| Stt | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
| 1 | Phan Công Tuấn Anh | 6A2 | 10 | 34 phút 22 giây |
| 2 | Bùi Thành Lộc | 6A1 | 10 | 43 phút 22 giây |
| 3 | Hoàng Đức Thành An | 6a4 | 9.5 | 22 phút 39 giây |
| 4 | Lê Đình Mạnh Quân | 6a2 | 9.5 | 29 phút 5 giây |
| 5 | Bùi Dương Yến Nhi | 6 | 9.5 | 41 phút 7 giây |
| 6 | Trần Đại Quang | 6A1 | 9.5 | 42 phút 32 giây |
| 7 | Cao Thị Tuyết Nhi | 6A1 | 9.5 | 42 phút 34 giây |
| 8 | Bùi Linh Đan | 6 | 9.5 | 42 phút 39 giây |
| 9 | Trần Thị Thảo Linh | 6A1 | 9.5 | 42 phút 48 giây |
| 10 | Nguyễn Nam Khánh | 6A1 | 9.5 | 42 phút 59 giây |
| 11 | Đặng Hồng Anh | 6A1 | 9.5 | 43 phút 59 giây |
| 12 | Lê Nguyễn Minh Châu | 6A1 | 9.5 | 44 phút 48 giây |
| 13 | Trần nguyễn gia hong | 6A2 | 9 | 33 phút 33 giây |
| 14 | Phan Ngọc Mai Khôi | 6a2 | 9 | 41 phút 10 giây |
| 15 | Đậu Hoài Anh | 6A2 | 9 | 41 phút 20 giây |
| 16 | Võ Xuân Hội | 6A1 | 9 | 42 phút 43 giây |
| 17 | Đoàn Trần Hạnh Nguyên | 6A1 | 9 | 42 phút 45 giây |
| 18 | Lê Đại An | 6A1 | 9 | 42 phút 53 giây |
| 19 | Nguyen Thao Trang | 6A1 | 9 | 43 phút 39 giây |
| 20 | Trần Nhân Hiếu | 6A1 | 9 | 44 phút 19 giây |
| 21 | Nguyễn Thảo Chi | 6A1 | 9 | 44 phút 39 giây |
| 22 | Nguyễn lê phúc nhân | 6A1 | 9 | 44 phút 39 giây |
| 23 | Phạm Đức Anh | 6a1 | 9 | 44 phút 51 giây |
| 24 | Nguyễn Tiến Huy | 6A7 | 9 | 44 phút 54 giây |
| 25 | Lê Thị Kim Ngân | 6A1 | 9 | 45 phút 35 giây |
| 26 | Phùng Thị Vân Anh | 6A2 | 9 | 45 phút 49 giây |
| 27 | Nguyễn Lâm Hoàng Anh | 6A4 | 8.5 | 31 phút 41 giây |
| 28 | Nguyễn Bình Minh | 6A4 | 8.5 | 32 phút 3 giây |
| 29 | Nguyễn Bảo Trâm | 6A5 | 8.5 | 35 phút 22 giây |
| 30 | Nguyễn Đình Khôi Nguyên | 6A3 | 8.5 | 36 phút 42 giây |
| 31 | Trần Đắc Doanh | 6 | 8.5 | 36 phút 59 giây |
| 32 | Nguyễn Văn Biên | 6a3 | 8.5 | 38 phút 52 giây |
| 33 | Chu Đức Hoàng | 6A3 | 8.5 | 40 phút 57 giây |
| 34 | Trần Thảo Nguyên | 6A2 | 8.5 | 42 phút 17 giây |
| 35 | Phạm Thảo Lộc | 6a2 | 8.5 | 43 phút 56 giây |
| 36 | Trương Thị Ngọc Huyền | 6A2 | 8.5 | 43 phút 8 giây |
| 37 | Nguyễn Phương Mỹ | 6a6 | 8.5 | 44 phút 12 giây |
| 38 | Nguyễn Thảo Nguyên | 6 | 8.5 | 44 phút 34 giây |
| 39 | Đặng Thị Thảo Liên | 6a1 | 8.5 | 44 phút 35 giây |
| 40 | Phạm hoàng anh | 6a3 | 8.5 | 44 phút 4 giây |
| 41 | Nguyễn Lê Na | 6A1 | 8.5 | 44 phút 54 giây |
| 42 | nguyenvoviethung | 6A1 | 8.5 | 45 phút 17 giây |
| 43 | Nguyễn Thùy Lâm | 6A1 | 8.5 | 45 phút 27 giây |
| 44 | Trần Ngọc Thảo Nhi | 6A1 | 8.5 | 45 phút 42 giây |
| 45 | Nguyễn Ngọc Diệp | 6a1 | 8.5 | 45 phút 54 giây |
| 46 | Phạm Vũ Trâm Anh | 6A1 | 8.5 | 47 phút 33 giây |
| 47 | Gia Hưng | 6A6 | 8.5 | 47 phút 42 giây |
| 48 | nguyễn văn gia bảo | 6A6 | 8.5 | 49 phút 22 giây |
| 49 | Lê Quang Dũng | 6A4 | 8 | 26 phút 47 giây |
| 50 | Nguyễn Tiến Sang | 6A4 | 8 | 32 phút 37 giây |
| 51 | Phạm Nguyễn Bảo Lâm | 6A3 | 8 | 33 phút 35 giây |
| 52 | Trần Thị Cẩm Linh | 6A3 | 8 | 36 phút 27 giây |
| 53 | Nguyễn Võ Ngọc Anh | 6A3 | 8 | 36 phút 55 giây |
| 54 | Nguyễn Hữu Đăng Khôi | 5I | 8 | 38 phút 25 giây |
| 55 | Chu Thị Phương Chi | 6A3 | 8 | 41 phút 26 giây |
| 56 | Nguyễn Quốc Gia Bình | 6A1 | 8 | 42 phút 29 giây |
| 57 | Lê Anh Minh | 6A1 | 8 | 43 phút 0 giây |
| 58 | trần đức anh | 6a1 | 8 | 43 phút 10 giây |
| 59 | Nguyễn Minh Châu | 6A2 | 8 | 44 phút 10 giây |
| 60 | Nguyễn Gia Như | 6A7 | 8 | 44 phút 13 giây |
| 61 | Nguyễn Trọng Thế Minh | 6 | 8 | 44 phút 29 giây |
| 62 | Vu Khanh Le | 6A1 | 8 | 44 phút 30 giây |
| 63 | Nguyễn Lê Phương | 6A7 | 8 | 44 phút 52 giây |
| 64 | PHẠM CHÂU ANH | 6A1 | 8 | 44 phút 56 giây |
| 65 | Lê Minh Nhật | 6A1 | 8 | 45 phút 6 giây |
| 66 | nguyễn thị thư quỳnh | 6A1 | 8 | 46 phút 36 giây |
| 67 | Phạm Ngọc Bảo Châu | 6A1 | 8 | 46 phút 47 giây |
| 68 | Nguyễn Xuân Đạt | 6A1 | 7.5 | 27 phút 13 giây |
| 69 | Trần Thị Linh Chi | 6a3 | 7.5 | 27 phút 48 giây |
| 70 | Trần Anh Tuấn | 6a4 | 7.5 | 28 phút 17 giây |
| 71 | Bùi Nguyên Khang | 6A4 | 7.5 | 31 phút 40 giây |
| 72 | trần quốc việt | 6a4 | 7.5 | 31 phút 55 giây |
| 73 | Lê Nguyễn Bảo Chung | 6A3 | 7.5 | 36 phút 3 giây |
| 74 | Trương Nam Phong | 6A2 | 7.5 | 36 phút 36 giây |
| 75 | Trần Quốc An | 6A1 | 7.5 | 39 phút 0 giây |
| 76 | Nguyễn Lê Thảo Linh | 6A3 | 7.5 | 39 phút 59 giây |
| 77 | nguyễn ngọc diệp | 6A2 | 7.5 | 39 phút 8 giây |
| 78 | Nguyễn Thái Hòa | 6A1 | 7.5 | 41 phút 41 giây |
| 79 | Ngũ Thảo My | 6A3 | 7.5 | 41 phút 49 giây |
| 80 | Trần Bảo Long | 6A1 | 7.5 | 42 phút 53 giây |
| 81 | Đào Lê đăng thư | 6A1 | 7.5 | 42 phút 6 giây |
| 82 | Trương Đăng Nguyên | 6a1 | 7.5 | 43 phút 21 giây |
| 83 | Nguyễn Bình Minh | 6A5 | 7.5 | 43 phút 58 giây |
| 84 | Tô Gia My | 6A5 | 7.5 | 44 phút 46 giây |
| 85 | Chu Nguyễn Hà Phúc | 6A1 | 7.5 | 44 phút 6 giây |
| 86 | chu nhật anh | 6A6 | 7.5 | 45 phút 15 giây |
| 87 | Đặng Anh Mai | 6a6 | 7.5 | 45 phút 49 giây |
| 88 | Bùi Hải Anh | 6A2 | 7.5 | 45 phút 52 giây |
| 89 | hoàng ngọc ánh | 6A2 | 7.5 | 45 phút 52 giây |
| 90 | Phan Hương Trà | 6A1 | 7.5 | 46 phút 59 giây |
| 91 | Trần Quỳnh Anh | 6a2 | 7.5 | 47 phút 49 giây |
| 92 | NGUYỄN THỊ HIẾU MINH | 6A1 | 7.5 | 48 phút 22 giây |
| 93 | trần nguyễn bảo ngọc | 6a2 | 7.5 | 55 phút 1 giây |
| 94 | Lê Nam Tiến | 6A2 | 7 | 16 phút 13 giây |
| 95 | Phạm Phương Chi | 6A3 | 7 | 28 phút 16 giây |
| 96 | Trần Lê Gia Bảo | 6A2 | 7 | 29 phút 57 giây |
| 97 | Phan Công Phúc Lâm | 6a1 | 7 | 30 phút 31 giây |
| 98 | Đàm Nguyên Minh | 6A3 | 7 | 33 phút 28 giây |
| 99 | Nguyễn Huỳnh Thiện | 6A2 | 7 | 34 phút 32 giây |
| 100 | Lê Thị Thùy An | 6A3 | 7 | 35 phút 32 giây |
| 101 | Bùi thị Diễm My | 6A5 | 7 | 35 phút 44 giây |
| 102 | Hoàng Đình Nguyên | 6A2 | 7 | 36 phút 32 giây |
| 103 | Lê Đăng Khoa | 6A4 | 7 | 37 phút 26 giây |
| 104 | Bùi Nguyễn Tuấn Khang | 6A3 | 7 | 38 phút 56 giây |
| 105 | Trần Thảo Nhi | 6A3 | 7 | 38 phút 8 giây |
| 106 | Lê Văn Phú Sang | 6A2 | 7 | 41 phút 20 giây |
| 107 | Võ Quang Minh | 6A3 | 7 | 41 phút 3 giây |
| 108 | Nguyễn Minh Hoàng | 6A2 | 7 | 41 phút 45 giây |
| 109 | Nguyễn Hải Phong | 6A1 | 7 | 43 phút 33 giây |
| 110 | Phạm Gia Thịnh | 6A1 | 7 | 43 phút 45 giây |
| 111 | Lê Quang Anh | 6A2 | 7 | 44 phút 44 giây |
| 112 | Đoàn Chu Nhật Tiến | 6A6 | 7 | 45 phút 8 giây |
| 113 | Lê Trần Thảo Linh | 6A6 | 7 | 46 phút 27 giây |
| 114 | Ngô Bảo An | 6a6 | 7 | 48 phút 3 giây |
| 115 | Nguyển trần anh nguyên | 6A3 | 6.5 | 24 phút 25 giây |
| 116 | Nguyễn Xuân Gia Bảo | 6A3 | 6.5 | 27 phút 33 giây |
| 117 | bùi gia hoàng | 6a2 | 6.5 | 32 phút 30 giây |
| 118 | Nguyễn Thảo Như | 6 | 6.5 | 37 phút 50 giây |
| 119 | Võ Bảo Trân | 6A5 | 6.5 | 38 phút 15 giây |
| 120 | Nguyễn Bảo Trâm | 6A3 | 6.5 | 38 phút 50 giây |
| 121 | Lê Hoàng Lâm | 6A4 | 6.5 | 39 phút 40 giây |
| 122 | LÊ HỒNG ANH | 6A3 | 6.5 | 39 phút 41 giây |
| 123 | nguyễn gia hưng | 6a5 | 6.5 | 41 phút 48 giây |
| 124 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 6A5 | 6.5 | 44 phút 42 giây |
| 125 | Lê đình hoàng mai | 6A1 | 6.5 | 48 phút 16 giây |
| 126 | Nguyễn Lê Phong | 6A4 | 6 | 26 phút 2 giây |
| 127 | Nguyễn Thị Phương Nga | 6A4 | 6 | 32 phút 8 giây |
| 128 | Võ Xuân Hòa | 6A2 | 6 | 33 phút 41 giây |
| 129 | Đặng Hoàng Bảo Giáp | 6A5 | 6 | 35 phút 0 giây |
| 130 | Lê Công Khoa | 6A2 | 6 | 35 phút 10 giây |
| 131 | Đoàn phạm minh châu | 6a4 | 6 | 36 phút 16 giây |
| 132 | Đậu Hà My | 6 | 6 | 37 phút 46 giây |
| 133 | ĐINH NHO PHÚC | 6A4 | 6 | 37 phút 50 giây |
| 134 | Bùi Hà Hạnh Ngân | 6a3 | 6 | 38 phút 30 giây |
| 135 | hoàng thái anh | 6A2 | 5.5 | 29 phút 46 giây |
| 136 | Nguyễn Khánh Hưng | 6A2 | 5.5 | 34 phút 1 giây |
| 137 | nguyễn anh kiệt | 6a1 | 5.5 | 35 phút 20 giây |
| 138 | Nguyễn Thiện An | 6a3 | 5.5 | 38 phút 52 giây |
| 139 | Tô Khánh Huyền | 6a6 | 5 | 36 phút 10 giây |
| 140 | Lê Bảo Trâm | 6A3 | 5 | 36 phút 31 giây |
| 141 | Võ Thị Trúc Phương | 6A10 | 5 | 46 phút 37 giây |
| Stt | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
| 1 | Trương Anh Quân | 7A1 | 9 | 53 phút 38 giây |
| 2 | Hoàng Thái Bảo | 7A1 | 9 | 53 phút 56 giây |
| 3 | Hoàng Công Gia Huy | 7A2 | 8.5 | 53 phút 38 giây |
| 4 | Trương Phú Vinh | 7A1 | 8.5 | 53 phút 44 giây |
| 5 | Nguyễn Thị Thảo Sâm | 7A1 | 8 | 47 phút 1 giây |
| 6 | Nguyễn Tùng Lâm | 7A1 | 8 | 52 phút 21 giây |
| 7 | Nguyễn Trọng Đạt | 7A1 | 8 | 52 phút 30 giây |
| 8 | Trần Gia Minh | 7A2 | 8 | 53 phút 54 giây |
| 9 | nguyễn đoàn gia bảo | 7A2 | 8 | 55 phút 27 giây |
| 10 | Hoàng Quân | 7A4 | 7.5 | 36 phút 57 giây |
| 11 | Trần Đăng Phúc | 7A1 | 7.5 | 46 phút 35 giây |
| 12 | Lê Gia Huy | 7A1 | 7.5 | 49 phút 32 giây |
| 13 | Nguyễn Duy Lâm | 7A1 | 7.5 | 50 phút 11 giây |
| 14 | Nguyễn Trần Phan Nhật | 7a1 | 7.5 | 51 phút 45 giây |
| 15 | Võ Dương Hoàng Anh | 7A1 | 7.5 | 51 phút 47 giây |
| 16 | Nguyễn Nam Thành | 7A2 | 7.5 | 53 phút 36 giây |
| 17 | Nguyễn Minh Châu | 7A3 | 7.5 | 53 phút 49 giây |
| 18 | Phạm Tài Long | 7A1 | 7.5 | 54 phút 19 giây |
| 19 | Đào Qúy Vũ | 7A4 | 7 | 40 phút 4 giây |
| 20 | Lê Thanh Tùng | 7A6 | 7 | 42 phút 12 giây |
| 21 | Đoàn Nguyễn Gia Ngân | 7A3 | 7 | 44 phút 51 giây |
| 22 | Nguyễn Anh Ngọc | 7A5 | 7 | 45 phút 28 giây |
| 23 | Dương Đình Thái Bảo | 7A1 | 7 | 47 phút 37 giây |
| 24 | Nguyễn Duy Bảo Khánh | 7A1 | 7 | 47 phút 48 giây |
| 25 | Trần Anh Đức | 7a3 | 7 | 47 phút 55 giây |
| 26 | Nguyễn Linh Phương | 7A1 | 7 | 48 phút 50 giây |
| 27 | Phan Huy Vũ | 7A1 | 7 | 48 phút 56 giây |
| 28 | Hồ Văn Đại Thắng | 7A1 | 7 | 49 phút 9 giây |
| 29 | Hoàng Minh Ánh | 7A2 | 7 | 50 phút 39 giây |
| 30 | Nguyễn Khôi Nguyên | 7A1 | 7 | 52 phút 11 giây |
| 31 | Lê Nguyên Hải | 7A1 | 7 | 53 phút 14 giây |
| 32 | Hà Tuấn Thành | 7A1 | 7 | 53 phút 16 giây |
| 33 | Bùi Vân Anh | 7A1 | 7 | 53 phút 50 giây |
| 34 | Nguyễn Trường Vũ | 6A1 | 7 | 54 phút 50 giây |
| 35 | Ngô Văn Thành Lâm | 7A1 | 6.5 | 37 phút 55 giây |
| 36 | Nguyễn Tuấn Hưng | 7A4 | 6.5 | 39 phút 25 giây |
| 37 | Võ Anh Thư | 7A4 | 6.5 | 44 phút 6 giây |
| 38 | Nguyễn Hữu Toàn | 7A3 | 6.5 | 45 phút 3 giây |
| 39 | Tuyết Tâm | 7a1 | 6.5 | 48 phút 10 giây |
| 40 | Văn Minh Bảo Ngọc | 7A1 | 6.5 | 48 phút 24 giây |
| 41 | KHÁNH THI | 7A2 | 6.5 | 48 phút 53 giây |
| 42 | Lê Trần Dăng Quân | 7A1 | 6.5 | 50 phút 31 giây |
| 43 | Phan Công Đạt | 7a2 | 6.5 | 50 phút 39 giây |
| 44 | phạm khắc cường | 7a1 | 6.5 | 52 phút 38 giây |
| 45 | LÊ KHÁNH TƯỜNG | 7A1 | 6.5 | 52 phút 5 giây |
| 46 | Nguyễn Trường An | 7A1 | 6.5 | 53 phút 38 giây |
| 47 | Nguyễn Thế Long | 7A1 | 6.5 | 53 phút 46 giây |
| 48 | Chu Anh Minh | 7A4 | 6 | 39 phút 25 giây |
| 49 | Trần Doãn Huy | 7A4 | 6 | 39 phút 32 giây |
| 50 | Cao Thị Hằng Nga | 6a3 | 6 | 44 phút 0 giây |
| 51 | chu nhật vy | 7a2 | 6 | 46 phút 45 giây |
| 52 | Đậu Thị Minh Uyên | 7A1 | 6 | 48 phút 2 giây |
| 53 | Phan Thị Gia Linh | 7A1 | 6 | 48 phút 4 giây |
| 54 | Trương Bảo Hân | 7a2 | 6 | 48 phút 49 giây |
| 55 | Trần Trung Hiếu | 7A3 | 6 | 49 phút 37 giây |
| 56 | Chu Võ Anh Thư | 7A1 | 6 | 50 phút 43 giây |
| 57 | Bùi Anh Bảo | 6A1 | 6 | 51 phút 7 giây |
| 58 | Trần Thị Mỹ Oanh | 7A1 | 6 | 52 phút 25 giây |
| 59 | Võ Mai Khánh Chi | 7A2 | 6 | 52 phút 51 giây |
| 60 | Nguyễn Linh Đan | 7A1 | 6 | 53 phút 3 giây |
| 61 | Hoàng Phương Linh | 7a1 | 6 | 53 phút 47 giây |
| 62 | Hoàng Nhật Duy | 7a4 | 5.5 | 38 phút 17 giây |
| 63 | chu võ ngọc trâm | 7a4 | 5.5 | 44 phút 42 giây |
| 64 | nguyễn trường an | 7A4 | 5.5 | 44 phút 56 giây |
| 65 | Nguyễn nguyên thảo | 7a3 | 5.5 | 46 phút 25 giây |
| 66 | Võ hoàng tố uyên | 7A4 | 5.5 | 46 phút 49 giây |
| 67 | Nguyễn Quỳnh Chi | 7A3 | 5.5 | 48 phút 15 giây |
| 68 | Phạm Diệp Anh | 7A2 | 5.5 | 51 phút 54 giây |
| 69 | Đặng Hoàng Kim | 7a2 | 5.5 | 52 phút 29 giây |
| 70 | Phan Mạnh Khôi | 7A1 | 5.5 | 52 phút 48 giây |
| 71 | Nguyễn Phương Thảo | 7A1 | 5.5 | 52 phút 6 giây |
| 72 | Trần Quốc An | 7A2 | 5.5 | 54 phút 30 giây |
| 73 | Nguyễn Bảo Sơn | 7A4 | 5 | 43 phút 56 giây |
| 74 | Trần Lê An Hưng | 7A2 | 5 | 44 phút 10 giây |
| 75 | Trương Công Tấn Khôi | 7a3 | 5 | 46 phút 17 giây |
| 76 | Thái Hoàng Yến | 7A2 | 5 | 47 phút 10 giây |
| 77 | Phạm Nguyễn hà linh | 7A1 | 5 | 48 phút 41 giây |
| 78 | Phạm Nguyễn Bảo Anh | 7A4 | 5 | 51 phút 0 giây |
| 79 | phan xuân thành | 7a3 | 5 | 51 phút 37 giây |
| 80 | Nguyễn Thùy Dương | 7A2 | 5 | 52 phút 58 giây |
| 81 | Nguyễn Minh Tùng | 7A2 | 5 | 54 phút 30 giây |
| Stt | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
| 1 | Nguyễn Đức Nhật | 8A1 | 9.5 | 18 phút 5 giây |
| 2 | Trần Nguyễn Bảo Ngân | 8A3 | 9.5 | 38 phút 51 giây |
| 3 | Nguyễn Phú Vinh | 8A1 | 9.5 | 44 phút 4 giây |
| 4 | Nguyễn Hoàng Sơn | 8A1 | 9.5 | 45 phút 16 giây |
| 5 | Nguyễn Lê Anh Quân | 8A1 | 9 | 22 phút 31 giây |
| 6 | Nguyễn Như Quỳnh Trang | 8A5 | 9 | 37 phút 16 giây |
| 7 | Lê Ngọc Diệp | 8A5 | 9 | 39 phút 20 giây |
| 8 | Lê Hoàng Ánh | 8A6 | 9 | 40 phút 50 giây |
| 9 | nguyễn trần tiến đạt | 8a5 | 9 | 41 phút 27 giây |
| 10 | Chu Võ Tâm Như | 8a1 | 9 | 44 phút 8 giây |
| 11 | Trần Lê Phú Sang | 8A1 | 9 | 45 phút 37 giây |
| 12 | đào quốc cường | 8a2 | 9 | 48 phút 12 giây |
| 13 | Lê Thị Bảo Uyên | 8A1 | 9 | 48 phút 3 giây |
| 14 | Văn Minh Hoàng | 8A1 | 9 | 56 phút 38 giây |
| 15 | Trần Quốc Cường - 8A1 | 8A1 | 8.5 | 17 phút 42 giây |
| 16 | Nguyễn Minh Anh | 8A1 | 8.5 | 25 phút 43 giây |
| 17 | Nguyễn Hoàng Bảo Long | 8A6 | 8.5 | 31 phút 9 giây |
| 18 | nguyễn thảo ngọc | 8a1 | 8.5 | 32 phút 31 giây |
| 19 | Nguyễn Thùy Anh | 8A1 | 8.5 | 33 phút 20 giây |
| 20 | Nguyễn Nam Khánh | 8A2 | 8.5 | 33 phút 55 giây |
| 21 | Lê Nguyên Dũng | 8A1 | 8.5 | 40 phút 2 giây |
| 22 | Phan Công Huy Quân | 8A4 | 8.5 | 40 phút 29 giây |
| 23 | Lê Bảo An | 8A4 | 8.5 | 40 phút 32 giây |
| 24 | Phạm Vũ Anh Thư | 8A2 | 8.5 | 45 phút 23 giây |
| 25 | Lê Gia Tuấn | 8A1 | 8.5 | 45 phút 54 giây |
| 26 | Võ Minh Ngọc | 8A5 | 8.5 | 47 phút 8 giây |
| 27 | Hoàng Tuấn Vũ | 8A5 | 8.5 | 54 phút 23 giây |
| 28 | Dương Đức Huy | 8a1 | 8.5 | 57 phút 54 giây |
| 29 | Dang The Dung | 8a1 | 8 | 22 phút 27 giây |
| 30 | Nguyễn đức minh | 8A1 | 8 | 27 phút 15 giây |
| 31 | Trần Minh An | 8A3 | 8 | 31 phút 22 giây |
| 32 | Hoàng Khánh Thư | 8A1 | 8 | 32 phút 34 giây |
| 33 | Nguyễn Lê Gia Bảo | 8A2 | 8 | 33 phút 32 giây |
| 34 | Phan Công Hải Phong | 8A2 | 8 | 39 phút 9 giây |
| 35 | Nguyễn Anh Thơ | 8a3 | 8 | 40 phút 28 giây |
| 36 | Dương Thái Đức An | 8A4 | 8 | 41 phút 32 giây |
| 37 | Phan Công Tuấn Kiệt | 8A6 | 8 | 42 phút 12 giây |
| 38 | Phạm Nguyễn Hoàng Vi | 8A8 | 8 | 43 phút 21 giây |
| 39 | Nguyễn Hữu Phúc | 8A2 | 8 | 43 phút 5 giây |
| 40 | Vũ Hoàng Nguyên | 8A1 | 8 | 45 phút 38 giây |
| 41 | Nguyễn Anh Sang | 8A1 | 8 | 45 phút 50 giây |
| 42 | Phạm Minh Quân | 8A3 | 8 | 46 phút 55 giây |
| 43 | Phan Bảo An | 8A3 | 8 | 46 phút 57 giây |
| 44 | Lê Đặng Bảo Long | 8a1 | 8 | 56 phút 10 giây |
| 45 | Dương Thanh Vũ | 8A1 | 7.5 | 18 phút 27 giây |
| 46 | Lê Tường Minh | 8A1 | 7.5 | 30 phút 20 giây |
| 47 | Nguyễn Hà An | 8A2 | 7.5 | 32 phút 8 giây |
| 48 | Nguyễn Phan Lê Na | 8A1 | 7.5 | 33 phút 30 giây |
| 49 | Thiều Lê Bảo Chi | 8A7 | 7.5 | 33 phút 45 giây |
| 50 | Nguyễn Ngọc Quân | 8A2 | 7.5 | 34 phút 17 giây |
| 51 | Nguyễn hải cường | 8A5 | 7.5 | 37 phút 38 giây |
| 52 | Nguyễn Duy Nghĩa | 8A2 | 7.5 | 39 phút 21 giây |
| 53 | Tăng Minh Quân | 8A4 | 7.5 | 40 phút 23 giây |
| 54 | Lê Bích Ngọc | 8A4 | 7.5 | 40 phút 28 giây |
| 55 | Đặng Hoàng Quân | 8A4 | 7.5 | 42 phút 38 giây |
| 56 | Phạm thị Ngọc ánh | 8A4 | 7 | 26 phút 1 giây |
| 57 | Bùi Anh Duy | 8A1 | 7 | 26 phút 22 giây |
| 58 | Võ Thị Hà Linh | 8A1 | 7 | 26 phút 7 giây |
| 59 | Nguyễn Đình Minh Đức | 8A2 | 7 | 29 phút 31 giây |
| 60 | Hà Phúc Khang | 8A2 | 7 | 29 phút 33 giây |
| 61 | Lê Hồng Ngân | 8A1 | 7 | 31 phút 59 giây |
| 62 | Bùi Trần Trang Khánh | 8A3 | 7 | 33 phút 57 giây |
| 63 | Trần Đại Lộc | 8A3 | 7 | 34 phút 16 giây |
| 64 | Nguyễn Công Tuấn | 8A2 | 7 | 36 phút 0 giây |
| 65 | nguyenbaongoc | 8a4 | 7 | 36 phút 10 giây |
| 66 | Nguyễn Nguyên Khánh | 8A3 | 7 | 37 phút 23 giây |
| 67 | Phan Đức Long | 8A1 | 7 | 38 phút 33 giây |
| 68 | Hoàng Bảo Ngọc | 8A3 | 7 | 38 phút 59 giây |
| 69 | Nguyễn Trà Giang | 8A4 | 7 | 40 phút 33 giây |
| 70 | Chu Thiên Minh | 8A4 | 7 | 41 phút 17 giây |
| 71 | Thạch Bảo An | 8A1 | 7 | 42 phút 8 giây |
| 72 | Võ Hoàng Hiệp | 8A2 | 7 | 46 phút 45 giây |
| 73 | Nguyễn Võ Ngọc Trà | 8A2 | 7 | 47 phút 5 giây |
| 74 | Nguyễn Võ Mai Ngọc | 8A3 | 6.5 | 31 phút 31 giây |
| 75 | Nguyễn Nhật Minh | 8A1 | 6.5 | 39 phút 23 giây |
| 76 | Nguyễn Bảo Ngọc | 8A3 | 6.5 | 39 phút 29 giây |
| 77 | Trương Hoàng Anh | 8A4 | 6.5 | 42 phút 7 giây |
| 78 | Võ Gia Hưng | 8A3 | 6.5 | 45 phút 1 giây |
| 79 | Nguyễn Trần Ngọc Hà | 8A1 | 6.5 | 45 phút 57 giây |
| 80 | Phạm Đăng Khoa | 7a5 | 6.5 | 45 phút 59 giây |
| 81 | lê hồ gia như | 8A3 | 6 | 26 phút 53 giây |
| 82 | nguyễn trần Gia bảo | 8a6 | 6 | 31 phút 0 giây |
| 83 | Nguyễn Minh Hạnh | 8A3 | 6 | 35 phút 42 giây |
| 84 | Nguyễn Nhật Mai | 8a3 | 6 | 37 phút 14 giây |
| 85 | Phan Nguyễn Hà Vy | 8A1 | 6 | 38 phút 27 giây |
| 86 | Hoàng Bá Gia Huy | 8A5 | 6 | 38 phút 5 giây |
| 87 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8a7 | 6 | 39 phút 42 giây |
| 88 | Nguyễn Thái Vân | 8A1 | 6 | 44 phút 57 giây |
| 89 | Hoàng Duy Hân | 8A3 | 6 | 44 phút 9 giây |
| 90 | Nguyễn Tiến Dũng | 8A3 | 6 | 46 phút 41 giây |
| 91 | Nguyễn Bảo Trâm | 8A1 | 6 | 52 phút 35 giây |
| 92 | Trần Nguyễn Phước An | 8A1 | 5.5 | 41 phút 34 giây |
| 93 | Phạm Quốc Bảo-8A3 | 8A3 | 5.5 | 41 phút 7 giây |
| 94 | Nguyễn Quốc Phong | 8A3 | 5.5 | 43 phút 1 giây |
| Stt | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
| 1 | Lê Minh Quang | 9A | 10 | 24 phút 55 giây |
| 2 | Hoàng Anh Tú | 9A | 9.5 | 24 phút 55 giây |
| 3 | Võ Chí Công | 9A | 9.5 | 24 phút 56 giây |
| 4 | Trương Gia Bình | 9A | 9.5 | 27 phút 22 giây |
| 5 | Trần Hoàng Uyên | 9B | 9.5 | 29 phút 33 giây |
| 6 | Nguyễn Huy Hoàng Anh | 9A | 9.5 | 35 phút 0 giây |
| 7 | Đậu Huy Bảo | 9A | 9.5 | 36 phút 49 giây |
| 8 | Hoàng Tuấn anh | 9A | 9 | 24 phút 58 giây |
| 9 | Nguyễn Lê Sơn | 9A | 9 | 25 phút 44 giây |
| 10 | Võ Bảo Sơn | 9A | 9 | 26 phút 25 giây |
| 11 | Nguyễn Việt Thắng | 9A | 9 | 26 phút 33 giây |
| 12 | Trần Đức Duy | 9A | 9 | 28 phút 55 giây |
| 13 | Văn Minh Bảo Châu | 9A | 9 | 32 phút 52 giây |
| 14 | Đậu Khánh Vy | 9A | 9 | 35 phút 29 giây |
| 15 | Lê Huy Hoàng | 9C | 9 | 42 phút 49 giây |
| 16 | Võ Nữ Tố Uyên | 9D | 8.5 | 16 phút 47 giây |
| 17 | Kiều Phương Dung | 9C | 8.5 | 18 phút 15 giây |
| 18 | Nguyễn Anh Quyết | 9A | 8.5 | 26 phút 25 giây |
| 19 | Sử Bảo Ngọc | 9B | 8.5 | 27 phút 10 giây |
| 20 | Đặng Hữu Đức | 9C | 8.5 | 28 phút 8 giây |
| 21 | Trần Bảo Nhân | 9A | 8.5 | 33 phút 41 giây |
| 22 | Nguyễn Trà My | 9A | 8.5 | 33 phút 49 giây |
| 23 | Phan Nhật huy | 9B | 8.5 | 35 phút 29 giây |
| 24 | Vũ Hoàng Anh Thư-9A | 9A | 8.5 | 36 phút 35 giây |
| 25 | Nguyễn Đình Sơn | 9A | 8.5 | 37 phút 56 giây |
| 26 | Trần Anh Thư | 9A | 8.5 | 38 phút 40 giây |
| 27 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 9A | 8.5 | 52 phút 52 giây |
| 28 | Hoàng Thị Ngân Hà | 9C | 8 | 14 phút 34 giây |
| 29 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 9C | 8 | 18 phút 37 giây |
| 30 | Biện Đăng Bảo Châu | 9C | 8 | 19 phút 23 giây |
| 31 | Ngô Văn Thành Huy | 9A | 8 | 21 phút 16 giây |
| 32 | Võ Thị Trà My | 9C | 8 | 21 phút 45 giây |
| 33 | Nguyễn Văn Thanh | 9C | 8 | 22 phút 48 giây |
| 34 | Phạm Quang Huy | 9A | 8 | 24 phút 47 giây |
| 35 | trần anh khoa | 9 | 8 | 26 phút 0 giây |
| 36 | Trần Anh Dũng | 9A | 8 | 29 phút 13 giây |
| 37 | Chu Sỹ Phú | 9A | 8 | 31 phút 9 giây |
| 38 | Đậu Lê Bảo Hân | 9E | 8 | 33 phút 43 giây |
| 39 | Nguyễn Trần Lâm | 9A | 8 | 34 phút 11 giây |
| 40 | Phan Thảo Vy | 9E | 8 | 35 phút 13 giây |
| 41 | Phan Thị Hoài An | 9A | 8 | 37 phút 57 giây |
| 42 | Kiều Gia Hân | 9A | 8 | 38 phút 13 giây |
| 43 | Vũ Thị Minh Huệ | 9C | 8 | 41 phút 36 giây |
| 44 | Nguyễn Ánh Ngọc | 9C | 7.5 | 17 phút 4 giây |
| 45 | Phan Thanh Nhàn | 9C | 7.5 | 17 phút 39 giây |
| 46 | Phạm Võ Thục Uyên | 9C | 7.5 | 18 phút 3 giây |
| 47 | Trần Đình Trường | 9A | 7.5 | 30 phút 23 giây |
| 48 | Trần minh sáng | 9A | 7.5 | 35 phút 4 giây |
| 49 | Trần Thị Thanh Thuỷ | 9A | 7.5 | 39 phút 44 giây |
| 50 | Nguyễn Đình Khánh Hưng | 9C | 7.5 | 48 phút 14 giây |
| 51 | Nguyễn Hữu Nhật Sơn | 9C | 7 | 15 phút 13 giây |
| 52 | Võ Văn Thành Phước | 9C | 7 | 17 phút 52 giây |
| 53 | Hoàng Nguyên | 9B | 7 | 27 phút 46 giây |
| 54 | Lê Phạm Thục Chi | 9B | 7 | 28 phút 24 giây |
| 55 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 9A | 7 | 28 phút 37 giây |
| 56 | Nguyễn Lê Hải Đăng | 9A | 7 | 30 phút 9 giây |
| 57 | Nguyễn Đức Thiện Nhân | 9A | 7 | 34 phút 47 giây |
| 58 | Dương Gia Hân | 9E | 7 | 35 phút 58 giây |
| 59 | Chu Anh Quý | 9C | 6.5 | 15 phút 15 giây |
| 60 | Lê Thuý Nga | 9D | 6.5 | 23 phút 2 giây |
| 61 | Trần Gia Linh | 9D | 6.5 | 25 phút 6 giây |
| 62 | Nguyễn Hà Vũ | 9C | 6.5 | 55 phút 56 giây |
| 63 | Nguyễn Thái Dương | 9C | 6 | 22 phút 58 giây |
| 64 | Nguyễn Bình Nguyên | 9C | 6 | 23 phút 26 giây |
| 65 | Phạm Lê Bảo Châu | 9E | 6 | 25 phút 41 giây |
| 66 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 9C | 5.5 | 19 phút 25 giây |
| 67 | Nguyễn Huy Bảo Duy | 9B | 5.5 | 24 phút 48 giây |
| 68 | Nguyễn Hương Giang | 9E | 5 | 18 phút 34 giây |


Tác giả bài viết: BBT
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn