |
6 | TÔ QUANG HIEU | 9B | 10 | 46 phút 8 giây |
7 | Đặng Hồng Quân | 9A | 10 | 51 phút 48 giây |
8 | Phạm Hồng Quân | 9A | 10 | 53 phút 14 giây |
9 | Hoàng Nhật Minh Hiếu | 9A | 9.5 | 29 phút 39 giây |
10 | Nguyễn Tùng Lâm | 9A | 9.5 | 33 phút 38 giây |
11 | Phạm Thảo Chi | 9A | 9.5 | 34 phút 24 giây |
12 | Võ Hoàng Dương | 9A | 9.5 | 36 phút 47 giây |
13 | Phạm Thảo Linh | 9A | 9.5 | 37 phút 24 giây |
14 | Nguyễn Thị Hoài An | 9A | 9.5 | 38 phút 39 giây |
15 | Lê Thuỳ Dương | 9A | 9.5 | 39 phút 27 giây |
16 | Nguyễn Thái Sơn | 9 | 9.5 | 43 phút 18 giây |
17 | Nguyễn Phan Quốc Bảo | 9B | 9.5 | 43 phút 52 giây |
18 | Phùng Thị Anh Thơ | 9A | 9.5 | 44 phút 27 giây |
19 | Trần Minh Trang | 9B | 9.5 | 44 phút 51 giây |
20 | Trần Hoàng Bảo Nguyên | 9A | 9.5 | 44 phút 52 giây |
21 | Phan Đình Trung | 9A | 9.5 | 45 phút 46 giây |
22 | Nguyễn Thảo Nguyên | 9A | 9.5 | 50 phút 18 giây |
23 | Lê Võ Yến Nhi | 9B | 9.5 | 50 phút 26 giây |
24 | Đặng Vũ Gia Bảo | 9A | 9 | 36 phút 51 giây |
25 | Chu Thị Hải Uyên | 9 | 9 | 40 phút 0 giây |
26 | Dương Thị Khánh Huyền | 9A | 9 | 40 phút 16 giây |
27 | Lương Hoàng Lâm | 9A | 9 | 41 phút 14 giây |
28 | Đỗ Hoàng Anh | 9a | 9 | 41 phút 23 giây |
29 | Phạm Lê Việt Bảo | 9A | 9 | 43 phút 36 giây |
30 | nguyễn minh trang | 9A | 9 | 45 phút 44 giây |
31 | Nguyễn Lê Minh Thư | 9A | 9 | 45 phút 44 giây |
32 | Nguyễn Duy Bách | 9B | 9 | 46 phút 4 giây |
33 | Trần Diệu Linh | 9C | 9 | 48 phút 10 giây |
34 | Phan Công Gia Bảo | 9C | 9 | 48 phút 6 giây |
35 | Trần Thị Thảo An | 9A | 8.5 | 38 phút 48 giây |
36 | Lê Thành Bảo Ngọc | 9A | 8.5 | 43 phút 10 giây |
37 | Phạm Thị Thùy An | 9A | 8.5 | 43 phút 24 giây |
38 | Nguyễn công anh | 9B | 8.5 | 43 phút 26 giây |
39 | Võ Lưu Khôi Nguyên | 9B | 8.5 | 47 phút 12 giây |
40 | Nguyễn Phan Minh Đăng | 9B | 8.5 | 47 phút 15 giây |
41 | Chu Tuấn Đạt | 9B | 8.5 | 47 phút 15 giây |
42 | Phạm Thái Hạnh Uyên | 9C | 8.5 | 56 phút 47 giây |
43 | Nguyễn Quang Thắng | 9A | 8 | 33 phút 51 giây |
44 | Nguyễn Tuấn Hoàng | 9a | 8 | 37 phút 11 giây |
45 | Nguyễn Hà Linh | 9A | 8 | 40 phút 54 giây |
46 | Trần Thị Phương Quỳnh | 9A | 8 | 44 phút 7 giây |
47 | Lê Xuân Lợi | 9c | 8 | 52 phút 12 giây |
48 | Lê Hồ Tường Vy | 9C | 8 | 56 phút 52 giây |
49 | HỒ NGUYỄN THÁI BẢO | 9c | 7.5 | 27 phút 0 giây |
50 | Trịnh Thị Bảo Châu | 9A | 7.5 | 46 phút 5 giây |
51 | Phạm Gia Huy | 9C | 7.5 | 53 phút 12 giây |
52 | Nguyễn Như Quỳnh | 9A | 7 | 33 phút 43 giây |
53 | Nguyễn Trần Hà Linh | 9B | 7 | 37 phút 16 giây |
54 | Nguyễn Khánh Duy | 9A | 7 | 43 phút 19 giây |
55 | Trần Đặng Anh Thư | 9 | 7 | 45 phút 29 giây |
56 | phạm thị oanh | 9A | 7 | 47 phút 33 giây |
57 | Lê Thị Anh Thơ | 9C | 7 | 54 phút 44 giây |
58 | Chu Đức Minh | 9B | 6.5 | 40 phút 8 giây |
59 | Nguyễn Thị Anh Thư | 9A | 6.5 | 49 phút 15 giây |
60 | Lê mai quyết thành | 9e | 6.5 | 53 phút 52 giây |
61 | Đặng Xuân Thành | 9C | 6.5 | 53 phút 9 giây |
62 | Nguyễn Huy Hoàng | 9C | 6 | 23 phút 28 giây |
63 | Trần anh minh | 9b | 6 | 34 phút 37 giây |
64 | Đoàn Trần Ny Na | 9C | 6 | 47 phút 39 giây |
65 | Nguyễn Lê Thành Đạt | 9C | 6 | 50 phút 10 giây |
66 | lê duy hoàng | 9C | 6 | 52 phút 14 giây |
67 | Nguyễn Trọng Nguyên | 9c | 6 | 53 phút 28 giây |
Tác giả bài viết: BBT
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn