TT | HỌ | TÊN | LỚP | CLB SỐ 2 |
4 | Trần Quốc | Cường | 6A1 | 10 |
5 | Nguyễn Lê Anh | Quân | 6A1 | 10 |
6 | Dương Thanh | Vũ | 6A1 | 9.5 |
7 | Vũ Hoàng | Nguyên | 6A1 | 9.5 |
8 | Lê Đặng Bảo | Long | 6a2 | 9.5 |
9 | Văn Minh | Hoàng | 6A1 | 9.5 |
10 | Lê Nguyên | Dũng | 6A1 | 9.5 |
11 | Nguyễn Thảo | Ngọc | 6a1 | 9.5 |
12 | Nguyễn Anh | Sang | 6a1 | 9 |
13 | Nguyễn Đức | Nhật | 6A1 | 9 |
14 | Nguyễn Duy | Nghĩa | 6a3 | 9 |
15 | đào quốc | cường | 6a3 | 9 |
16 | Nguyễn Đình Minh | Đức | 6A2 | 9 |
17 | Lê Bảo | An | 6A5 | 9 |
18 | Phan Đức | Long | 6A1 | 9 |
19 | Lê Hồng | Ngân | 6a1 | 9 |
20 | Nguyễn Tiến | Dũng | 6A3 | 8.5 |
21 | Nguyễn Hoài | Anh | 6A1 | 8.5 |
22 | Lê Gia | Tuấn | 6a1 | 8.5 |
23 | Dương Đức | Huy | 6a1 | 8.5 |
24 | Phạm Thị Minh | Châu | 6A3 | 8.5 |
25 | Hoàng Bảo | Ngọc | 6a4 | 8.5 |
26 | Đặng Thế | Dũng | 6a1 | 8.5 |
27 | Hà Phan | Anh | 6A3 | 8.5 |
28 | Chu Võ Tâm | Như | 6a1 | 8.5 |
29 | Nguyễn Nhật | Minh | 6A1 | 8.5 |
30 | Lê Tường | Minh | 6A1 | 8.5 |
31 | Lê Thị Bảo | Uyên | 6A1 | 8.5 |
32 | Trần Đức | Phú | 6A4 | 8.5 |
33 | Hoàng Đức | Quân | 6A2 | 8.5 |
34 | Nguyễn Trà | Giang | 6A4 | 8.5 |
35 | Trương Hoàng | Anh | 6A4 | 8.5 |
36 | Nguyễn Trần Ngọc | Hà | 6A1 | 8 |
37 | Trần Gia | Vy | 6A6 | 8 |
38 | Nguyễn Tiến | Dũng | 6A3 | 8 |
39 | Nguyễn Công | Tuấn | 6A2 | 8 |
40 | Nguyễn Minh | Anh | 6A2 | 8 |
41 | Lê Khánh | Nhung | 6A4 | 8 |
42 | Bùi Anh | Duy | 6A1 | 8 |
43 | Trần Nguyễn Phước | An | 6A1 | 8 |
44 | Võ Thị Hà | Linh | 6A1 | 8 |
45 | Nguyễn Minh | Anh | 6A3 | 8 |
46 | Cao Thị Bảo | Yến | 6A2 | 8 |
47 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 6a1 | 8 |
48 | Hoàng Khánh | Thư | 6A1 | 8 |
49 | Bùi Trần Trang | Khánh | 6A6 | 8 |
50 | Lương Nguyễn Quỳnh | Chi | 6A2 | 8 |
51 | Thạch Bảo | An | 6A1 | 8 |
52 | Phạm Nguyễn Hà | Giang | 6a2 | 8 |
53 | Lê Ngọc | Diệp | 6A5 | 8 |
54 | nguyễn phú | vinh | 6A1 | 8 |
55 | Trần Hoàng | GienNi | 6A2 | 7.5 |
56 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 6A7 | 7.5 |
57 | Nguyễn Lê Gia | Bảo | 6A2 | 7.5 |
58 | Phan Nguyễn Hà | Vy | 6a1 | 7.5 |
59 | Võ Minh | Ngọc | 6A5 | 7.5 |
60 | Nguyễn Hoàng | Long | 6a4 | 7.5 |
61 | Nguyễn hoàng Bảo | Long | 6A6 | 7.5 |
62 | Nguyễn Thị Khánh | Lê | 6A1 | 7.5 |
63 | Nguyễn Trí | Đức | 6A1 | 7.5 |
64 | Phạm Quốc | Bảo | 6A3 | 7.5 |
65 | Nguyễn Thùy | Anh | 6A3 | 7.5 |
66 | lê hoàng | ánh | 6a7 | 7.5 |
67 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 6a3 | 7.5 |
68 | Nguyễn Nam | Khánh | 6A2 | 7.5 |
69 | Hoàng Lê Mai | Thư | 6A6 | 7.5 |
70 | Trần Anh | Quân | 6a2 | 7.5 |
71 | Đặng Trần Anh | Thư | 6A2 | 7.5 |
72 | Lê Ngọc | Hà | 6a1 | 7.5 |
73 | Hà Phúc | Khang | 6A3 | 7 |
74 | Nguyễn Trần bảo | Trân | 6a6 | 7 |
75 | Nguyễn Phan Lê | Na | 6A2 | 7 |
76 | Nguyễn Quang | Quý | 6A2 | 7 |
77 | Nguyễn Thùy | Chi | 6A2 | 7 |
78 | Đặng Hoàng | Quân | 6A4 | 7 |
79 | Nguyễn Minh | Ngọc | 6A1 | 7 |
80 | Phan Công Tuấn | Kiệt | 6A7 | 7 |
81 | Hoàng Đình | Bắc | 6a1 | 7 |
82 | Nguyễn Hà | An | 6A2 | 7 |
83 | Nguyễn Hữu | Phúc | 6A2 | 7 |
84 | Nguyễn Hồ Gia | Hân | 6A2 | 7 |
85 | Trần Kim | Yến | 6A4 | 7 |
86 | Nguyễn Phan Huyền | Chân | 6A7 | 7 |
87 | Lê Quang | Anh | 6A2 | 7 |
88 | Nguyễn Ngọc | Quân | 6a2 | 7 |
89 | Phạm Hải | Triều | 6A3 | 7 |
90 | Thái Gia | Bảo | 6A4 | 7 |
91 | Hoàng Minh | Nghĩa | 6a3 | 7 |
92 | Võ Hoàng | Hiệp | 6A2 | 6.5 |
93 | Nguyễn Bảo | Trâm | 6A1 | 6.5 |
94 | Nguyễn Trần Hà | Anh | 6A1 | 6.5 |
95 | Nguyễn Thư | Kỳ | 6A4 | 6.5 |
96 | Lê Thảo | Uyên | 6a3 | 6.5 |
97 | Trần Lê Phú | Sang | 6A1 | 6.5 |
98 | Hoàng Duy | Hân | 6A3 | 6.5 |
99 | Nguyễn Như Quỳnh | Trang | 6A6 | 6.5 |
100 | Trần Minh | An | 6a3 | 6.5 |
101 | Phạm thị Ngọc | ánh | 6A4 | 6.5 |
102 | Nguyễn Vũ Khánh | Uyên | 6A3 | 6.5 |
103 | Nguyễn Mạnh | Tường | 6A5 | 6.5 |
104 | Nguyễn Thu | Thuỷ | 6A2 | 6.5 |
105 | Phan Bảo | An | 6A5 | 6.5 |
106 | phan cong huy | quan | 6A4 | 6.5 |
107 | Đậu Thanh | Bình | 6A5 | 6.5 |
108 | Nguyễn Thái | Vân | 6A1 | 6 |
109 | nguyễn hồ trà | my | lớp 6a5 | 6 |
110 | nguyễn đan | lê | 6a11 | 6 |
111 | Khánh | Giang | 6A6 | 6 |
112 | Chu Thiên | Minh | 6A4 | 6 |
113 | Nguyễn võ Gia | Hân | 6A3 | 6 |
114 | Lê Anh | Đức | 6A2 | 6 |
115 | Phạm Tấn | Dũng | 6A2 | 6 |
116 | Nguyễn Võ Mai | Ngọc | 6A3 | 6 |
117 | Trần Nguyễn Bảo | Ngân | 6A3 | 6 |
118 | phung chi | bao | 6a2 | 6 |
119 | Lê Thị Mai | Anh | 6a3 | 6 |
120 | Bùi Như | Ngọc | 6A2 | 6 |
121 | Nguyễn Mạnh | Tường | 6a6 | 6 |
122 | Nguyễn Hà Tường | Vi | 6A6 | 5.5 |
123 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 6a4 | 5.5 |
124 | Nguyễn Nguyên | Khánh | 6A3 | 5.5 |
125 | Võ Văn Minh | Quân | 6A5 | 5.5 |
126 | nguyễn phú | Hưng | 6A4 | 5.5 |
127 | Trương Đào Hiểu | Anh | 6A11 | 5.5 |
128 | Nguyễn Thị Hà | Ngân | 6A1 | 5.5 |
129 | Cao xuân | phú | 6A7 | 5.5 |
130 | Lê Diệp | Anh | 6A1 | 5.5 |
131 | Nguyễn Quốc | Phong | 5A3 | 5.5 |
132 | Nguyễn Hà Việt | Anh | 6A5 | 5.5 |
133 | Nguyễn Kim Đào Thái | Hoà | 6A3 | 5 |
134 | Phạm Ngọc | Hà | 6a6 | 5 |
135 | Nguyễn Mai | Ánh | 6A6 | 5 |
136 | Trần Bảo | Lâm | 6A6 | 5 |
137 | Nguyễn Thị Ngân | Hà | 6A6 | 5 |
138 | Nguyễn Đức | Minh | 6A1 | 5 |
139 | Nguyễn Nhật | Mai | 6a3 | 5 |
140 | lê hồ gia | như | 6A3 | 5 |
141 | Võ Hoàng | Thái | 6A4 | 5 |
142 | Đặng Ngọc | Mai | 6A1 | 5 |
143 | Nguyễn Hải | Cường | 6A6 | 5 |
144 | Nguyễn Đại | Phú | 6A3 | 5 |
145 | Nguyễn Trần Linh | Chi | 6A5 | 5 |
TT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CLB SỐ 2 |
1 | Võ Chí Công | 7A | 10 |
2 | Lê Minh Quang | 7A | 10 |
3 | Vũ Hoàng Anh Thư | 7A | 10 |
4 | Trần Anh Dũng | 7A | 10 |
5 | Nguyễn Đình Sơn | 7A | 10 |
6 | Hoàng Anh Tú | 7A | 10 |
7 | Chu Sỹ Phú | 7A | 10 |
8 | Trần Minh Sáng | 7A | 10 |
9 | Phan Thị Hoài An | 7A | 10 |
10 | Sử Bảo Ngọc | 7B | 10 |
11 | Trương Gia Bình | 7A | 9.5 |
12 | Phạm Quang Huy | 7A | 9.5 |
13 | Kiều Gia Hân | 7A | 9.5 |
14 | Trần Bảo Nhân | 7A | 9.5 |
15 | Trần Tuấn Phát | 7 | 9.5 |
16 | Lê Công Hiếu | 7B | 9.5 |
17 | Nguyễn Trần Quốc Huy | 7B | 9.5 |
18 | Chu Anh Quý | 7E | 9 |
19 | Nguyễn Lê Sơn | 7A | 9 |
20 | Nguyễn Khánh Hoà | 7A | 9 |
21 | Đậu Khánh Vy | 7A | 9 |
22 | Lê Đăng Thạch | 7B | 9 |
23 | Nguyễn Anh Quyết | 7B | 9 |
24 | Võ Thị Trà My | 7C | 8.5 |
25 | Trần Anh Thư | 7A | 8.5 |
26 | Đậu Huy Bảo | 7A | 8.5 |
27 | Trần Đức Duy | 7C | 8.5 |
28 | Đặng Hữu Đức | 7C | 8.5 |
29 | Văn Minh Bảo Châu | 7A | 8.5 |
30 | Nguyễn Trà My | 7A | 8.5 |
31 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 7A | 8.5 |
32 | Nguyễn Huy Bảo Duy | 7B | 8.5 |
33 | Võ Xuân Anh | 7B | 8.5 |
34 | Võ Đức Mạnh | 7B | 8.5 |
35 | Hoàng Tuấn Anh | 7A | 8 |
36 | Võ Văn Thành Phước | 7C | 8 |
37 | Nguyễn Bảo Kiên | 7A | 8 |
38 | Lê Lợi Đức | 7B | 8 |
39 | Hoàng Bảo Châu | 7A | 8 |
40 | Trần Thị Thanh Thuỷ | 7A | 7.5 |
41 | Võ Bảo Sơn | 7A | 7.5 |
42 | Nguyễn Linh Đan ( a ) | 7A | 7.5 |
43 | Phan Nhật Huy | 7B | 7.5 |
44 | Võ Nhã Uyên | 7A | 7.5 |
45 | NGUYỄN PHÚC THIÊN ANH | 7D | 7.5 |
46 | Trần Hà Linh | 7B | 7 |
47 | Nguyễn Trọng Đăng Khoa | 7C | 7 |
48 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 7A | 7 |
49 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 7B | 7 |
50 | Phan Công Hưng | 7B | 7 |
51 | Phạm Võ Thục Uyên | 7D | 7 |
52 | Võ Xuân Hiếu | 7A | 6.5 |
53 | Hà Khánh Linh | 7B | 6.5 |
54 | Phạm Nguyễn Khánh Uyên | 7B | 6.5 |
55 | Trần Đức Cường | 7A | 6.5 |
56 | Chu Thị Thu Minh | 7D | 6.5 |
57 | Trần Gia Linh | 7D | 6.5 |
58 | Nguyễn Khánh Chi | 7B | 6.5 |
59 | Phan Mạnh Quân | 7B | 6 |
60 | Vũ Thị Minh Huệ | 7D | 6 |
61 | Nguyễn Phương Linh | 7B | 6 |
62 | Nguyễn Việt Thắng | 7A | 6 |
63 | Hồ Thanh Bình | 7B | 6 |
64 | Trần Hoàng Uyên | ̃7B | 6 |
65 | Dương Thị Hoài Vân | 7B | 6 |
66 | Kiều Phương Dung | 7C | 6 |
67 | Lê Phạm Thục Chi | 7C | 6 |
68 | Phạm Khánh Linh | 7A | 6 |
69 | Phan Minh Tâm | 7B | 6 |
70 | Lê Tường Vy | 7B | 6 |
71 | Trần Thanh Hằng | 7B | 6 |
72 | Trần Đại Việt | 7h | 6 |
73 | Nguyễn Bình Nguyên | 7D | 5.5 |
74 | Nguyễn Hoàng Thái Phú | 7D | 5.5 |
75 | Nguyễn Thị Phương Oanh | 7B | 5.5 |
76 | Nguyễn Ngọc Bảo Thy | 7B | 5.5 |
77 | Võ Nữ Tố Uyên | 7D | 5.5 |
78 | Trần Thị Diệu Hà | 7B | 5.5 |
79 | Nguyễn Lê Hải Đăng | 7A | 5.5 |
80 | Nguyễn Thục Linh | 7D | 5.5 |
81 | Nguyễn Tuấn Anh | 7B | 5.5 |
82 | Võ Mai Linh | 7D | 5 |
83 | nguyễn lê nguyên | 7D | 5 |
84 | Hoàng Phan Quỳnh Như | 7D | 5 |
85 | Nguyễn Tuấn Anh | 7D | 5 |
86 | Lê Trần Duy Bảo | 7D | 5 |
TT | HỌ | TÊN | LỚP | CLB SỐ 2 |
1 | Hoàng Nhật Minh | Hiếu | 8A | 10 |
2 | Nguyễn Huy | Hùng | 8A | 10 |
3 | Nguyễn Thái | Sơn | 8A | 9.5 |
4 | Võ Hoàng | Dương | 8A | 9.5 |
5 | Đinh Trần Diệp | Minh | 8A | 9.5 |
6 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 8A | 9.5 |
7 | Đặng Hồng | Quân | 8A | 9.5 |
8 | Phùng Thị Anh | Thơ | 8A | 9.5 |
9 | Nguyễn Hoàng | An | 8A | 9 |
10 | Phan Đình | Trung | 8A | 9 |
11 | Nguyễn Quang | Thắng | 8A | 9 |
12 | Phạm Hồng | Quân | 8A | 9 |
13 | Tô Quang | Hiếu | 8B | 9 |
14 | Võ Hoàng | Hải | 8A | 9 |
15 | Lương Hoàng | Lâm | 8A | 9 |
16 | Phạm Thảo | Chi | 8A | 9 |
17 | Phạm Lê Việt | Bảo | 8A | 9 |
18 | Nguyễn Tùng | Lâm | 8A | 8.5 |
19 | Nguyễn Tuấn | Hoàng | 8a | 8.5 |
20 | Nguyễn Thị Hoài | An | 8A | 8.5 |
21 | Phạm Thị Thùy | An | 8A | 8.5 |
22 | Lê Bảo | Nhi | 8A | 8.5 |
23 | Võ Lưu Khôi | Nguyên | 8B | 8 |
24 | Phạm Thảo | Linh | 8A | 8 |
25 | Trần Thị Thảo | An | 8A | 8 |
26 | Lê Thùy | Dương | 8A | 8 |
27 | Chu Tuấn | Đạt | 8B | 7.5 |
28 | Chu Đức | Kiên | 8A | 7.5 |
29 | Trần Anh | Minh | 8B | 7 |
30 | Nguyễn Hà | Linh | 8A | 7 |
31 | Trần Đặng Anh | Thư | 8A | 7 |
32 | Dương Thị Kim | Liên | 8A | 7 |
33 | Nguyễn Thị Anh | Thơ | 8C | 7 |
34 | nguyễn minh | trang | 8A | 6.5 |
35 | Nguyễn công | anh | 8B | 6.5 |
36 | Hà việt | dũng | 8D | 6.5 |
37 | Chu Đức | Minh | 8B | 6 |
38 | Dương Thị Khánh | Huyền | 8A | 6 |
39 | lê duy | hoàng | 8C | 6 |
40 | Lê Tuấn | Anh | 8C | 6 |
41 | Trần Minh | Trang | 8B | 6 |
42 | Trần Hoàng Bảo | Nguyên | 8A | 5.5 |
43 | Kiều Bảo | Nam | 8D | 5.5 |
44 | Lê Xuân | Lợi | 8C | 5.5 |
45 | Trần Diệu | Linh | 8C | 5.5 |
46 | Nguyễn Phan Quốc | Bảo | 8B | 5.5 |
47 | Nguyễn Duy | Bách | 8B | 5.5 |
48 | Hồ Ánh | Tuyết | 8D | 5.5 |
49 | Trương Gia | Khánh | 8D | 5.5 |
50 | Trần Thị Phương | Quỳnh | 8A | 5.5 |
51 | Chu Thị Hải | Uyên | 8C | 5.5 |
52 | Hoàng Lâm Hà | Lan | 8C | 5.5 |
53 | Gia | Bảo | 8C | 5.5 |
54 | Lê Hồ Tường | Vy | 8C | 5.5 |
55 | hồ thị ngọc | hà | 8d | 5 |
56 | Đặng Xuân | Thành | 8C | 5 |
57 | Phạm Thái Hạnh | Uyên | 8C | 5 |
58 | Hoàng Linh | Đan | 8D | 5 |
59 | Đặng Hoàng | Giáp | 8D | 5 |
59 | Nguyễn Vũ | Khang | 8A | 5 |
TT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CLB SỐ 2 |
1 | Nguyễn Khánh Linh | 9A | 10 |
2 | Nguyễn Trung Hải | 9A | 10 |
3 | Trương Gia Long | 9A | 10 |
4 | Đặng Bảo Châu | 9A | 9 |
5 | Phạm Hữu Tùng | 9A | 9 |
6 | Nguyễn Lê Quốc Bảo | 9A | 9 |
7 | Đặng Anh Trung | 9D | 9 |
8 | Biện Văn Như Cương | 9D | 9 |
9 | Võ Minh Vũ | 9A | 9 |
10 | Nguyễn Bảo Ngọc | 9A | 9 |
11 | Nguyễn Mai Phương | 9A | 8.5 |
12 | Phan Lưu Khánh Hòa | 9A | 8.5 |
13 | Trần Trung Dũng | 9A | 8.5 |
14 | Nguyễn Văn Hoà | 9A | 8.5 |
15 | Trần Lê Hà Ngân | 9A | 8.5 |
16 | Lê Trần Việt Nga | 8B | 8.5 |
17 | Nguyễn Thành Trung | 9A | 8.5 |
18 | Nguyễn Tô Thủy Trinh | 9A | 8 |
19 | Trần Minh Tú | 9B | 8 |
20 | Lê Trần Anh Thư | 9A | 8 |
21 | Hoàng Thị Hải Yến | 9A | 8 |
22 | Trần Thiều Phương Linh | 8A | 8 |
23 | Trịnh Hoàng Khánh Duy | 9A | 8 |
24 | Nguyễn Hoàng Mai | 9A | 8 |
25 | Lê Quang Duy | 9C | 8 |
26 | Hà Nam Bảo Thục | 9A | 8 |
27 | Nguyễn Bảo Trung | 9A | 8 |
28 | Lê Trần Khánh Đạt | 9A | 7.5 |
29 | Phan Anh Thơ | 9A | 7.5 |
30 | Lê Văn Vũ Nguyên | 9B | 7.5 |
31 | Nguyễn Duy Quốc Việt | 9B | 7.5 |
32 | Nguyễn Phương Uyên | 9A | 7.5 |
33 | Dương Nguyên Quân | 9B | 7.5 |
34 | Nguyễn Thanh Gia Bảo | 9B | 7.5 |
35 | Lê Đức Toàn | 9B | 7.5 |
36 | Nguyễn Thiện An | ̃̃9B | 7.5 |
37 | Nguyễn Hoàng Bảo Lê | 9A | 7.5 |
38 | Phạm Trần Quang Minh | 9B | 7.5 |
39 | Trần Quốc Kha | 9B | 7.5 |
40 | Phạm Võ Hoàng Nguyên | 9B | 7.5 |
41 | Nguyễn Minh Thái | 9B | 7 |
42 | Bùi Anh Thư | 9A | 7 |
43 | Nguyễn Trần Thảo Nhiên | 9A | 7 |
44 | Lê Phạm Thảo My | 9B | 7 |
45 | Nguyễn Minh Tú | 9D | 7 |
46 | Hoàng Khánh Hưng | 9D | 7 |
47 | Võ Thị Như Ngọc | 9A | 6 |
48 | Nguyễn Văn Quốc Thái | 9A | 6 |
49 | Trần Thị Cẩm Chi | 6 | |
50 | Nguyễn Quỳnh Anh | 9A | 6 |
51 | Dương Minh Hằng | 9 | 6 |
52 | Phạm Anh San | 9C | 6 |
53 | Phạm Nhật Tiến | 5.5 | |
54 | Đặng Thị Thu Thủy | 9A | 5.5 |
55 | Tô Nguyễn Thảo Vy | 5 |
Tác giả bài viết: BBT
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn