| TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
| 1 | Lê Gia Huy | 6A1 | 10 | 30 phút 8 giây |
| 2 | Nguyễn Phương Thảo | 6A1 | 9.5 | 29 phút 0 giây |
| 3 | Hoàng diệu anh | 6A3 | 9.5 | 30 phút 14 giây |
| 4 | Nguyễn Gia Linh 9/12 | 6A1 | 9.5 | 33 phút 40 giây |
| 5 | Nguyễn Thị Thảo Sâm | 6A1 | 9 | 17 phút 19 giây |
| 6 | Phan Thị Gia Linh | 6A1 | 9 | 24 phút 56 giây |
| 7 | Phạm Nguyễn Hà Linh | 6A1 | 9 | 25 phút 19 giây |
| 8 | Đậu Thị Minh Uyên | 6A1 | 9 | 26 phút 11 giây |
| 9 | Nguyễn Duy Lâm | 6A1 | 9 | 26 phút 15 giây |
| 10 | Lê Nguyên Hải | 6A1 | 9 | 26 phút 22 giây |
| 11 | Nguyễn Duy Bảo Khánh | 6A1 | 9 | 26 phút 28 giây |
| 12 | Phạm Tài Long | 6A1 | 9 | 26 phút 32 giây |
| 13 | Nguyễn Khôi Nguyên | 6A1 | 9 | 26 phút 37 giây |
| 14 | Dương Đình Thái Bảo | 6A1 | 9 | 27 phút 42 giây |
| 15 | Nguyễn Tùng Lâm | 6A1 | 9 | 27 phút 57 giây |
| 16 | Lê Trần Đăng Quân | 6a1 | 9 | 28 phút 6 giây |
| 17 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6A3 | 9 | 28 phút 46 giây |
| 18 | Cao Thị Hằng Nga | 6a3 | 9 | 29 phút 43 giây |
| 19 | Nguyễn Ngọc Tố Uyên | 6A3 | 9 | 30 phút 15 giây |
| 20 | Dương Khánh Chi | 6A1 | 9 | 33 phút 30 giây |
| 21 | Nguyễn Thế Long | 6A1 | 9 | 34 phút 33 giây |
| 22 | Đào Tuyết Tâm | 6a1 | 8.5 | 21 phút 36 giây |
| 23 | Hoàng nguyễn minh anh | 6a5 | 8.5 | 23 phút 46 giây |
| 24 | Nguyễn Minh Châu | 6A3 | 8.5 | 25 phút 50 giây |
| 25 | Lê Thanh Tùng | 6A11 | 8.5 | 26 phút 41 giây |
| 26 | Trần Đăng Phúc | 6A1 | 8.5 | 26 phút 54 giây |
| 27 | Nguyễn Trần Phan Nhật | 6a1 | 8.5 | 28 phút 3 giây |
| 28 | Ho Van Dai Thang | 6a1 | 8.5 | 28 phút 8 giây |
| 29 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6A1 | 8.5 | 30 phút 56 giây |
| 30 | Nguyễn Anh Ngọc | 6A5 | 8.5 | 31 phút 3 giây |
| 31 | Hoàng Quân | 6A4 | 8.5 | 31 phút 15 giây |
| 32 | Bùi Vân Anh | 6A1 | 8.5 | 33 phút 18 giây |
| 33 | Văn Minh Bảo Ngọc | 6A1 | 8.5 | 33 phút 34 giây |
| 34 | trần thị bảo trâm | 6a2 | 8.5 | 35 phút 14 giây |
| 35 | Nguyễn Phương Ngân | 6A2 | 8.5 | 35 phút 28 giây |
| 36 | Hoàng Công Gia Huy | 6A2 | 8.5 | 36 phút 14 giây |
| 37 | Nguyễn Thùy Dương | 6A2 | 8.5 | 36 phút 20 giây |
| 38 | Trương Phú Vinh | 6A1 | 8.5 | 39 phút 41 giây |
| 39 | Võ Dương Hoàng Anh | 6a1 | 8 | 15 phút 6 giây |
| 40 | Tranthailong | 6a3 | 8 | 18 phút 6 giây |
| 41 | Trương Công Tấn Khôi | 6a3 | 8 | 19 phút 0 giây |
| 42 | tran gia minh | 6A2 | 8 | 24 phút 35 giây |
| 43 | Hoàng Thái Bảo | 6A1 | 8 | 25 phút 43 giây |
| 44 | Trần Lê An Hưng | 6A2 | 8 | 27 phút 28 giây |
| 45 | Trương Lê Công Danh | 6A3 | 8 | 28 phút 22 giây |
| 46 | Nguyễn Trọng Đạt | 6A1 | 8 | 29 phút 56 giây |
| 47 | Hoàng Minh Ánh | 6A2 | 8 | 31 phút 23 giây |
| 48 | Nguyễn Linh Đan | 6A1 | 8 | 31 phút 27 giây |
| 49 | Lê Tâm Hiền | 6A2 | 8 | 32 phút 53 giây |
| 50 | Chu Võ Anh Thư | 6A1 | 8 | 33 phút 56 giây |
| 51 | Phạm Diệp Anh | 6A2 | 8 | 36 phút 17 giây |
| 52 | Trương Gia Nghĩa | 6A3 | 8 | 37 phút 26 giây |
| 53 | Trần Hoàng Hải | 6A3 | 8 | 39 phút 23 giây |
| 54 | Võ Nguyễn Hoàng Quân | 6a11 | 7.5 | 22 phút 35 giây |
| 55 | Trương Bảo Hân | 6a2 | 7.5 | 26 phút 54 giây |
| 56 | Lê Anh Sơn | 6A5 | 7.5 | 29 phút 14 giây |
| 57 | Bùi Anh Bảo | 6A1 | 7.5 | 29 phút 39 giây |
| 58 | Nguyễn Minh Tùng | 6A2 | 7.5 | 31 phút 24 giây |
| 59 | Nguyễn Lê Bảo Châu | 6A | 7.5 | 31 phút 26 giây |
| 60 | nguyễn nguyên thảo | 6A3 | 7.5 | 31 phút 29 giây |
| 61 | chu nhật vy | 6a2 | 7.5 | 32 phút 59 giây |
| 62 | tran van vu lam | 6a4 | 7.5 | 34 phút 17 giây |
| 63 | Nguyễn Trường Vũ | 6A1 | 7.5 | 34 phút 34 giây |
| 64 | Trần Hoàng Phúc | 6a3 | 7.5 | 34 phút 47 giây |
| 65 | Nguyễn Dương Phúc | 6A7 | 7.5 | 35 phút 26 giây |
| 66 | Trần Quốc An | 6 | 7.5 | 36 phút 28 giây |
| 67 | nguyễn hải đăng | 6A2 | 7.5 | 36 phút 41 giây |
| 68 | Nguyễn Trường An | 6A1 | 7 | 12 phút 42 giây |
| 69 | Hồ Đức Minh | 6A6 | 7 | 18 phút 13 giây |
| 70 | Đậu Thành Trung | 6A1 | 7 | 25 phút 43 giây |
| 71 | Trần Doãn Huy | 6A4 | 7 | 26 phút 45 giây |
| 72 | Ngô Văn Thành Lâm | 6 | 7 | 28 phút 29 giây |
| 73 | Võ Mai Khánh Chi | 6A2 | 7 | 28 phút 7 giây |
| 74 | Nguyễn Hữu Toàn | 6A4 | 7 | 29 phút 55 giây |
| 75 | Thái Hoàng Yến | 6A2 | 7 | 30 phút 58 giây |
| 76 | Trần Thị Mỹ Oanh | 6A1 | 7 | 31 phút 16 giây |
| 77 | Trần Nữ Tường Lâm | 6A1 | 7 | 31 phút 18 giây |
| 78 | Nguyễn Trường An | 6a4 | 7 | 32 phút 11 giây |
| 79 | cao ha linh | 6A4 | 7 | 35 phút 16 giây |
| 80 | Nguyễn Bảo Sơn | 6A4 | 7 | 35 phút 27 giây |
| 81 | Lê Thị Trà My | 6a5 | 7 | 36 phút 6 giây |
| 82 | Đoàn Nguyễn Gia Ngân | 6A3 | 7 | 37 phút 2 giây |
| 83 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 6A4 | 7 | 37 phút 32 giây |
| 84 | Trần Trung Hiếu | 6A3 | 6.5 | 20 phút 55 giây |
| 85 | HUỲNH ANH ĐỨC | 6A3 | 6.5 | 23 phút 4 giây |
| 86 | Bùi Quang Phúc | 6A3 | 6.5 | 26 phút 26 giây |
| 87 | Nguyễn Xuân Sơn | 6A3 | 6.5 | 28 phút 25 giây |
| 88 | Nguyễn Gia Linh | 6A1 | 6.5 | 29 phút 58 giây |
| 89 | Nguyễn Sơn Tùng | 6A5 | 6.5 | 30 phút 15 giây |
| 90 | Phan Huy Vũ | 6A1 | 6.5 | 31 phút 14 giây |
| 91 | Phạm hữu bình | 6a2 | 6.5 | 32 phút 59 giây |
| 92 | Nguyễn đình Bách | 6A2 | 6.5 | 34 phút 13 giây |
| 93 | Trần Ngọc Khánh Ngân | 6a6 | 6.5 | 34 phút 17 giây |
| 94 | Lê Mai Bảo An | 6A7 | 6.5 | 35 phút 29 giây |
| 95 | Đinh Đức Phát | 6A7 | 6.5 | 35 phút 36 giây |
| 96 | Phạm Nguyễn Bảo Anh | 6A6 | 6.5 | 36 phút 11 giây |
| 97 | Trương Công Gia Hưng | 6A3 | 6.5 | 36 phút 20 giây |
| 98 | Phạm Nguyên Phú | 6a6 | 6.5 | 38 phút 18 giây |
| 99 | phan xuân thành | 6a3 | 6.5 | 40 phút 4 giây |
| 100 | Nguyễn Tuấn Hưng | 6A4 | 6 | 29 phút 52 giây |
| 101 | Nguyễn như quỳnh | 6a5 | 6 | 30 phút 42 giây |
| 102 | Lê Khánh Tường | 6A1 | 6 | 32 phút 24 giây |
| 103 | nguyễn đoàn gia bảo | 6A2 | 6 | 32 phút 3 giây |
| 104 | Trần Anh Đức | 6a3 | 6 | 33 phút 15 giây |
| 105 | hoàng nhật duy | 6a4 | 6 | 34 phút 49 giây |
| 106 | Chu Võ Ngọc Trâm | 6A4 | 6 | 36 phút 29 giây |
| 107 | Nguyễn Ngọc Linh | 6A3 | 5.5 | 23 phút 3 giây |
| 108 | Nguyễn An Phú | 6A6 | 5.5 | 27 phút 1 giây |
| 109 | Thái Kim Ngân | 6a6 | 5.5 | 35 phút 15 giây |
| 110 | Phạm Gia Huy | 6A6 | 5.5 | 35 phút 38 giây |
| 111 | Nguyễn Thục Uyên | 6a2 | 5.5 | 35 phút 55 giây |
| 1 | Lê Thị Bảo Uyên | 7A1 | 10 | 30 phút 36 giây |
| 2 | Lê Tường Minh | 7A1 | 10 | 35 phút 13 giây |
| 3 | Nguyễn Đức Nhật | 7A1 | 10 | 40 phút 49 giây |
| 4 | Trần Quốc Cường | 7A1 | 9.5 | 19 phút 3 giây |
| 5 | Dương Đức Huy | 7A1 | 9.5 | 48 phút 56 giây |
| 6 | Lê Nguyên Dũng | 7A1 | 9.5 | 49 phút 4 giây |
| 7 | Dương Thanh Vũ | 7A1 | 9 | 37 phút 7 giây |
| 8 | Nguyễn Ngọc Quân | 7a2 | 8.5 | 35 phút 12 giây |
| 9 | Nguyễn Minh Anh | 7A1 | 8.5 | 48 phút 43 giây |
| 10 | Phan Đức Long | 7A1 | 8.5 | 49 phút 23 giây |
| 11 | nguyễn phú vinh | 7A1 | 8 | 41 phút 20 giây |
| 12 | Văn Minh Hoàng | 7A1 | 8 | 41 phút 47 giây |
| 13 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7a3 | 8 | 48 phút 4 giây |
| 14 | Chu Võ Tâm Như | 7a1 | 8 | 50 phút 13 giây |
| 15 | Nguyễn Lê Anh Quân | 7 | 7.5 | 33 phút 42 giây |
| 16 | nguyễn thảo ngọc | 7a1 | 7.5 | 37 phút 34 giây |
| 17 | Hoàng Duy Hân | 7A3 | 7.5 | 45 phút 53 giây |
| 18 | Nguyễn Hoàng Bảo Long | 7A6 | 7.5 | 45 phút 57 giây |
| 19 | Thạch Bảo An | 7A1 | 7.5 | 47 phút 58 giây |
| 20 | đào quốc cường | 7a3 | 7.5 | 50 phút 3 giây |
| 21 | Lê Bảo An | 7A4 | 7.5 | 50 phút 51 giây |
| 22 | Vũ Hoàng Nguyên | 7A1 | 7.5 | 52 phút 57 giây |
| 23 | Võ Hoàng Hiệp | 7A2 | 7 | 35 phút 50 giây |
| 24 | Nguyễn Hà An | 7A2 | 7 | 42 phút 56 giây |
| 25 | Lê Quang Anh | 7A2 | 7 | 43 phút 11 giây |
| 26 | Phan Công Hải Phong | 7A2 | 7 | 43 phút 46 giây |
| 27 | Nguyễn Hoàng Sơn | 7A1 | 7 | 47 phút 7 giây |
| 28 | Phan Công Huy Quân | 7A4 | 7 | 48 phút 36 giây |
| 29 | Võ Gia Hưng | 7A3 | 7 | 50 phút 37 giây |
| 30 | Nguyễn Tiến Dũng | 7A3 | 7 | 58 phút 43 giây |
| 31 | Nguyễn Lê Gia Bảo | 7A2 | 6.5 | 34 phút 0 giây |
| 32 | Nguyễn Nam Khánh | 7A2 | 6.5 | 37 phút 10 giây |
| 33 | Bùi Anh Duy | 7a1 | 6.5 | 41 phút 43 giây |
| 34 | Nguyễn Duy Nghĩa | 7A2 | 6.5 | 42 phút 57 giây |
| 35 | Hoàng Tuấn Vũ | 7A5 | 6.5 | 48 phút 37 giây |
| 36 | Nguyễn Anh Sang | 7a1 | 6.5 | 50 phút 44 giây |
| 37 | Phan Trần Đức Trí | 7A5 | 6.5 | 51 phút 23 giây |
| 38 | Phạm Minh Quân | 7A3 | 6.5 | 58 phút 54 giây |
| 39 | Nguyễn Đình Minh Đức | 7A2 | 6 | 29 phút 29 giây |
| 40 | Phùng Chí Bảo | 7A2 | 6 | 36 phút 14 giây |
| 41 | Nguyễn Công Tuấn | 7A2 | 6 | 37 phút 6 giây |
| 42 | Lê Hồ Gia Như | 7A3 | 6 | 43 phút 40 giây |
| 43 | Nguyễn Nhật Minh | 7A1 | 6 | 44 phút 46 giây |
| 44 | Nguyễn Nhật Minh | 7a3 | 6 | 48 phút 43 giây |
| 45 | Lê Bích Ngọc | 7a4 | 6 | 52 phút 24 giây |
| 46 | Nguyễn Quốc Phong | 7A3 | 6 | 58 phút 30 giây |
| 47 | Hoàng Bảo Ngọc | 7A3 | 5.5 | 44 phút 9 giây |
| 48 | Nguyễn Thùy Anh | 7A1 | 5.5 | 45 phút 24 giây |
| 49 | Phan Công Tuấn Kiệt | 7A6 | 5.5 | 46 phút 28 giây |
| 50 | Nguyễn Võ Mai Ngọc | 7A3 | 5.5 | 46 phút 36 giây |
| 51 | Nguyễn Nguyên Khánh | 7A3 | 5.5 | 48 phút 25 giây |
| 52 | Đặng Hoàng Quân | 7A4 | 5.5 | 49 phút 43 giây |
| 53 | Phan Bảo An | 7A3 | 5.5 | 50 phút 23 giây |
| 54 | Nguyễn Bảo Trâm | 7A1 | 5.5 | 52 phút 29 giây |
| 55 | Nguyễn Như Quỳnh Trang | 7A5 | 5 | 43 phút 35 giây |
| 56 | Phạm Lê Hải Ninh | 7A3 | 5 | 46 phút 31 giây |
| 57 | Hoàng Bá Gia Huy | 7A5 | 5 | 49 phút 47 giây |
| 58 | Dương Thái Đức An | 7A4 | 5 | 49 phút 6 giây |
| 59 | Nguyễn hải cường | 7A5 | 5 | 51 phút 16 giây |
| 60 | Phạm Đăng Khoa | 7a5 | 5 | 52 phút 1 giây |
| 61 | Võ Minh Ngọc | 7A5 | 5 | 52 phút 5 giây |
| TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
| 1 | Chu Anh Quý | 8C | 10 | 24 phút 55 giây |
| 2 | Trương Gia Bình | 8A | 10 | 31 phút 30 giây |
| 3 | Võ Chí Công | 8A | 10 | 31 phút 30 giây |
| 4 | Nguyễn Anh Quyết | 8A | 10 | 31 phút 47 giây |
| 5 | Chu Sỹ Phú | 8A | 9.5 | 27 phút 57 giây |
| 6 | Trần Đình Trường | 8A | 9.5 | 28 phút 58 giây |
| 7 | Nguyễn Trọng Đăng Khoa | 8C | 9.5 | 46 phút 22 giây |
| 8 | Hoàng Anh Tú | 8A | 9 | 44 phút 26 giây |
| 9 | Trần minh sáng | 8a | 9 | 46 phút 28 giây |
| 10 | Nguyễn Đức Thiện Nhân | 8A | 9 | 48 phút 21 giây |
| 11 | Vũ Hoàng Anh Thư | 8A | 9 | 57 phút 4 giây |
| 12 | Lê Minh Quang | 8A | 8.5 | 36 phút 5 giây |
| 13 | Hoàng Tuấn Anh | 8A | 8.5 | 44 phút 35 giây |
| 14 | Nguyễn Đình Sơn | 8A | 8.5 | 52 phút 16 giây |
| 15 | Nguyễn Trà My | 8A | 8.5 | 53 phút 39 giây |
| 16 | Ngô Văn Thành Huy | 8A | 8 | 28 phút 33 giây |
| 17 | Kiều Gia Hân | 8A | 8 | 35 phút 42 giây |
| 18 | Võ Văn Thành Phước | 8c | 8 | 37 phút 58 giây |
| 19 | Đặng Hữu Đức | 8C | 8 | 42 phút 25 giây |
| 20 | Võ Xuân Hiếu | 8A | 8 | 44 phút 52 giây |
| 21 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 8A | 8 | 45 phút 26 giây |
| 22 | Đậu Huy Bảo | 8A | 8 | 58 phút 22 giây |
| 23 | Phạm Quang Huy | 8A | 7.5 | 36 phút 51 giây |
| 24 | Trần Đức Duy | 8A | 7.5 | 45 phút 48 giây |
| 25 | Nguyễn Việt Thắng | 8A | 7.5 | 53 phút 50 giây |
| 26 | Phạm Võ Thục Uyên | 8C | 7.5 | 54 phút 9 giây |
| 27 | Võ Bảo Sơn | 8A | 7 | 40 phút 7 giây |
| 28 | Văn Minh Bảo Châu | 8A | 7 | 45 phút 44 giây |
| 29 | Phan Thị Hoài An | 8A | 7 | 47 phút 19 giây |
| 30 | lê huy hoàng | 8C | 7 | 50 phút 56 giây |
| 31 | Trần Đức Cường | 8A | 7 | 58 phút 24 giây |
| 32 | Trần Anh Thư | 8A | 6.5 | 48 phút 35 giây |
| 33 | Trần Bảo Nhân | 8A | 6.5 | 50 phút 6 giây |
| 34 | Nguyễn Trần Lâm | 8A | 6.5 | 58 phút 52 giây |
| 35 | nguyễn lê sơn | 8A | 6 | 35 phút 54 giây |
| 36 | Nguyễn Bảo Kiên | 8A | 6 | 44 phút 36 giây |
| 37 | Trần Anh Dũng | 8A | 6 | 45 phút 59 giây |
| 38 | nguyễn hoàng dũng | 8B | 6 | 51 phút 1 giây |
| 39 | Nguyễn Hữu Nhật Sơn | 8c | 6 | 51 phút 13 giây |
| 40 | Hoàng Phương Linh | 8A | 6 | 51 phút 59 giây |
| 41 | Nguyễn Song Thư | 8B | 5.5 | 42 phút 3 giây |
| 42 | Trần Gia Linh | 8D | 5.5 | 51 phút 51 giây |
| 43 | Đậu Khánh Vy | 8A | 5.5 | 53 phút 18 giây |
| 44 | Võ Nhã Uyên | 8A | 5.5 | 53 phút 59 giây |
| 45 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 8A | 5.5 | 57 phút 54 giây |
| 46 | Nguyễn Hà Vũ | 8C | 5.5 | 59 phút 36 giây |
| 47 | Lê Thuỳ Phương | 8A | 5.5 | 59 phút 37 giây |
| 48 | Hoàng Nguyên | 8B | 5 | 50 phút 16 giây |
| 49 | Nguyễn Đình Khánh Hưng | 8C | 5 | 51 phút 52 giây |
| 50 | Chu Thị Thu Minh | 8D | 5 | 52 phút 2 giây |
| 51 | Nguyễn Bảo Linh | 8A | 5 | 52 phút 25 giây |
| 52 | Nguyễn Văn Thanh | 8C | 5 | 53 phút 15 giây |
| 53 | Nguyễn Lê Hải Đăng | 8A | 5 | 53 phút 37 giây |
| 54 | Nguyễn Thục Linh | 8D | 5 | 55 phút 10 giây |
| 55 | Trần Thị Thanh Thuỷ | 8A | 5 | 57 phút 47 giây |
| 56 | Nguyễn Xuân Trí Đức | 8D | 5 | 59 phút 6 giây |
| TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
| 1 | Nguyễn Huy Hùng | 9A | 10 | 42 phút 54 giây |
| 2 | Đinh Trần Diệp Minh | 9A | 10 | 43 phút 50 giây |
| 3 | Phan Đình Trung | 9A | 10 | 46 phút 3 giây |
| 4 | Lương Hoàng Lâm | 9A | 10 | 54 phút 18 giây |
| 5 | Nguyễn Thảo Nguyên | 9A | 10 | 55 phút 5 giây |
| 6 | Trần Hoàng Bảo Nguyên | 9A | 9.5 | 43 phút 40 giây |
| 7 | Võ Hoàng Dương | 9A | 9.5 | 44 phút 3 giây |
| 8 | Võ Hoàng Hải | 9A | 9.5 | 44 phút 23 giây |
| 9 | Chu Đức Kiên | 9A | 9.5 | 47 phút 30 giây |
| 10 | Phạm Thảo Chi | 9A | 9.5 | 47 phút 47 giây |
| 11 | Hoàng Nhật Minh Hiếu | 9A | 9.5 | 54 phút 0 giây |
| 12 | Phạm Thị Thùy An | 9A | 9.5 | 55 phút 7 giây |
| 13 | Nguyễn Tùng Lâm | 9A | 9 | 45 phút 20 giây |
| 14 | Phạm Lê Việt Bảo | 9A | 9 | 46 phút 1 giây |
| 15 | Phạm Thảo Linh | 9A | 9 | 46 phút 26 giây |
| 16 | Lê Thùy Dương | 9A | 9 | 47 phút 55 giây |
| 17 | Dương Thị Khánh Huyền | 9A | 9 | 50 phút 4 giây |
| 18 | Trần Thị Phương Quỳnh | 9A | 9 | 51 phút 11 giây |
| 19 | Nguyễn Thị Hoài An | 9A | 9 | 52 phút 25 giây |
| 20 | Nguyễn Thái Sơn | 9A | 9 | 52 phút 32 giây |
| 21 | Nguyễn Như Quỳnh | 9A | 9 | 53 phút 24 giây |
| 22 | Nguyễn Quang Thắng | 9A | 8.5 | 47 phút 26 giây |
| 23 | Nguyễn Minh Trang | 9A | 8.5 | 47 phút 29 giây |
| 24 | Nguyễn Hoàng An | 9A | 8.5 | 52 phút 11 giây |
| 25 | Trần Đặng Anh Thư | 9 | 8.5 | 53 phút 33 giây |
| 26 | Phùng Thị Anh Thơ | 9A | 8.5 | 53 phút 53 giây |
| 27 | Đặng Hồng Quân | 9A | 8.5 | 56 phút 13 giây |
| 28 | Đặng Vũ Gia Bảo | 9A | 8 | 46 phút 3 giây |
| 29 | Trịnh Thị Bảo Châu | 9A | 8 | 48 phút 1 giây |
| 30 | Phạm Hồng Quân | 9A | 8 | 53 phút 44 giây |
| 31 | Trần Thị Thảo An | 9A | 7 | 48 phút 21 giây |
| 32 | Nguyễn Lê Minh Thư | 9A | 7 | 51 phút 0 giây |
| 33 | Nguyễn Khánh Duy | 9A | 7 | 54 phút 41 giây |
| 34 | phạm thị oanh | 9A | 7 | 55 phút 6 giây |
| 35 | Nguyễn Tuấn Hoàng | 9A | 7 | 59 phút 31 giây |
| 36 | Đỗ Hoàng Anh | 9A | 6.5 | 55 phút 21 giây |
| 37 | Trần Trung Kiên | 9A | 6 | 48 phút 17 giây |
| 38 | Nguyễn Hà Linh | 9A | 6 | 48 phút 41 giây |
| 39 | Lê mai quyết thành | 9e | 6 | 52 phút 34 giây |
| 40 | Dương Thị Kim Liên | 9A | 5 | 51 phút 18 giây |
| 41 | Nguyễn Thị Anh Thư | 9A | 5 | 53 phút 34 giây |
| 42 | Anh khoa | 9E | 5 | 55 phút 7 giây |



Tác giả bài viết: BBT
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn