| KHỐI 6 | ||||
| TT | Họ tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
| 1 | Nguyễn Phương Uyên | 6A | 10 | 43m |
| 2 | Võ Nguyễn Anh Tuấn | 6C | 9.5 | 35m |
| 3 | Phan Lưu Khánh Hòa | 6A | 9.5 | 38m |
| 4 | Nguyễn Khánh Linh | 6A | 9.5 | 39m |
| 5 | Hoàng Thị Hải Yến | 6A | 9.5 | 42m |
| 6 | Dương Nguyên Quân | 6C | 9.5 | 42m |
| 7 | Đặng Bảo Châu | 6C | 9.5 | 43m |
| 8 | Nguyễn Tô Thủy Trinh | 6A | 9.5 | 46m |
| 9 | Nguyễn Hoàng Bảo Lê | 6A | 9.5 | 47m |
| 10 | Nguyễn Hoàng Mai | 6A | 9.5 | 50m |
| 11 | Nguyễn Trung Hải | 6B | 9 | 40m |
| 12 | Nguyễn Văn Hoà | 6A | 9 | 43m |
| 13 | Phạm Hữu Tùng | 6A | 9 | 43m |
| 14 | Trịnh Hoàng Khánh Duy | 6A | 9 | 45m |
| 15 | Nguyễn Thái Đức | 6A | 9 | 48m |
| 16 | Trương Gia Long | 6A | 9 | 50m |
| 17 | Hà Nam Bảo Thục | 6A | 9 | 51m |
| 18 | Nguyễn Thiện An | 6B | 8.5 | 31m |
| 19 | Trần Minh Tú | 6B | 8.5 | 35m |
| 20 | Ngô Bảo Châu | 6A | 8.5 | 43m |
| 21 | Dương Minh Hằng | 6A | 8.5 | 45m |
| 22 | Trần Bảo Nhật | 6E | 8.5 | 46m |
| 23 | Nguyễn Thành Trung | 6A | 8.5 | 53m |
| 24 | Hoàng Lê Hải Đức | 6A | 8 | 32m |
| 25 | Nguyễn Lê Quốc Bảo | 6B | 8 | 32m |
| 26 | Lê Quang Vinh | 6K | 8 | 34m |
| 27 | Phạm Võ Hoàng Nguyên | 6C | 8 | 35m |
| 28 | Đặng Thị Thu Thủy | 6A | 8 | 44m |
| 29 | Phan Tiến Đạt | 6D | 8 | 46m |
| 30 | Quang Minh | 6C | 8 | 46m |
| 31 | Trần Quốc Kha | 6C | 8 | 47m |
| 32 | Nguyễn Trần Thảo Nhiên | 6A | 8 | 48m |
| 33 | Nguyễn Thanh Thanh Hiền | 6K | 8 | 50m |
| 34 | Nguyễn Minh Thái | 6B | 8 | 50m |
| 35 | Cao Thị Diệu Thuý | 6C | 8 | 55m |
| 36 | Thiều Nguyễn Minh Thư | 6A | 7.5 | 18m |
| 37 | Võ Khánh Đăng | 6C | 7.5 | 21m |
| 38 | Nguyễn Minh Khôi | 6C | 7.5 | 33m |
| 39 | Lê Thị Ngọc Anh | 6A | 7.5 | 39m |
| 40 | le vu ha an | 6C | 7.5 | 45m |
| 41 | Tăng Nguyễn Khánh Ngọc | 6C | 7.5 | 45m |
| 42 | hoàng lê anh quân | 6E | 7.5 | 46m |
| 43 | Nguyễn Song Nhật Nam | 6D | 7.5 | 48m |
| 44 | Nguyễn Hoàng Gia Anh | 6D | 7.5 | 50m |
| 45 | Nguyễn Mai Phương | 6A | 7.5 | 50m |
| 46 | Trần Trung Dũng | 6A | 7.5 | 50m |
| 47 | Trần Lê Hà Ngân | 6A | 7.5 | 51m |
| 48 | Phạm Phương Linh | 6A | 7.5 | 51m |
| 49 | Trần Thị Cẩm Chi | 6 | 7 | 37m |
| 50 | Nguyễn Võ Hà Anh | 6 E | 7 | 45m |
| 51 | Trần Thiều Phương Linh | 6A | 7 | 50m |
| 52 | Lê Trần Khánh Đạt | 6A | 7 | 51m |
| 53 | Phan Quỳnh Anh | 6D | 7 | 51m |
| 54 | Phan Anh Thơ | 6A | 7 | 54m |
| 55 | Lê Chí Vỹ | 6D | 6.5 | 30m |
| 56 | Nguyễn Hà Linh | 6B | 6.5 | 32m |
| 57 | Nguyễn Diệu Linh | 6B | 6.5 | 34m |
| 58 | Lê Ngọc Minh Anh | 6A | 6.5 | 40m |
| 59 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6A | 6.5 | 41m |
| 60 | Đặng anh trung | 6D | 6.5 | 41m |
| 61 | Lê Trần Việt Nga | 6B | 6.5 | 42m |
| 62 | Nguyễn Minh Tú | 6D | 6.5 | 42m |
| 63 | Đào Anh Phúc | 6C | 6.5 | 45m |
| 64 | Lê Thành Nam | 6E | 6.5 | 46m |
| 65 | Phạm Anh San | 6C | 6.5 | 52m |
| 66 | Phan Nguyễn Anh Tuấn | 6A | 6 | 36m |
| 67 | Nguyễn Duy Quốc Việt | 6B | 6 | 39m |
| 68 | Nguyễn Đăng Bảo | 6A | 6 | 40m |
| 69 | Trần Thị Quỳnh Phương | 6E | 6 | 44m |
| 70 | Võ Minh Vũ | 6A | 6 | 45m |
| 71 | Nguyễn Văn Quốc Thái | 6A | 6 | 48m |
| 72 | Yến Nhi | 6 | 49m | |
| 73 | Phạm Nhật Tiến | 6B | 6 | 51m |
| 74 | Phạm Phương Thảo | 6A | 6 | 54m |
| 75 | Dương Nguyên Quân | 6C | 6 | 54m |
| 76 | Doãn Minh Thư | 6C | 6 | 54m |
| 77 | Võ Bảo Trung | 6A | 6 | 54m |
| 78 | Trần Nguyễn Ái Diễm | 6E | 5.5 | 14m |
| 79 | Trần Tuấn Đạt | 6C | 5.5 | 27m |
| 80 | Võ Xuân Minh Đức | 6D | 5.5 | 37m |
| 81 | Nguyễn Tiến Bắc | 6B | 5.5 | 40m |
| 82 | Hiền Hoang | 5.5 | 42m | |
| 83 | Nguyễn Tuấn Anh | 6E | 5.5 | 44m |
| 84 | Lê Phạm Thảo my | 6B | 5.5 | 45m |
| 85 | Trần Gia Nghi | 6D | 5.5 | 51m |
| 86 | Biện Văn Như Cương | 6E | 5 | 34m |
| 87 | Đào Khang An | 6E | 5 | 36m |
| 88 | Phan Thị Khánh Huyền | 6B | 5 | 37m |
| 89 | Nguyễn Thị Phương Mai | 6D | 5 | 48m |
| 90 | Bùi Anh Thư | 6A | 5 | 55m |
| KHỐI 7 | ||||
| 1 | Nguyễn Tiến Thắng | 7A | 10 | 44m |
| 2 | Trần Nguyễn Hạnh Nguyên | 7A | 10 | 47m |
| 3 | Nguyễn Huỳnh Cường | 7A | 10 | 49m |
| 4 | Lê Tuấn Phúc | 7B | 9.5 | 41m |
| 5 | Hà Huy Mạnh | 7A | 9.5 | 42m |
| 6 | Nguyễn Thục Nguyên | 7A | 9.5 | 43m |
| 7 | Lê Trung Hiếu | 7A | 9.5 | 49m |
| 8 | Nguyễn Đình Hoàng Long | 7A | 9.5 | 49m |
| 9 | Nguyễn Thị Phước Sang | 7A | 9.5 | 50m |
| 10 | Nguyễn Bảo Trâm | 7A | 9.5 | 54m |
| 11 | Võ Huyền Diệu | 7 | 9.5 | 55m |
| 12 | Lê Nguyễn Thanh Lam | 7A | 9 | 43m |
| 13 | Dương Hiền Lương | 7A | 9 | 49m |
| 14 | Thiều Quốc Phương | 7A | 9 | 53m |
| 15 | Hà Thế Anh | 7H | 8.5 | 38m |
| 16 | Nguyễn Huy Tuấn | 7A | 8.5 | 44m |
| 17 | Nguyễn Anh Minh | 7A | 8.5 | 44m |
| 18 | Nguyễn Việt Hà | 7D | 8.5 | 46m |
| 19 | Phạm Tuấn Nghĩa | 7A | 8.5 | 48m |
| 20 | Nguyễn thị khánh huyền | 7B | 8.5 | 48m |
| 21 | Lê Nguyễn Như Quỳnh | 7A | 8.5 | 49m |
| 22 | Trần Hà Thành | 7A | 8.5 | 50m |
| 23 | Võ Thị Khánh Huyền | 7C | 8.5 | 51m |
| 24 | Lâm Đức Anh | 7A | 8.5 | 59m |
| 25 | Hoàng Hải Nam | 7A | 8 | 44m |
| 26 | Nguyễn Thị Hoài An | 7A | 8 | 45m |
| 27 | Phạm Nguyễn Ánh Dương | 7B | 8 | 45m |
| 28 | Minh Trí | 7A | 8 | 46m |
| 29 | Đặng Hồng Mai | 7B | 8 | 47m |
| 30 | Trần Nhật Anh | 7B | 8 | 47m |
| 31 | Kiều Nữ Hà Trinh | 7B | 8 | 50m |
| 32 | Phạm Vũ Phương | 7A | 8 | 50m |
| 33 | Nguyễn Tiến Đạt | 7A | 8 | 51m |
| 34 | Nguyễn Thảo Uyên | 7 | 8 | 53m |
| 35 | Nguyễn Quốc Anh | 7A | 8 | 53m |
| 36 | Vox Xuân Hùng | 7A | 7.5 | 38m |
| 37 | Lê Nhật Long | 7D | 7.5 | 40m |
| 38 | Trần Khánh Hà | 7B | 7.5 | 43m |
| 39 | Phạm Thị Minh Tâm | 7H | 7.5 | 46m |
| 40 | Nguyen Cong Tam | 7B | 7.5 | 48m |
| 41 | Kiều Gia Linh | 7A | 7 | 45m |
| 42 | Nguyễn Phương Thảo | 7A | 7 | 46m |
| 43 | Trương Thiện Nhân | 7 | 7 | 46m |
| 44 | Hoàng Gia Bảo | 7H | 7 | 46m |
| 45 | Trần Anh Quỳnh Chi | 7A | 7 | 47m |
| 46 | Phạm Hà Vy | 7A | 7 | 48m |
| 47 | Nguyễn Mai An Lộc | 7A | 7 | 51m |
| 48 | Hà Phương Bùi | 7B | 7 | 51m |
| 49 | Nguyễn Minh Sang | 7A | 7 | 52m |
| 50 | Trần Xuân Bảo Hoàng | 7B | 7 | 55m |
| 51 | Phạm Khánh Phú | 7C | 6.5 | 46m |
| 52 | Đỗ Hà Anh | 7B | 6.5 | 50m |
| 53 | Nguyễn Thục Gia Như | 7A | 6.5 | 55m |
| 54 | Hoàng Nhật Đăng | 7C | 6 | 42m |
| 55 | Mai Lê Thái Hoàng | 7B | 6 | 44m |
| 56 | Nguyễn Thị Lê Khanh | 7H | 6 | 49m |
| 57 | Thái Hữu Thành Vinh | 7B | 6 | 53m |
| 58 | Nguyễn Thị Hằng | 7B | 5.5 | 49m |
| 59 | Trần Hạnh Nguyên | 7A | 5.5 | 51m |
| 60 | Trần Nguyên Linh | 7B | 5 | 47m |
| 61 | Lê Anh Trung | 7B | 5 | 49m |
| 62 | Phùng Hà Linh | 7D | 5 | 56m |
| KHỐI 8 | ||||
| 1 | Thái Hoàng Việt | 8E | 9 | 50m |
| 2 | Võ Tá Hoàng | 8E | 9 | 59m |
| 3 | Phạm Nguyễn Hoàng Đạt | 8E | 8.5 | 49m |
| 4 | Hà Nhật Nam | 8E | 8 | 59m |
| 5 | Võ Hoàng Bảo Ngọc | 8E | 8 | 60m |
| 6 | Trương Quang Long | 8E | 7.5 | 59m |
| 7 | Nguyễn Mậu Quốc Hưng | 8E | 7.5 | 60m |
| 8 | Trung Tâm | 8E | 7 | 59m |
| 9 | Nguyễn Thế Phong | 8E | 6.5 | 59m |
| 10 | Nguyễn Châu Anh | 8E | 6 | 60m |
| 11 | Hồ Phúc Tân | 8G | 6 | 60m |
| 12 | Nguyễn Quỳnh Anh | 8E | 6 | 60m |
| 13 | Hoàng Tuấn Linh | 8E | 6 | 60m |
| 14 | Ngọc Hằng | 8D | 5.5 | 56m |
| KHỐI 9 | ||||
| 1 | Bùi Diệu Linh | 9E | 9.5 | 42m |
| 2 | Hà Tuấn Anh | 9E | 9 | 39m |
| 3 | Hà Thị Phương Linh | 9E | 9 | 40m |
| 4 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 9G | 9 | 45m |
| 5 | Tăng Việt Hùng | 9E | 9 | 54m |
| 6 | Nguyễn Cường Năng | 9 | 55m | |
| 7 | Võ Tá Minh | 9E | 9 | 57m |
| 8 | Nguyễn Đức Thành Tâm | 9D | 9 | 59m |
| 9 | Hoàng Thủy Ngọc | 9E | 8.5 | 46m |
| 10 | Dương Thuỳ Nga | 9E | 8.5 | 55m |
| 11 | Nguyễn Sỹ Kiên | 9E | 8.5 | 55m |
| 12 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 9E | 8.5 | 59m |
| 13 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 9E | 8.5 | 59m |
| 14 | Hồ Anh Vũ | 9E | 8 | 55m |
| 15 | Võ Quốc Gia Lân | 7.5 | 46m | |
| 16 | Hoàng Tuấn Lộc | 9E | 7.5 | 54m |
| 17 | Đặng Tài | 9B | 7 | 46m |
| 18 | Trần Ngọc Phương Trinh | 9D | 6.5 | 29m |
| 19 | Quân | 9C | 6.5 | 41m |
| 20 | Nguyễn Hoàng Anh | 9B | 6.5 | 45m |
| 21 | Nguyễn Nhật Anh | 9C | 6.5 | 47m |
| 22 | Đặng Dương Linh Tuấn | 9B | 6.5 | 48m |
| 23 | Nguyễn Quốc Anh | 6.5 | 49m | |
| 24 | Hoàng Thị Hải Hằng | 9E | 6.5 | 58m |
| 25 | Trần Phương Trinh | 9A | 6.5 | 59m |
| 26 | Võ Thị Trinh Nguyên | 9C | 6 | 41m |
| 27 | Nguyễn Thị Hoàng Ngân | 9A | 5.5 | 38m |
| 28 | Hoàng Diệu Linh | 9D | 5.5 | 50m |
| 29 | Nguyễn Thái Sang | 9E | 5.5 | 50m |
| 30 | Trịnh Nam Phong | 9E | 5.5 | 55m |
| 31 | Hoàng Xuân Hà Nguyên | 9E | 5.5 | 57m |
| 32 | Khanh Nguyen | 5.5 | 59m | |
| 33 | Ngô hoàng anh | 9D | 5 | 25m |
| 34 | Lê Quốc Dũng | 9D | 5 | 36m |
| 35 | Đào Trần Huyền Ngọc | 9E | 5 | 54m |

Tác giả bài viết: BBT
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn