

| TT | Họ và tên | Lớp | Môn | Giải |
| 1 | Trần Thị Trâm Anh | 6A2 | Ngữ văn 6 | Nhất |
| 2 | Thái Kim Ngân | 6A6 | Ngữ văn 6 | Nhất |
| 3 | Hoàng Minh Ánh | 6A2 | Tiếng Anh 6 | Nhất |
| 4 | Phạm Tài Long | 6A1 | Toán 6 | Nhất |
| 5 | Võ Dương Hoàng Anh | 6A1 | Toán 6 | Nhất |
| 6 | Trương Phú Vinh | 6A1 | Toán 6 | Nhất |
| 7 | Nguyễn Thị Khánh Lê | 7A1 | Ngữ văn 7 | Nhất |
| 8 | Nguyễn Kim Đào Thái Hòa | 7A2 | Ngữ văn 7 | Nhất |
| 9 | Nguyễn Thuỳ Anh | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Nhất |
| 10 | Phạm Minh Quân | 7A3 | Tiếng Anh 7 | Nhất |
| 11 | Trần Quốc Cường | 7A1 | Toán 7 | Nhất |
| 12 | Nguyễn Đức Nhật | 7A1 | Toán 7 | Nhất |
| 13 | Nguyễn Phú Vinh | 7A1 | Toán 7 | Nhất |
| 14 | Trần Thụy An | 8B | Ngữ văn 8 | Nhất |
| 15 | Nguyễn Hiền Thục | 8H | Ngữ văn 8 | Nhất |
| 16 | Dương Thị Hoài Vân | 8B | Ngữ văn 8 | Nhất |
| 17 | Phan Thảo Vy | 8E | Ngữ văn 8 | Nhất |
| 18 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 8A | Tiếng Anh 8 | Nhất |
| 19 | Lê Thùy Phương | 8A | Tiếng Anh 8 | Nhất |
| 20 | Võ Chí Công | 8A | Toán 8 | Nhất |
| 21 | Kiều Gia Hân | 8A | Toán 8 | Nhất |
| 22 | Trương Gia Bình | 8A | Toán 8 | Nhất |
| 23 | Phạm Diệp Anh | 6A2 | Ngữ văn 6 | Nhì |
| 24 | Nguyễn Gia Linh | 6A1 | Ngữ văn 6 | Nhì |
| 25 | Phạm Gia Linh | 6A4 | Ngữ văn 6 | Nhì |
| 26 | Nguyễn Khánh Thi | 6A2 | Ngữ văn 6 | Nhì |
| 27 | Chu Võ Anh Thư | 6A1 | Ngữ văn 6 | Nhì |
| 28 | Trần Đăng Phúc | 6A1 | Tiếng Anh 6 | Nhì |
| 29 | Dương Đình Thái Bảo | 6A1 | Tiếng Anh 6 | Nhì |
| 30 | Trương Bảo Hân | 6A2 | Tiếng Anh 6 | Nhì |
| 31 | Trần Lê An Hưng | 6A2 | Tiếng Anh 6 | Nhì |
| 32 | Trần Nữ Tường Lâm | 6A1 | Tiếng Anh 6 | Nhì |
| 33 | Đậu Thành Trung | 6A1 | Tiếng Anh 6 | Nhì |
| 34 | Đậu Thị Minh Uyên | 6A1 | Tiếng Anh 6 | Nhì |
| 35 | Lê Nguyên Hải | 6A1 | Toán 6 | Nhì |
| 36 | Nguyễn Trọng Đạt | 6A1 | Toán 6 | Nhì |
| 37 | Hoàng Công Gia Huy | 6A2 | Toán 6 | Nhì |
| 38 | Phan Thị Gia Linh | 6A1 | Toán 6 | Nhì |
| 39 | Trương Anh Quân | 6A1 | Toán 6 | Nhì |
| 40 | Nguyễn Thị Thảo Sâm | 6A1 | Toán 6 | Nhì |
| 41 | Trương Đào Hiểu Anh | 7A3 | Ngữ văn 7 | Nhì |
| 42 | Nguyễn Hoài Anh | 7A1 | Ngữ văn 7 | Nhì |
| 43 | Lê Anh Thư | 7A4 | Ngữ văn 7 | Nhì |
| 44 | Nguyễn Phan Lê Na | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Nhì |
| 45 | Trẩn Hoàng Gien Ni | 7A2 | Tiếng Anh 7 | Nhì |
| 46 | Lê Thị Bảo Uyên | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Nhì |
| 47 | Nguyễn Thị Hà Ngân | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Nhì |
| 48 | Bùi Như Ngọc | 7A2 | Tiếng Anh 7 | Nhì |
| 49 | Phạm Lê Minh Quân | 7A2 | Tiếng Anh 7 | Nhì |
| 50 | Nguyễn Lê Anh Quân | 7A1 | Toán 7 | Nhì |
| 51 | Chu Võ Tâm Như | 7A1 | Toán 7 | Nhì |
| 52 | Nguyễn Thảo Ngọc | 7A1 | Toán 7 | Nhì |
| 53 | Nguyễn Hoàng Sơn | 7A1 | Toán 7 | Nhì |
| 54 | Lê Hồng Ngân | 7A1 | Toán 7 | Nhì |
| 55 | Dương Thanh Vũ | 7A1 | Toán 7 | Nhì |
| 56 | Lê Thị Thanh Thảo | 8B | Ngữ văn 8 | Nhì |
| 57 | Nguyễn Linh Đan | 8A | Ngữ văn 8 | Nhì |
| 58 | Chu Phan Phương Thảo | 8D | Ngữ văn 8 | Nhì |
| 59 | Chu Sỹ Phú | 8A | Tiếng Anh 8 | Nhì |
| 60 | Trần Thị Thanh Thủy | 8A | Tiếng Anh 8 | Nhì |
| 61 | Ngô Văn Thành Huy | 8A | Tiếng Anh 8 | Nhì |
| 62 | Phạm Lê Song Thư | 8A | Tiếng Anh 8 | Nhì |
| 63 | Phạm Quang Huy | 8A | Toán 8 | Nhì |
| 64 | Nguyễn Đình Sơn | 8A | Toán 8 | Nhì |
| 65 | Nguyễn Trà My | 8A | Toán 8 | Nhì |
| 66 | Lê Minh Quang | 8A | Toán 8 | Nhì |
| 67 | Hoàng Anh Tú | 8A | Toán 8 | Nhì |
| 68 | Nguyễn Lê Sơn | 8A | Toán 8 | Nhì |
| 69 | Lê Tâm Hiền | 6A2 | Ngữ văn 6 | Ba |
| 70 | Bùi Vân Anh | 6A1 | Ngữ văn 6 | Ba |
| 71 | Lê Khánh Tường | 6A1 | Ngữ văn 6 | Ba |
| 72 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 6A2 | Ngữ văn 6 | Ba |
| 73 | Trương Quỳnh Chi | 6A2 | Ngữ văn 6 | Ba |
| 74 | Đặng Ngọc Chi | 6A5 | Ngữ văn 6 | Ba |
| 75 | Phạm Thị Ngọc Hà | 6A3 | Ngữ văn 6 | Ba |
| 76 | Trần Ngọc Khánh Ngân | 6A6 | Ngữ văn 6 | Ba |
| 77 | Lê Khánh Ngọc | 6A3 | Ngữ văn 6 | Ba |
| 78 | Nguyễn Ngọc Tố Uyên | 6A3 | Ngữ văn 6 | Ba |
| 79 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | 6A2 | Tiếng Anh 6 | Ba |
| 80 | Phạm Nguyễn Bảo Anh | 6A6 | Tiếng Anh 6 | Ba |
| 81 | Ngô Văn Thành Lâm | 6A1 | Tiếng Anh 6 | Ba |
| 82 | Nguyễn Linh Phương | 6A1 | Tiếng Anh 6 | Ba |
| 83 | Hồ Văn Đại Thắng | 6A1 | Tiếng Anh 6 | Ba |
| 84 | Nguyễn Hữu Toàn | 6A4 | Tiếng Anh 6 | Ba |
| 85 | Nguyễ̃̃̃n Phương Ngân | 6A2 | Tiếng Anh 6 | Ba |
| 86 | Lê Minh Thư | 6A6 | Tiếng Anh 6 | Ba |
| 87 | Phan Xuân Thành | 6A3 | Tiếng Anh 6 | Ba |
| 88 | Nguyễn Lê Bảo Châu | 6A1 | Tiếng Anh 6 | Ba |
| 89 | Trần Gia Minh | 6A2 | Tiếng Anh 6 | Ba |
| 90 | Đào Tuyết Tâm | 6A1 | Toán 6 | Ba |
| 91 | Hoàng Thái Bảo | 6A1 | Toán 6 | Ba |
| 92 | Phan Mạnh Khôi | 6A1 | Toán 6 | Ba |
| 93 | Trương Công Tấn Khôi | 6A3 | Toán 6 | Ba |
| 94 | Nguyễn Khôi Nguyên | 6A1 | Toán 6 | Ba |
| 95 | Nguyễn Duy Lâm | 6A1 | Toán 6 | Ba |
| 96 | Nguyễn Tùng Lâm | 6A1 | Toán 6 | Ba |
| 97 | Lê Trần Đăng Quân | 6A1 | Toán 6 | Ba |
| 98 | Nguyễn Duy Bảo Khánh | 6A1 | Toán 6 | Ba |
| 99 | Phạm Nguyễn Hà Linh | 6A1 | Toán 6 | Ba |
| 100 | Nguyễn Phan Bảo Ngọc | 7A3 | Ngữ văn 7 | Ba |
| 101 | Nguyễn Thị Ngọc Phụng | 7A4 | Ngữ văn 7 | Ba |
| 102 | Phan Nguyễn Hà Vy | 7A1 | Ngữ văn 7 | Ba |
| 103 | Đậu Khánh Giang | 7A3 | Ngữ văn 7 | Ba |
| 104 | Đặng Ngọc Minh | 7A5 | Ngữ văn 7 | Ba |
| 105 | Đào Lê Kỳ Lam | 7A4 | Ngữ văn 7 | Ba |
| 106 | Hồ Hoàng Hà Châu | 7A1 | Ngữ văn 7 | Ba |
| 107 | Phan Thục Khuê | 7A2 | Ngữ văn 7 | Ba |
| 108 | Đặng Ngọc Mai | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Ba |
| 109 | Trần Nguyễn Phước An | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Ba |
| 110 | Phùng Chí Bảo | 7A2 | Tiếng Anh 7 | Ba |
| 111 | Võ Thị Hà Linh | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Ba |
| 112 | Nguyễn An Bình | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Ba |
| 113 | Nguyễn Trần Ngọc Hà | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Ba |
| 114 | Phạm Vũ Anh Thư | 7A2 | Tiếng Anh 7 | Ba |
| 115 | Nguyễn Hồ Gia Hân | 7A2 | Tiếng Anh 7 | Ba |
| 116 | Bùi Trần Trang Khánh | 7A3 | Tiếng Anh 7 | Ba |
| 117 | Lê Bích Ngọc | 7A4 | Tiếng Anh 7 | Ba |
| 118 | Phan Bảo Trâm | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Ba |
| 119 | Nguyễn Minh Ngọc | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Ba |
| 120 | Văn Minh Hoàng | 7A1 | Toán 7 | Ba |
| 121 | Nguyễn Anh Sang | 7A1 | Toán 7 | Ba |
| 122 | Lê Bảo An | 7A1 | Toán 7 | Ba |
| 123 | Dương Đức Huy | 7A1 | Toán 7 | Ba |
| 124 | Nguyễn Duy Nghĩa | 7A1 | Toán 7 | Ba |
| 125 | Nguyễn Nhật Minh | 7A1 | Toán 7 | Ba |
| 126 | Hà Khánh Linh | 8B | Ngữ văn 8 | Ba |
| 127 | Nguyễn Ánh Ngọc | 8C | Ngữ văn 8 | Ba |
| 128 | Phan Minh Tâm | 8B | Ngữ văn 8 | Ba |
| 129 | Lê Phạm Thục Chi | 8B | Ngữ văn 8 | Ba |
| 130 | Hoàng Nguyễn Phương Linh | 8D | Ngữ văn 8 | Ba |
| 131 | Mai Gia Như | 8D | Ngữ văn 8 | Ba |
| 132 | Trần Kiều Nhung | 8C | Ngữ văn 8 | Ba |
| 133 | Nguyễn Lê Hải Đăng | 8A | Tiếng Anh 8 | Ba |
| 134 | Hoàng Bảo Ngọc | 8A | Tiếng Anh 8 | Ba |
| 135 | Nguyễn Linh Đan | 8A | Tiếng Anh 8 | Ba |
| 136 | Nguyễn Bảo Kiên | 8A | Tiếng Anh 8 | Ba |
| 137 | Nguyễn Mai Diệp | 8A | Tiếng Anh 8 | Ba |
| 138 | Trần Đức Duy | 8A | Toán 8 | Ba |
| 139 | Đậu Huy Bảo | 8A | Toán 8 | Ba |
| 140 | Vũ Hoàng Anh Thư | 8A | Toán 8 | Ba |
| 141 | Phan Thị Hoài An | 8A | Toán 8 | Ba |
| 142 | Nguyễn Anh Quyết | 8A | Toán 8 | Ba |
| 143 | Nguyễn Huy Hoàng Anh | 8A | Toán 8 | Ba |
| 144 | Võ Bảo Sơn | 8A | Toán 8 | Ba |
| 145 | Đậu Khánh Vy | 8A | Toán 8 | Ba |
| 146 | Nguyễn Phương Thảo | 6A1 | Ngữ văn 6 | Khuyến khích |
| 147 | Chu Võ Ngọc Trâm | 6A4 | Ngữ văn 6 | Khuyến khích |
| 148 | Dương Hoàng Mai Thùy | 6A3 | Ngữ văn 6 | Khuyến khích |
| 149 | Thái Hoàng Yến | 6A2 | Ngữ văn 6 | Khuyến khích |
| 150 | Lê Phương Ngọc | 6A5 | Ngữ văn 6 | Khuyến khích |
| 151 | Võ Anh Thư | 6A4 | Ngữ văn 6 | Khuyến khích |
| 152 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 6A6 | Ngữ văn 6 | Khuyến khích |
| 153 | Nguyễn Lê Bảo Trân | 6A3 | Ngữ văn 6 | Khuyến khích |
| 154 | Trần Hoàng Trang Linh | 6A2 | Tiếng Anh 6 | Khuyến khích |
| 155 | Võ Thục Uyên | 6A2 | Tiếng Anh 6 | Khuyến khích |
| 156 | Nguyễn Gia Linh | 6A1 | Tiếng Anh 6 | Khuyến khích |
| 157 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6A1 | Tiếng Anh 6 | Khuyến khích |
| 158 | Dương Khánh Chi | 6A1 | Tiếng Anh 6 | Khuyến khích |
| 159 | Mai Bích Phương | 6A3 | Tiếng Anh 6 | Khuyến khích |
| 160 | Nguyễn Ngọc Linh | 6A3 | Tiếng Anh 6 | Khuyến khích |
| 161 | Lê Gia Huy | 6A1 | Toán 6 | Khuyến khích |
| 162 | Nguyễn Anh Ngọc | 6A5 | Toán 6 | Khuyến khích |
| 163 | NguyễnTrần Phan Nhật | 6A1 | Toán 6 | Khuyến khích |
| 164 | Nguyễn Minh Châu | 6A3 | Toán 6 | Khuyến khích |
| 165 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6A3 | Toán 6 | Khuyến khích |
| 166 | Nguyễn Thế Long | 6A1 | Toán 6 | Khuyến khích |
| 167 | Phạm Khắc Cường | 6A1 | Toán 6 | Khuyến khích |
| 168 | Đặng Trần Anh Thư | 7A2 | Ngữ văn 7 | Khuyến khích |
| 169 | Hoàng Hà Trinh | 7A2 | Ngữ văn 7 | Khuyến khích |
| 170 | Đặng Anh Thư | 7A2 | Ngữ văn 7 | Khuyến khích |
| 171 | Đỗ Anh Thư | 7A2 | Ngữ văn 7 | Khuyến khích |
| 172 | Lê Thảo Nguyên | 7A4 | Ngữ văn 7 | Khuyến khích |
| 173 | Lương Nguyễn Quỳnh Chi | 7A2 | Tiếng Anh 7 | Khuyến khích |
| 174 | Nguyễn Tiến Nam | 7A4 | Tiếng Anh 7 | Khuyến khích |
| 175 | Lê Nguyễn Thuỳ An | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Khuyến khích |
| 176 | Nguyễn Thái Hoa Linh | 7A2 | Tiếng Anh 7 | Khuyến khích |
| 177 | Nguyễn Đức Minh | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Khuyến khích |
| 178 | Nguyễn Võ Ngọc Trà | 7A2 | Tiếng Anh 7 | Khuyến khích |
| 179 | Nguyễn Thái Vân | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Khuyến khích |
| 180 | Nguyễn Trần Hà Anh | 7A1 | Tiếng Anh 7 | Khuyến khích |
| 181 | Phạm Võ Minh Châu | 7A2 | Tiếng Anh 7 | Khuyến khích |
| 182 | Lê Đặng Bảo Long | 7A1 | Toán 7 | Khuyến khích |
| 183 | Đào Quốc Cường | 7A1 | Toán 7 | Khuyến khích |
| 184 | Nguyễn Minh Anh | 7A1 | Toán 7 | Khuyến khích |
| 185 | Hà Phúc Khang | 7A1 | Toán 7 | Khuyến khích |
| 186 | Lê Gia Tuấn | 7A1 | Toán 7 | Khuyến khích |
| 187 | Dương Lê Thanh Bình | 8B | Ngữ văn 8 | Khuyến khích |
| 188 | Nguyễn Bảo Linh | 8A | Ngữ văn 8 | Khuyến khích |
| 189 | Trần Thị Linh Đan | 8A | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 190 | Nguyễn Tuấn Anh | 8B | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 191 | Phạm Gia Hưng | 8B | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 192 | Nguyễn Lê Phương Linh | 8B | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 193 | Phạm Nguyễn Khánh Uyên | 8B | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 194 | Trần Tuấn Phát | 8A | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 195 | Chu Anh Quý | 8C | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 196 | Nguyễn Minh Trí | 8B | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 197 | Phạm Khánh Linh | 8A | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 198 | Hoàng Bảo Châu | 8A | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 199 | Trần Thanh Hằng | 8B | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 200 | Sử Bảo Ngọc | 8B | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 201 | Trần Khánh Thư | 8B | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 202 | Lê Tường Vy | 8B | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 203 | Hoàng Phương Linh | 8A | Tiếng Anh 8 | Khuyến khích |
| 204 | Nguyễn Trần Lâm | 8A | Toán 8 | Khuyến khích |
| 205 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 8A | Toán 8 | Khuyến khích |
| 206 | Trần Bảo Nhân | 8A | Toán 8 | Khuyến khích |
| 207 | Hoàng Tuấn Anh | 8A | Toán 8 | Khuyến khích |
Tác giả bài viết: BBT
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn