TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
1 | Nguyễn Khánh Linh | 6A | 9.5 | 38m |
2 | Nguyễn Phương Uyên | 6A | 9.5 | 46m |
3 | Phạm Hữu Tùng | 6A | 9 | 48m |
4 | Đặng Bảo Châu | 6C | 8.5 | 39m |
5 | Trịnh Hoàng Khánh Duy | 6A | 8.5 | 43m |
6 | Nguyễn Văn Hoà | 6A | 8.5 | 45m |
7 | Hoàng Lê Hải Đức | 6A | 8.5 | 46m |
8 | Nguyễn Trung Hải | 6B | 8 | 41m |
9 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6A | 8 | 45m |
10 | Hoàng Khánh Hưng | 6D | 8 | 46m |
11 | Nguyễn Tô Thủy Trinh | 6A | 8 | 47m |
12 | Trương Gia Long | 6A | 8 | 48m |
13 | Nguyễn Thành Trung | 6 | 8 | 50m |
14 | Bùi Nguyên Bảo Trân | 6D | 8 | 51m |
15 | Thiều Nguyễn Minh Thư | 6A | 8 | 53m |
16 | Đặng Thị Thu Thủy | 6A | 8 | 54m |
17 | Lê Thị Ngọc Anh | 6A | 7.5 | 32m |
18 | Phan Lưu Khánh Hòa | 6 | 7.5 | 35m |
19 | Phạm Võ Hoàng Nguyên | 6c | 7.5 | 37m |
20 | Hoàng Thị Hải Yến | 6A | 7.5 | 44m |
21 | Lê Quang Vinh | 6K | 7.5 | 45m |
22 | Trần Lê Hà Ngân | 6A | 7.5 | 46m |
23 | Võ Nguyễn Anh Tuấn | 6C | 7.5 | 47m |
24 | Nguyễn Hoàng Bảo Lê | 6A | 7.5 | 48m |
25 | Nguyễn Mai Phương | 6A | 7.5 | 48m |
26 | Đặng Anh Trung | 6D | 7.5 | 48m |
27 | Nguyễn Hoàng Mai | 6A | 7.5 | 49m |
28 | Phạm Phương Linh | 6A | 7.5 | 51m |
29 | Phan Tiến Đạt | 6D | 7 | 28m |
30 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6A | 7 | 32m |
31 | TRẦN GIA NGHI | 6D | 7 | 37m |
32 | Nguyễn Hà Linh | 6B | 7 | 39m |
33 | Võ Xuân Minh Đức | 6D | 7 | 42m |
34 | Nguyễn hung anh | 6e | 7 | 42m |
35 | Nguyễn Lê Quốc Bảo | 6B | 7 | 44m |
36 | Nguyễn Minh Khôi | 6C | 7 | 47m |
37 | Trần Trung Dũng | 6A | 7 | 47m |
38 | Trần Minh Tú | 6 | 7 | 48m |
39 | Võ Minh Vũ | 6A | 7 | 49m |
40 | Phạm Phương Thảo | 6A | 7 | 50m |
41 | Hà Nam Bảo Thục | 6A | 7 | 51m |
42 | Lê Chí Vỹ | 6D | 6.5 | 35m |
43 | Lê Ngọc Minh Anh | 6A | 6.5 | 38m |
44 | Nguyễn Đăng Bảo | 6A | 6.5 | 39m |
45 | Nguyen gia bao | 6k | 6.5 | 40m |
46 | Biện Văn Như Cương | 6E | 6.5 | 40m |
47 | Nguyễn Diệu Linh | 6B | 6.5 | 41m |
48 | Nguyễn Thái Đức | 6A | 6.5 | 42m |
49 | Lê Trần Khánh Đạt | 6A | 6.5 | 46m |
50 | Nguyễn Thị Phương Mai | 6d | 6.5 | 46m |
51 | LÊ NGUYỄN YẾN NHI | 6 | 6.5 | 49m |
52 | Lê Trần Việt Nga | 6B | 6 | 29m |
53 | Nguyễn Thiện An | 6B | 6 | 31m |
54 | Nguyễn Võ Hà Anh | 6 E | 6 | 42m |
55 | Nguyễn thanh thanh hiền | 6k | 6 | 43m |
56 | Lê Văn Gia Hùng | 6A | 6 | 44m |
57 | Nguyễn Hữu Hiệp | 6D | 6 | 46m |
58 | Trần Bảo Nhật | 6E | 6 | 48m |
59 | Nguyễn Duy Quốc Việt | 6B | 6 | 49m |
60 | Phan Quỳnh Anh | 6 | 51m | |
61 | Đoàn Đức Tân | 6A | 6 | 52m |
62 | Hoàng Lê Anh Quân | 6E | 6 | 56m |
63 | Phạm Nhật Tiến | 6B | 6 | 58m |
64 | Phạm Anh San | 6C | 5.5 | 1h 0m |
65 | Cao Thị Bảo An | 9D | 5.5 | 21m |
66 | Phan Anh Thơ | 6A | 5.5 | 26m |
67 | Nguyễn minh thái | 6b | 5.5 | 42m |
68 | Nguyễn Hà Linh | 5.5 | 45m | |
69 | Võ Bảo Trung | 6A | 5.5 | 48m |
70 | Nguyễn Song Nhật Nam | 6D | 5.5 | 49m |
71 | Nguyễn Quốc Huy | 6k | 5.5 | 49m |
72 | Nguyễn Đình Trung | 6D | 5.5 | 49m |
73 | Nguễn Tuấn Anh | 6e | 5 | 25m |
74 | Võ Lê Quỳnh Ánh | 6B | 5 | 26m |
75 | Lâm Thị Phương Linh | 6C | 5 | 38m |
76 | Nguyễn Hoàng Gia Anh | 6D | 5 | 44m |
77 | Lê Thành Nam | 6E | 5 | 46m |
78 | Nguyễn MINH TÚ | 5 | 47m | |
79 | Nguyễn Trần Thảo Nhiên | 6A | 5 | 48m |
80 | Nguyễn Thị Mai Linh | 6B | 5 | 50m |
81 | Trần Thiều Phương Linh | 6A | 5 | 51m |
82 | Cao Thị Diệu Thuý | 6C | 5 | 55m |
83 | Nguyễn Văn Quốc Thái | 6A | 5 | 56m |
84 | Bùi Anh Thư | 6A | 5 | 56m |
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
1 | Võ Xuân Hùng | 7A | 9.5 | 53m |
2 | Trần Hà Thành | 7A | 9.5 | 57m |
3 | Nguyễn Thị Phước Sang | 6A | 9.5 | 58m |
4 | Nguyễn Huỳnh Cường | 7A | 9 | 49m |
5 | Lê Tuấn Phúc | 7B | 9 | 52m |
6 | Nguyễn Thục Nguyên | 7A | 9 | 56m |
7 | Thiều Quốc Phương | 7A | 9 | 56m |
8 | Nguyễn Tiến Thắng | 6A | 9 | 56m |
9 | Nguyễn Quốc Anh | 7A | 9 | 58m |
10 | Dương Hiền Lương lớp | 7A | 8.5 | 1h 0m |
11 | Võ thi khánh huyên | 7c | 8.5 | 56m |
12 | Hà Huy Mạnh | 7A | 8.5 | 57m |
13 | Nguyễn Bảo Trâm | 7A | 8.5 | 57m |
14 | Lâm Đức Anh | 7A | 8.5 | 58m |
15 | Phạm Tuấn Nghĩa | 7A | 8 | 1h 0m |
16 | Nguyễn Anh Minh | 7 | 8 | 54m |
17 | Lê Trung Hiếu | 7A | 8 | 56m |
18 | Đặng Hồng Mai | 7B | 8 | 57m |
19 | Thái Hữu Thành Vinh | 7B | 7.5 | 52m |
20 | Lê Nguyễn Thanh Lam | 7A | 7.5 | 53m |
21 | Trần Nguyễn Hạnh Nguyên | 7A | 7.5 | 55m |
22 | Đỗ Hà Anh | 7B | 7.5 | 56m |
23 | Nguyễn Đình Hoàng Long | 7A | 7.5 | 57m |
24 | Võ Huyền Diệu | 7 | 7.5 | 57m |
25 | Phạm Nguyễn Ánh Dương | 7.5 | 59m | |
26 | Lê Mai Tuân Lôc | 7C | 7.5 | 59m |
27 | Mai Lê Thái Hoàng | 7B | 7 | 47m |
28 | Hà Thế Anh | 7H | 7 | 53m |
29 | Nguyễn Tiến Đạt | 7A | 7 | 54m |
30 | Phạm Vũ Phương | 7A | 7 | 55m |
31 | Nguyễn Phương Thảo | 7A | 7 | 56m |
32 | Hoàng Hải Nam | 7A | 7 | 57m |
33 | Trần Xuân Bảo Hoàng | 7B | 6.5 | 49m |
34 | Nguyễn Huy Tuấn | 7A | 6.5 | 57m |
35 | Nguyễn Mai An Lộc | 7A | 6.5 | 57m |
36 | Phạm Mỹ Uyên | 7B | 6.5 | 57m |
37 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 7B | 6.5 | 57m |
38 | Lê Nguyễn Như Quỳnh | 7A | 6.5 | 58m |
39 | Kiều Gia Linh | 7A | 6.5 | 58m |
40 | Hà Minh Trí | 6.5 | 59m | |
41 | Nguyễn Hoài Băng | 7B | 6.5 | 59m |
42 | Hoàng Nhật Đăng | 7C | 6 | 33m |
43 | hà phương bùi | 7B | 6 | 54m |
44 | Nguyễn Minh Sang | 6 | 56m | |
45 | Thiều Lê Trà My | 6 | 57m | |
46 | Nguyen Công Tâm | 7B | 6 | 57m |
47 | Lê Nhật Long | 7D | 6 | 57m |
48 | Nguyễn Thị Hoài An | 7A | 6 | 57m |
49 | tran khanh ha 6B | 5.5 | 1h 0m | |
50 | Nguyễn Thục Gia Như | 7A | 5.5 | 1h 0m |
51 | Nguyễn Lê Phúc | 7B | 5.5 | 45m |
52 | Phạm Thị Minh Tâm | 7H | 5.5 | 53m |
53 | Trương Thiện Nhân | 7 | 5.5 | 54m |
54 | Nguyễn Việt Hà lớp | 7D | 5.5 | 54m |
55 | kiều nữ HÀ TRINH 6B | 5.5 | 55m | |
56 | Trần Nhật Anh | 7B | 5.5 | 56m |
57 | Võ Trần Khánh Thơ | 7A | 5.5 | 57m |
58 | Trần Anh Quỳnh Chi | 7A | 5.5 | 59m |
59 | Đỗ Thị Yến Nhi | 7D | 5 | 37m |
60 | Lê Anh Trung | 7B | 5 | 53m |
61 | Nguyễn Lê Cẩm Chi | 7B | 5 | 54m |
62 | Trần Hạnh Nguyên | 7A | 5 | 55m |
63 | Bùi Phương Vy | 7A | 5 | 56m |
64 | phạm khánh phú | 7c | 5 | 56m |
65 | Phùng Hà Linh | 7D | 5 | 57m |
66 | Trần Thu Trang | 7A | 5 | 57m |
67 | Nguyễn Thanh Phong | 7D | 5 | 57m |
68 | Nguyễn Thảo Uyên | 7 | 5 | 57m |
69 | Nguyễn Thị Lê Khanh | 7H | 5 | 58m |
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
1 | Phạm Nguyễn Hoàng Đạt | 8E | 9 | 54m |
2 | Trương Quang Long | 8E | 8.5 | 59m |
3 | Hà Thị Anh Thư | 8D | 8 | 1h 0m |
4 | Thái Hoàng Việt | 8E | 8 | 53m |
5 | Hồ Phúc Tân | 8G | 7.5 | 58m |
6 | Nguyễn Mậu Quốc Hưng | 8E | 7.5 | 59m |
7 | Nguyễn Châu Anh | 8E | 7.5 | 59m |
8 | Võ Hoàng Bảo Ngọc | 8E | 7.5 | 59m |
9 | Võ Tá Hoàng | 8E | 7.5 | 59m |
10 | Nguyễn Đình Trường An | 8E | 7 | 1h 0m |
11 | Nguyễn thế Phong | 8E | 7 | 59m |
12 | Trung Tâm 8E | 8E | 6.5 | 59m |
13 | Nguyễn Quỳnh Anh | 8E | 6 | 1h 0m |
14 | Hoàng Tuấn Linh | 8E | 6 | 59m |
15 | Hà Nhật Nam | 8E | 5.5 | 59m |
16 | Vũ Trí Cao | 8H | 5.5 | 59m |
17 | Trần Hoàng Long | 8D | 5 | 38m |
18 | Nguyễn Duy Hải Đăng | 8H | 5 | 49m |
19 | Hoàng Ngọc Trương | 8E | 5 | 50m |
20 | Nguyễn Thảo Nhi (A) | 8E | 5 | 52m |
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
1 | Hà Tuấn Anh | 9E | 9 | 26m |
2 | Hà Thị Phương Linh | 9E | 9 | 46m |
3 | Hồ Anh Vũ | 9E | 9 | 58m |
4 | Tăng Việt Hùng | 9E | 8.5 | 48m |
5 | Lê Công Trường | 9E | 8 | 55m |
6 | Trần Nguyễn Hà Nam | 7.5 | 28m | |
7 | Nguyễn Quang Hùng | 9I | 7.5 | 30m |
8 | Hoàng Tuấn Lộc | 9E | 7.5 | 50m |
9 | Hoàng Xuân Hà Nguyên | 9E | 7.5 | 50m |
10 | Nguyễn Quốc Anh | 9E | 7.5 | 52m |
11 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 9E | 7.5 | 58m |
12 | Đào Trần Huyền Ngọc | 9E | 7.5 | 59m |
13 | Nguyễn Đức Thành Tâm | 9D | 7.5 | 59m |
14 | Nguyễn Đình Quý | 7 | 32m | |
15 | Nguyễn Nhật Anh | 9C | 7 | 45m |
16 | Nguyễn Thái Sang | 9E | 7 | 47m |
17 | Phạm Khánh Bình | 9B | 7 | 48m |
18 | Trần Phương Trinh | 9A | 7 | 50m |
19 | Trương Đức Quân | 7 | 52m | |
20 | Dương Thuỳ Nga | 9E | 7 | 54m |
21 | Bùi Diệu Linh | 9E | 7 | 57m |
22 | võ tá minh | 9E | 7 | 58m |
23 | Hoàng Thị Hải Hằng | 9E | 7 | 59m |
24 | Phạm Đình Lành | 9I | 6.5 | 32m |
25 | Nguyễn Hoàng Anh | 8B | 6.5 | 44m |
26 | Nguyễn thúy nga | 9B | 6.5 | 47m |
27 | Hoàng Thủy Ngọc | 9E | 6.5 | 56m |
28 | Nguyễn Sỹ Kiên | 9E | 6.5 | 58m |
29 | Nguyễn Quang Khánh | 9D | 6 | 32m |
30 | Trần Phi Hùng | 9B | 6 | 40m |
31 | nguyễn huy hoàng vũ | 6 | 42m | |
32 | Nguyễn Thị Hoàng Ngân | 9A | 6 | 44m |
33 | Đặng Dương Linh Tuấn | 9B | 6 | 45m |
34 | Võ Thị Trinh Nguyên 8C | 6 | 58m | |
35 | Nguyễn cường năng | 9D | 6 | 59m |
36 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 8G | 6 | 59m |
37 | Đặng Tài | 9b | 5.5 | 43m |
38 | Võ Quốc Gia Lân 9C | 9C | 5.5 | 50m |
39 | Nguyễn Hoàng Nhật Linh | 9C | 5.5 | 52m |
40 | Trịnh nam Phong | 9E | 5.5 | 59m |
41 | Phạm Huy Hoàng | 9C | 5 | 45m |
42 | Phạm thị thúy hằng | 9G | 5 | 46m |
Tác giả bài viết: BBT
Nguồn tin: CLB Toán
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn