Trường THCS Sông Trí: Kết quả giao lưu Câu lạc bộ Toán học tháng 12/2023
- Thứ hai - 04/12/2023 17:08
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Ngày 04/12/2023, Câu lạc bộ Toán học trường THCS Sông Trí đã tổ chức giao lưu số tháng 12/2023 (Số 1). Ban biên tập xin trân trọng giới thiệu kết quả buổi giao lưu.
Hình thức giao lưu: Học sinh làm bài tập trên phần mềm SHub Classroom. Có 20 câu hỏi trắc nghiệm dưới dạng chọn đáp án đúng có nội dung về Toán học và kiến thức tập trung chủ yếu vào các dạng toán của chuyên đề đã được tìm hiểu. Học sinh làm bài trực tuyến trên phần mềm SHub Classroom, thời gian làm bài 60 phút. Hệ thống câu hỏi được sắp xếp từ dễ đến khó, trong đó 10 câu đầu ở mức độ thông hiểu, 10 câu sau ở mức độ vận dụng.
Nội dung các chủ đề giao lưu tháng 12/2023: Khối 6: Tập hợp và các phép tính trên tập hợp số tự nhiên; ƯC – ƯCLN, BC - BCNN, quan hệ chia hết, tính chất chia hết. Hình học trực quan. Khối 7: Số hữu tỉ; Hình hộp chữ nhật, hình lập phương; Hình lăng trụ đứng; Góc, đường thẳng song song. Khối 8: Đa thức nhiều biến; Định lý Pythagore; Tứ giác, hình thang cân, hình bình hành. Khối 9: Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai; Hệ thức lượng trong tam giác vuông.
Dưới đây là kết quả giao lưu xếp theo từng khối

Nội dung các chủ đề giao lưu tháng 12/2023: Khối 6: Tập hợp và các phép tính trên tập hợp số tự nhiên; ƯC – ƯCLN, BC - BCNN, quan hệ chia hết, tính chất chia hết. Hình học trực quan. Khối 7: Số hữu tỉ; Hình hộp chữ nhật, hình lập phương; Hình lăng trụ đứng; Góc, đường thẳng song song. Khối 8: Đa thức nhiều biến; Định lý Pythagore; Tứ giác, hình thang cân, hình bình hành. Khối 9: Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai; Hệ thức lượng trong tam giác vuông.
Dưới đây là kết quả giao lưu xếp theo từng khối
KHỐI 6 | ||||
Stt | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
1 | Dương Thanh Vũ | 6A1 | 10 | 47 phút 46 giây |
2 | Trần Hoàng GienNi | 6A2 | 10 | 49 phút 2 giây |
3 | Nguyễn Lê Gia Bảo | 6A2 | 9.5 | 38 phút 57 giây |
4 | Nguyễn Tiến Dũng | 6A3 | 9.5 | 41 phút 10 giây |
5 | Trần Quốc Cường | 6A1 | 9.5 | 41 phút 50 giây |
6 | Nguyễn Hoài Anh | 6A1 | 9.5 | 43 phút 38 giây |
7 | Võ Hoàng Hiệp | 6A2 | 9.5 | 44 phút 23 giây |
8 | Hà Phúc Khang | 6A3 | 9.5 | 44 phút 31 giây |
9 | Nguyễn Hà Tường Vi | 6A6 | 9.5 | 44 phút 44 giây |
10 | Trần Gia Vy | 6A6 | 9.5 | 45 phút 17 giây |
11 | Nguyễn Trần Bảo Trân | 6a6 | 9.5 | 45 phút 58 giây |
12 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 6A7 | 9.5 | 46 phút 9 giây |
13 | Nguyễn Trần Ngọc Hà | 6A1 | 9.5 | 54 phút 39 giây |
14 | Lê Gia Tuấn | 6a1 | 9.5 | 56 phút 19 giây |
15 | Nguyễn Anh Sang | 6a1 | 9.5 | 59 phút 36 giây |
16 | Phạm Thị Minh Châu | 6A3 | 9 | 41 phút 12 giây |
17 | Nguyễn Minh Anh | 6A2 | 9 | 43 phút 7 giây |
18 | Dương Đức Huy | 6a1 | 9 | 46 phút 5 giây |
19 | Vũ Hoàng Nguyên | 6A1 | 9 | 47 phút 48 giây |
20 | Nguyễn Công Tuấn | 6a2 | 9 | 51 phút 49 giây |
21 | Phan Nguyễn Hà Vy | 6a1 | 9 | 52 phút 17 giây |
22 | Nguyễn Duy Nghĩa | 6a3 | 8.5 | 35 phút 57 giây |
23 | Bùi Anh Duy | 6A1 | 8.5 | 39 phút 23 giây |
24 | Hà Phan Anh | 6A3 | 8.5 | 39 phút 24 giây |
25 | Nguyễn Quang Quý | 6A2 | 8.5 | 41 phút 49 giây |
26 | Nguyễn Thư Kỳ | 6A4 | 8.5 | 41 phút 53 giây |
27 | Nguyễn Minh Anh | 6A3 | 8.5 | 42 phút 17 giây |
28 | Đặng Thế Dũng | 6a1 | 8.5 | 42 phút 4 giây |
29 | Võ Thị Hà Linh | 6A1 | 8.5 | 44 phút 15 giây |
30 | Lê Đặng Bảo Long | 6a2 | 8.5 | 44 phút 42 giây |
31 | Lê Khánh Nhung | 6A4 | 8.5 | 44 phút 53 giây |
32 | Trần Nguyễn Phước An | 6A1 | 8.5 | 45 phút 30 giây |
33 | hoàng bảo ngọc | 6a4 | 8.5 | 45 phút 52 giây |
34 | Nguyễn Đức Nhật | 6A1 | 8.5 | 46 phút 50 giây |
35 | Đặng Ngọc Minh | 6A5 | 8.5 | 47 phút 22 giây |
36 | Nguyễn Phan Lê Na | 6A2 | 8.5 | 49 phút 29 giây |
37 | Nguyễn Thùy Chi | 6A2 | 8.5 | 50 phút 29 giây |
38 | Nguyễn Trần Hà Anh | 6A1 | 8.5 | 50 phút 37 giây |
39 | Võ Minh Ngọc | 6A5 | 8.5 | 50 phút 5 giây |
40 | Chu Võ Tâm Như | 6a1 | 8.5 | 50 phút 5 giây |
41 | Văn Minh Hoàng | 6A1 | 8.5 | 54 phút 34 giây |
42 | Nguyễn Lê Anh Quân | 6A1 | 8.5 | 54 phút 40 giây |
43 | Nguyễn Bảo Trâm | 6A1 | 8.5 | 54 phút 54 giây |
44 | Nguyễn Võ Ngọc Trà | 6A7 | 8.5 | 57 phút 28 giây |
45 | Lê Nguyên Dũng | 6A1 | 8 | 29 phút 59 giây |
46 | Nguyễn Đình Minh Đức | 6A2 | 8 | 31 phút 49 giây |
47 | Nguyễn Thái Vân | 6A1 | 8 | 33 phút 15 giây |
48 | Võ Văn Minh Quân | 6A5 | 8 | 40 phút 0 giây |
49 | đào quốc cường | 6a3 | 8 | 40 phút 52 giây |
50 | Nguyễn Kim Đào Thái Hoà | 6A3 | 8 | 41 phút 25 giây |
51 | Khánh Giang | 6A6 | 8 | 41 phút 41 giây |
52 | Nguyễn Minh Ngọc | 6A1 | 8 | 42 phút 32 giây |
53 | Phạm Ngọc Hà | 6a6 | 8 | 42 phút 41 giây |
54 | Hoàng Đình Bắc | 6a1 | 8 | 42 phút 9 giây |
55 | Nguyễn Nguyên Khánh | 6A3 | 8 | 43 phút 27 giây |
56 | Hoàng Duy Hân | 6A3 | 8 | 43 phút 39 giây |
57 | Nguyễn Hoàng Long | 6a4 | 8 | 44 phút 13 giây |
58 | nguyenbaongoc | 6a4 | 8 | 45 phút 30 giây |
59 | nguyễn đan lê | 6a11 | 8 | 45 phút 32 giây |
60 | Phan Công Tuấn Kiệt | 6A7 | 8 | 45 phút 34 giây |
61 | Nguyễn Hồ Trà My | 6A5 | 8 | 45 phút 56 giây |
62 | Đặng Hoàng Quân | 6A4 | 8 | 46 phút 17 giây |
63 | Nguyễn Nhật Minh | 6A1 | 8 | 46 phút 58 giây |
64 | Nguyễn Mai Ánh | 6 | 8 | 47 phút 8 giây |
65 | Lê Thị Bảo Uyên | 6A1 | 8 | 50 phút 41 giây |
66 | Cao Thị Bảo Yến | 6A2 | 8 | 52 phút 33 giây |
67 | Nguyễn Như Quỳnh Trang | 6A6 | 8 | 52 phút 38 giây |
68 | Lê Anh Thư | 8 | 53 phút 19 giây | |
69 | Lê Tường MInh | 6A1 | 8 | 54 phút 35 giây |
70 | Thiều Minh Quân | 6A4 | 8 | 55 phút 14 giây |
71 | Trần Lê Phú Sang | 6A1 | 8 | 59 phút 35 giây |
72 | Nguyễn Hoàng Sơn | q | 8 | 59 phút 47 giây |
73 | Nguyễn Đức Minh | 6A1 | 7.5 | 27 phút 57 giây |
74 | Lê Anh Đức | 6A2 | 7.5 | 29 phút 20 giây |
75 | Nguyễn Hà An | 6A2 | 7.5 | 35 phút 26 giây |
76 | Nguyễn Thị Khánh Lê | 6A1 | 7.5 | 39 phút 31 giây |
77 | Nguyễn Thùy Anh | 6A3 | 7.5 | 40 phút 35 giây |
78 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 6A6 | 7.5 | 41 phút 1 giây |
79 | Nguyễn võ Gia Hân | 6A3 | 7.5 | 41 phút 14 giây |
80 | Thạch Bảo An | 6A1 | 7.5 | 42 phút 31 giây |
81 | Phạm Tần Dũng | 6A2 | 7.5 | 42 phút 33 giây |
82 | Trần Minh An | 6a3 | 7.5 | 42 phút 58 giây |
83 | Trần Minh Ngọc | 6A7 | 7.5 | 43 phút 40 giây |
84 | Lương Nguyễn Quỳnh Chi | 6A2 | 7.5 | 43 phút 58 giây |
85 | nguyễn phú hưng | 6A4 | 7.5 | 43 phút 59 giây |
86 | Trần Bảo Lâm | 6A6 | 7.5 | 44 phút 20 giây |
87 | Chu Thiên Minh | 6A4 | 7.5 | 44 phút 23 giây |
88 | Trần Đức Phú | 6A4 | 7.5 | 44 phút 43 giây |
89 | Phạm Quốc Bảo | 6A3 | 7.5 | 44 phút 57 giây |
90 | Nguyễn hoàng Bảo Long | 6A6 | 7.5 | 44 phút 9 giây |
91 | Bùi Trần Trang Khánh | 6A6 | 7.5 | 45 phút 17 giây |
92 | Nguyễn Hữu Phúc | 6A2 | 7.5 | 46 phút 10 giây |
93 | Nguyễn Hồ Gia Hân | 6A2 | 7.5 | 46 phút 15 giây |
94 | Lê Bảo An | 6A5 | 7.5 | 48 phút 9 giây |
95 | Nguyễn Trí Đức | 6A1 | 7.5 | 49 phút 14 giây |
96 | Phan Đức Long | 6A1 | 7.5 | 52 phút 8 giây |
97 | Nguyễn Thảo Ngọc | 6a1 | 7.5 | 54 phút 39 giây |
98 | Hoàng Khánh Thư | 6A1 | 7.5 | 58 phút 53 giây |
99 | Hoàng Tuấn Vũ | 6A5 | 7 | 22 phút 13 giây |
100 | Lê Hồng Ngân | 6a1 | 7 | 26 phút 8 giây |
101 | Phan Văn Huy Hoàng | 6A4 | 7 | 28 phút 14 giây |
102 | Nguyễn Võ Mai Ngọc | 6A3 | 7 | 38 phút 11 giây |
103 | Lê Hoàn Ánh | 6a7 | 7 | 38 phút 31 giây |
104 | Lê Ngọc Diệp | 6A5 | 7 | 39 phút 4 giây |
105 | Trần Nguyễn Bảo Ngân | 6A3 | 7 | 39 phút 53 giây |
106 | phung chi bao | 6a2 | 7 | 41 phút 45 giây |
107 | Chu Bảo Minh | 6A4 | 7 | 43 phút 50 giây |
108 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6a3 | 7 | 45 phút 32 giây |
109 | Phạm thị Ngọc ánh | 6A4 | 7 | 45 phút 59 giây |
110 | Nguyễn Nam Khánh | 6A2 | 7 | 46 phút 17 giây |
111 | Nguyễn Nhật Mai | 6a3 | 7 | 46 phút 19 giây |
112 | HÀ MINH QUÂN | 6A5 | 7 | 46 phút 43 giây |
113 | Nguyễn Phan Huyền Chân | 6A7 | 7 | 47 phút 3 giây |
114 | Trương Đào Hiểu Anh | 6A11 | 7 | 48 phút 4 giây |
115 | Phạm Nguyễn Hà Giang | 6a2 | 7 | 50 phút 46 giây |
116 | Hoàng Đức Quân | 6A2 | 7 | 53 phút 46 giây |
117 | Nguyễn Vũ Khánh Uyên | 6A3 | 7 | 53 phút 49 giây |
118 | Trần Kim Yến | 6A4 | 7 | 56 phút 28 giây |
119 | Lê Thị Mai Anh | 6a3 | 6.5 | 12 phút 38 giây |
120 | Trần Anh Quân | 6a2 | 6.5 | 25 phút 4 giây |
121 | Lê Quang Anh | 6A2 | 6.5 | 32 phút 1 giây |
122 | Phan Bảo An | 6A5 | 6.5 | 33 phút 16 giây |
123 | lê hồ gia như | 6A3 | 6.5 | 33 phút 46 giây |
124 | Nguyễn Mạnh Tường | 6A5 | 6.5 | 43 phút 17 giây |
125 | Đặng Ngọc Mai | 6A1 | 6.5 | 44 phút 57 giây |
126 | Nguyễn Trà Giang | 6A4 | 6.5 | 45 phút 30 giây |
127 | Nguyễn An Bình | 6A1 | 6.5 | 47 phút 13 giây |
128 | Hoàng Lê Mai Thư | 6A6 | 6.5 | 50 phút 21 giây |
129 | Nguyễn Thu Thuỷ | 6A2 | 6.5 | 55 phút 39 giây |
130 | Võ Hoàng Thái | 6A4 | 6.5 | 55 phút 54 giây |
131 | Trương Hoàng Anh | 6A4 | 6.5 | 56 phút 16 giây |
132 | Cao xuân phú | 6A7 | 6 | 34 phút 58 giây |
133 | Nguyễn Thị Hà Ngân | 6A1 | 6 | 38 phút 45 giây |
134 | Nguyễn Đại Phú | 6A3 | 6 | 43 phút 12 giây |
135 | nguyễn phú vinh | 6A1 | 6 | 44 phút 42 giây |
136 | Nguyễn hải cường | 6A6 | 6 | 46 phút 3 giây |
137 | Nguyễn Ngọc Quân | 6a2 | 6 | 46 phút 57 giây |
138 | Lê Diệp Anh | 6A1 | 6 | 48 phút 21 giây |
139 | Thái Gia Bảo | 6A4 | 6 | 48 phút 26 giây |
140 | Bùi Như Ngọc | 6A2 | 6 | 49 phút 53 giây |
141 | Hồ Phạm Bình | 6 | 6 | 50 phút 50 giây |
142 | Lê Ngọc Hà | 6a1 | 6 | 54 phút 33 giây |
143 | Đặng Trần Anh Thư | 6A2 | 6 | 55 phút 53 giây |
144 | Phạm Hải Triều | 6A3 | 6 | 56 phút 16 giây |
145 | phan cong huy quan | 6A4 | 6 | 57 phút 58 giây |
146 | Nguyễn Mạnh Tường | 6a6 | 5.5 | 27 phút 7 giây |
147 | ĐẬU THANH BÌNH | 6A5 | 5.5 | 37 phút 17 giây |
148 | Võ Gia Lê | 6a11 | 5.5 | 41 phút 19 giây |
149 | Phan Thanh nguyên | 6a3 | 5.5 | 41 phút 36 giây |
150 | Hồ Quỳnh Anh | 6A4 | 5.5 | 45 phút 10 giây |
151 | Hà văn thìn | 6A7 | 5.5 | 50 phút 58 giây |
152 | Phạm Gia Linh | 6a3 | 5.5 | 56 phút 35 giây |
153 | Nguyễn Hà Việt Anh | 6a5 | 5 | 31 phút 55 giây |
154 | Nguyễn Trần Linh Chi | 6A5 | 5 | 35 phút 12 giây |
155 | Hoàng Minh Nghĩa | 6a3 | 5 | 35 phút 20 giây |
156 | Nguyễn Quốc Phong | 5A3 | 5 | 42 phút 37 giây |
157 | Phan Trần Đức Trí | 6a5 | 5 | 49 phút 21 giây |
158 | Hà Huy Bảo San | 6A4 | 5 | 54 phút 43 giây |
KHỐI 7 | ||||
Stt | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
1 | Trương Gia Bình | 7A | 9 | 49 phút 36 giây |
2 | Chu Anh Quý | 7E | 8.5 | 35 phút 16 giây |
3 | Võ Thị Trà My | 7C | 8.5 | 38 phút 50 giây |
4 | Phan Mạnh Quân | 7B | 8.5 | 39 phút 50 giây |
5 | Trần Anh Thư | 7A | 8.5 | 46 phút 42 giây |
6 | Võ Xuân Hiếu | 7A | 8.5 | 47 phút 17 giây |
7 | Võ Chí Công | 7A | 8.5 | 48 phút 13 giây |
8 | Vũ Thị Minh Huệ | 7D | 8.5 | 48 phút 41 giây |
9 | Kiều Gia Hân | 7A | 8.5 | 48 phút 52 giây |
10 | Phạm Quang Huy | 7A | 8.5 | 50 phút 1 giây |
11 | Đậu Huy Bảo | 7A | 8.5 | 50 phút 3 giây |
12 | Hoàng Tuấn Anh | 7A | 8.5 | 50 phút 38 giây |
13 | Nguyễn Huy Hoàng Anh | 7A | 8.5 | 50 phút 39 giây |
14 | Trần Anh Dũng | 7A | 8.5 | 50 phút 8 giây |
15 | Nguyen Tran Lam | 7A | 8.5 | 51 phút 4 giây |
16 | Vũ Hoàng Anh Thư | 7A | 8.5 | 53 phút 31 giây |
17 | Lê Minh Quang | 7A | 8.5 | 53 phút 36 giây |
18 | lê huy hoàng | 7c | 8 | 1 phút 23 giây |
19 | Trần Đức Duy | 7C | 8 | 32 phút 36 giây |
20 | lê huy hoàng | 7C | 8 | 33 phút 28 giây |
21 | Trần Hà Linh | 7B | 8 | 37 phút 39 giây |
22 | Nguyễn Lê Sơn | 7A | 8 | 39 phút 21 giây |
23 | Võ Văn Thành Phước | 7c | 8 | 40 phút 35 giây |
24 | Hà Khánh Linh | 7B | 8 | 40 phút 37 giây |
25 | Phạm Nguyễn Khánh Uyên | 7B | 8 | 40 phút 44 giây |
26 | Nguyễn Phương Linh | 7B | 8 | 40 phút 9 giây |
27 | Nguyễn Song Thư | 7B | 8 | 43 phút 26 giây |
28 | Đặng Hữu Đức | 7C | 8 | 46 phút 34 giây |
29 | Trần Đình Trường | 7A | 8 | 46 phút 48 giây |
30 | Nguyễn Khánh Hoà | 7A | 8 | 47 phút 37 giây |
31 | nguyễn trọng đăng khoa | 7C | 8 | 49 phút 8 giây |
32 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 7A | 8 | 51 phút 34 giây |
33 | Văn Minh Bảo Châu | 7A | 8 | 51 phút 8 giây |
34 | Nguyễn Trà My | 7A | 8 | 53 phút 14 giây |
35 | Trần Anh Khoa | 7C | 7.5 | 35 phút 23 giây |
36 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 7B | 7.5 | 37 phút 28 giây |
37 | Nguyễn Bình Nguyên | 7D | 7.5 | 38 phút 43 giây |
38 | Nguyễn Hoàng Thái Phú | 7D | 7.5 | 38 phút 47 giây |
39 | Nguyễn Việt Thắng | 7A | 7.5 | 38 phút 8 giây |
40 | Phạm Gia Hưng | 7B | 7.5 | 40 phút 22 giây |
41 | Phan Công Hưng | 7B | 7.5 | 41 phút 20 giây |
42 | Đậu Khánh Vy | 7A | 7.5 | 42 phút 50 giây |
43 | Nguyễn Lê Gia Bảo | 7b | 7.5 | 45 phút 36 giây |
44 | Hồ Thanh Bình | 7B | 7.5 | 46 phút 48 giây |
45 | Nguyễn Bảo Kiên | 7A | 7.5 | 47 phút 9 giây |
46 | Trần Đức Cường | 7A | 7.5 | 50 phút 6 giây |
47 | Phan Công Sang | 7B | 7.5 | 53 phút 52 giây |
48 | Trần Hoàng Uyên | ̃7B | 7.5 | 55 phút 19 giây |
49 | Dương Thị Hoài Vân | 7B | 7.5 | 56 phút 57 giây |
50 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 7A | 7 | 35 phút 37 giây |
51 | Nguyễn Văn Thanh | 7 | 7 | 38 phút 24 giây |
52 | Nguyễn Đình Sơn | 7A | 7 | 41 phút 13 giây |
53 | Trần Bảo Nhân | 7A | 7 | 43 phút 45 giây |
54 | Trần Tuấn Phát | 7 | 7 | 44 phút 27 giây |
55 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 7C | 7 | 44 phút 43 giây |
56 | Trần Thị Thanh Thuỷ | 7A | 7 | 44 phút 50 giây |
57 | Võ Mai Linh | 7D | 7 | 45 phút 5 giây |
58 | Kiều Phương Dung | 7C | 7 | 47 phút 18 giây |
59 | khanhhung | 7c | 7 | 48 phút 36 giây |
60 | Hoàng Anh Tú | 7A | 7 | 49 phút 53 giây |
61 | Lê Phạm Thục Chi | 7C | 7 | 51 phút 28 giây |
62 | Lê Công Hiếu | 7B | 7 | 51 phút 40 giây |
63 | Trần Khánh Thư | 7B | 7 | 53 phút 29 giây |
64 | Trần Gia Phú Tài | 7H | 6.5 | 38 phút 35 giây |
65 | nguyễn lê nguyên | 7D | 6.5 | 38 phút 51 giây |
66 | Phạm Khánh Linh | 7A | 6.5 | 40 phút 25 giây |
67 | Võ Bảo Sơn | 7A | 6.5 | 41 phút 28 giây |
68 | Nguyễn Đức Thiện Nhân | 7A | 6.5 | 43 phút 28 giây |
69 | phan minh tâm | 7B | 6.5 | 43 phút 34 giây |
70 | Chu Sỹ Phú | 7A | 6.5 | 43 phút 36 giây |
71 | Nguyễn Linh Đan ( a ) | 7A | 6.5 | 43 phút 37 giây |
72 | Trần minh sáng | 7a | 6.5 | 43 phút 37 giây |
73 | phan thị hoài an | 7 | 6.5 | 45 phút 18 giây |
74 | Lê Đăng Thạch | 7B | 6.5 | 47 phút 40 giây |
75 | lê lợi đức | 7B | 6.5 | 49 phút 55 giây |
76 | Bùi Nam Khánh | 7B | 6.5 | 50 phút 59 giây |
77 | Phan Nhật Huy | 7B | 6.5 | 50 phút 9 giây |
78 | Võ Nhã Uyên | 7A | 6.5 | 51 phút 53 giây |
79 | HOÀNG PHAN QUỲNH NHƯ | 7D | 6 | 38 phút 52 giây |
80 | Nguyễn Thị Phương Oanh | 7B | 6 | 42 phút 45 giây |
81 | Chu Thị Thu Minh | 7D | 6 | 42 phút 58 giây |
82 | Trần Thuỵ An | 7B | 6 | 43 phút 38 giây |
83 | Nguyễn Ngọc Bảo Thy | 7B | 6 | 46 phút 21 giây |
84 | Lê Tường Vy | 7B | 6 | 46 phút 27 giây |
85 | Trần Thanh Hằng | 7B | 6 | 47 phút 25 giây |
86 | Phạm Thuý Anh | 7b | 6 | 48 phút 17 giây |
87 | NGUYỄN PHÚC THIÊN ANH | 7D | 6 | 48 phút 9 giây |
88 | nguyễn tuấn anh | 7d | 6 | 49 phút 18 giây |
89 | Lê Trần Duy Bảo | 7D | 6 | 49 phút 22 giây |
90 | Phạm Võ Thục Uyên | 7D | 6 | 49 phút 25 giây |
91 | Võ Nữ Tố Uyên | 7D | 6 | 49 phút 32 giây |
92 | Nguyễn Huy Bảo Duy | 7B | 5.5 | 36 phút 40 giây |
93 | Trần Gia Linh | 7D | 5.5 | 39 phút 32 giây |
94 | Nguyễn Anh Quyết | 7B | 5.5 | 43 phút 32 giây |
95 | Nguyễn Bảo Linh | 7B | 5.5 | 45 phút 3 giây |
96 | Võ Xuân Anh | 7B | 5.5 | 47 phút 24 giây |
97 | Nguyễn Thái Dương | 7C | 5.5 | 48 phút 29 giây |
98 | Nguyễn Trần Quốc Huy | 7B | 5.5 | 48 phút 59 giây |
99 | Nguyễn Linh Đan | 7B | 5.5 | 49 phút 36 giây |
100 | Nguyễn Khánh Chi | 7B | 5.5 | 49 phút 5 giây |
101 | Chu Võ Ngọc Linh | 7C | 5 | 31 phút 4 giây |
102 | Hoàng Nguyên | 7B | 5 | 39 phút 41 giây |
103 | Trần Thị Diệu Hà | 7B | 5 | 40 phút 54 giây |
104 | Nguyễn Lê Hải Đăng | 7A | 5 | 42 phút 5 giây |
105 | Võ Đức Mạnh | 7B | 5 | 43 phút 40 giây |
106 | Nguyễn Lê Phương Linh | 7B | 5 | 44 phút 48 giây |
107 | Nguyễn Thục Linh | 7D | 5 | 45 phút 11 giây |
108 | Sử Bảo Ngọc | 7B | 5 | 45 phút 7 giây |
109 | Hoàng Phương Linh | 7A | 5 | 45 phút 8 giây |
110 | Hoàng Bảo Châu | 7A | 5 | 46 phút 2 giây |
111 | Trần Đại Việt | 7h | 5 | 48 phút 26 giây |
112 | Nguyễn Hoàng Dũng | 7B | 5 | 49 phút 52 giây |
113 | Nguyễn Tuấn Anh | 7B | 5 | 50 phút 28 giây |
KHỐI 8 | ||||
Stt | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
1 | Nguyễn Tùng Lâm | 8A | 10 | 44 phút 39 giây |
2 | Nguyễn Hoàng An | 8A | 10 | 46 phút 32 giây |
3 | Võ Lưu Khôi Nguyên | 8B | 10 | 52 phút 31 giây |
4 | Chu Đức Minh | 8B | 10 | 53 phút 35 giây |
5 | Phan Đình Trung | 8A | 10 | 54 phút 37 giây |
6 | Nguyễn Thái Sơn | 8A | 10 | 56 phút 50 giây |
7 | Võ Hoàng Dương | 8A | 9.5 | 39 phút 53 giây |
8 | Nguyễn Quang Thắng | 8A | 9.5 | 57 phút 58 giây |
9 | Phạm Hồng Quân | 8A | 9.5 | 57 phút 8 giây |
10 | Trần Anh Minh | 8B | 9 | 35 phút 5 giây |
11 | Hồ Thị Ngọc Hà | 8d | 9 | 44 phút 38 giây |
12 | Phạm Gia Huy | 8C | 9 | 46 phút 31 giây |
13 | Hoàng Nhật Minh Hiếu | 8A | 9 | 49 phút 46 giây |
14 | Nguyễn Hà Linh | 8A | 9 | 49 phút 55 giây |
15 | Nguyễn Huy Hùng | 8A | 9 | 51 phút 26 giây |
16 | Phạm Thảo Linh | 8A | 9 | 51 phút 49 giây |
17 | TÔ QUANG HIEU | 8B | 9 | 51 phút 7 giây |
18 | Duongthikhanhhuyen | 8A | 9 | 52 phút 16 giây |
19 | Võ Hoàng Hải | 8A | 9 | 53 phút 15 giây |
20 | Nguyễn Thảo Nguyên | 8A | 9 | 55 phút 22 giây |
21 | Trần Hoàng Bảo Nguyên | 8A | 9 | 55 phút 46 giây |
22 | Đinh Trần Diệp Minh | 8A | 9 | 56 phút 45 giây |
23 | nguyễn minh trang | 8A | 9 | 56 phút 49 giây |
24 | Lê Xuân Lợi | 8C | 8.5 | 43 phút 59 giây |
25 | Trần Diệu Linh | 8C | 8.5 | 51 phút 7 giây |
26 | Nguyễn Tuấn Hoàng | 8a | 8.5 | 52 phút 15 giây |
27 | Lương Hoàng Lâm | 8A | 8.5 | 52 phút 44 giây |
28 | Đinh Thị Thảo Hiền | 8B | 8.5 | 54 phút 31 giây |
29 | Đặng Hồng Quân | 8A | 8.5 | 55 phút 44 giây |
30 | Phạm Anh Tài | 8A | 8.5 | 56 phút 25 giây |
31 | Trần Đặng Anh Thư | 8A | 8.5 | 56 phút 59 giây |
32 | Kiều Bảo Nam | 8D | 8.5 | 57 phút 48 giây |
33 | phạm oanh | 8A | 8.5 | 57 phút 49 giây |
34 | Đặng Xuân Thành | 8C | 8.5 | 58 phút 14 giây |
35 | Trần Gia Hân | 8B | 8 | 51 phút 51 giây |
36 | Chu Tuấn Đạt | 8B | 8 | 52 phút 33 giây |
37 | lê duy hoàng | 8 | 8 | 52 phút 41 giây |
38 | Nguyễn Phan Quốc Bảo | 8B | 8 | 53 phút 33 giây |
39 | Nguyễn Duy Bách | 8B | 8 | 54 phút 12 giây |
40 | Trần Thị Thảo An | 8A | 8 | 54 phút 50 giây |
41 | Nguyễn Phan Minh Đăng | 8B | 7.5 | 46 phút 28 giây |
42 | Dương Thị Kim Liên | 8A | 7.5 | 47 phút 31 giây |
43 | Nguyễn công anh | 8B | 7.5 | 51 phút 34 giây |
44 | Phạm Thảo Chi | 8A | 7 | 47 phút 59 giây |
45 | Chu Đức Kiên | 8A | 7 | 51 phút 37 giây |
46 | Lê Bảo Nhi | 8A | 7 | 52 phút 45 giây |
47 | Phùng Thị Anh Thơ | 8A | 7 | 53 phút 22 giây |
48 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 8C | 7 | 54 phút 21 giây |
49 | Đoàn Trần Ny Na | 8C | 7 | 55 phút 24 giây |
50 | Hồ Ánh Tuyết | 8D | 7 | 55 phút 33 giây |
51 | Lê Tuấn Anh | 8C | 7 | 55 phút 42 giây |
52 | Nguyễn Thị Hoài An | 8A | 7 | 56 phút 31 giây |
53 | Phạm Thị Thùy An | 8A | 7 | 57 phút 1 giây |
54 | Hà việt dũng | 8D | 7 | 57 phút 7 giây |
55 | Hoàng Nguyển Tư Kỳ | 8C | 6.5 | 43 phút 49 giây |
56 | Trương Gia Khánh | 8D | 6.5 | 47 phút 34 giây |
57 | Lê anh tiến | 8C | 6.5 | 48 phút 31 giây |
58 | Lê Phước Thịnh | 8D | 6.5 | 54 phút 24 giây |
59 | Phạm Thái Hạnh Uyên | 8C | 6.5 | 54 phút 43 giây |
60 | Phan Thị Yến Nhi | 8c | 6.5 | 54 phút 45 giây |
61 | Nguyễn Khánh Duy | 8A | 6.5 | 55 phút 41 giây |
62 | Trần Minh Trang | 8B | 6.5 | 57 phút 25 giây |
63 | Lê Thùy Dương | 8A | 6.5 | 57 phút 9 giây |
64 | Chu Doãn Anh Thư | 8C | 6 | 50 phút 52 giây |
65 | Chu Thị Hải Uyên | 8C | 6 | 52 phút 6 giây |
66 | Nguyễn Khánh Dũng | 8D | 6 | 53 phút 20 giây |
67 | Hồ Bảo Duy | 8c | 6 | 55 phút 20 giây |
68 | đặng vũ gia bảo | 8a | 6 | 55 phút 27 giây |
69 | Lê Hoàng Linh | 8 | 6 | 55 phút 38 giây |
70 | Hoàng Linh Đan | 8D | 6 | 56 phút 19 giây |
71 | Trần Thị Phương Quỳnh | 8A | 6 | 57 phút 4 giây |
72 | Hoàng Lâm Hà Lan | 8C | 5.5 | 39 phút 46 giây |
73 | Phan Công Gia Bảo | 8C | 5.5 | 50 phút 53 giây |
74 | Đặng Hoàng Giáp | 8D | 5.5 | 50 phút 57 giây |
75 | Nguyễn Phương Thảo | 8D | 5.5 | 55 phút 19 giây |
76 | Lê Nguyễn Thục Anh | 8C | 5.5 | 59 phút 3 giây |
77 | Nguyễn Vũ Khang | 8A | 5 | 41 phút 2 giây |
78 | Phạm Bùi Cẩm Anh | 8D | 5 | 52 phút 0 giây |
79 | Lê Hồ Tường Vy | 8C | 5 | 57 phút 17 giây |
KHỐI 9 | ||||
Stt | Họ và tên | Lớp | Điểm | Thời gian |
1 | Nguyễn Mai Phương | 9A | 9.5 | 44 phút 46 giây |
2 | Trần Trung Dũng | 9A | 9 | 32 phút 10 giây |
3 | Nguyễn Khánh Linh | 9A | 9 | 33 phút 1 giây |
4 | Đặng Bảo Châu | 9A | 9 | 34 phút 50 giây |
5 | Lê Trần Khánh Đạt | 9A | 9 | 35 phút 34 giây |
6 | Phan Lưu Khánh Hòa | 9A | 9 | 40 phút 20 giây |
7 | Phạm Hữu Tùng | 9A | 9 | 40 phút 8 giây |
8 | Nguyễn Trung Hải | 9A | 9 | 49 phút 49 giây |
9 | Nguyễn Tô Thủy Trinh | 9A | 9 | 52 phút 14 giây |
10 | Nguyễn Lê Quốc Bảo | 9A | 8.5 | 42 phút 49 giây |
11 | Phan Anh Thơ | 9A | 8.5 | 43 phút 0 giây |
12 | Nguyễn Khánh Bình | 9E | 8.5 | 44 phút 32 giây |
13 | Phạm Phương Thảo | 9A | 8.5 | 45 phút 20 giây |
14 | Lê Văn Vũ Nguyên | 9B | 8.5 | 47 phút 48 giây |
15 | Nguyễn Văn Hoà | 9A | 8.5 | 49 phút 38 giây |
16 | Trần Lê Hà Ngân | 9A | 8.5 | 50 phút 18 giây |
17 | Nguyễn Minh Thái | 9B | 8.5 | 50 phút 4 giây |
18 | Nguyễn Duy Quốc Việt | 9B | 8.5 | 50 phút 57 giây |
19 | Đoàn Đức Tân | 9B | 8 | 41 phút 9 giây |
20 | Lê Trần Việt Nga | 9B | 8 | 42 phút 32 giây |
21 | Võ Thị Như Ngọc | 9A | 8 | 42 phút 33 giây |
22 | Nguyễn Phương Uyên | 9A | 8 | 48 phút 22 giây |
23 | Trương Gia Long | 9 | 8 | 48 phút 30 giây |
24 | Đinh trần bảo ngọc | 9B | 7.5 | 39 phút 3 giây |
25 | Phan Thi Yen Phuong | 9B | 7.5 | 43 phút 48 giây |
26 | Lê Ngọc Minh Anh | 9A | 7.5 | 44 phút 20 giây |
27 | Trần Minh Tú | 9B | 7.5 | 44 phút 6 giây |
28 | Lê Trần Anh Thư | 9A | 7.5 | 45 phút 16 giây |
29 | Dương Nguyên Quân | 9B | 7.5 | 45 phút 54 giây |
30 | Bùi Anh Thư | 9A | 7.5 | 46 phút 38 giây |
31 | Nguyễn Trần Thảo Nhiên | 9A | 7.5 | 47 phút 2 giây |
32 | Hoàng Thị Hải Yến | 9A | 7.5 | 49 phút 10 giây |
33 | Trần Thiều Phương Linh | 9A | 7.5 | 50 phút 5 giây |
34 | Đặng Anh Trung | 9D | 7.5 | 52 phút 35 giây |
35 | Trần Bảo Nhật | 9D | 7.5 | 53 phút 50 giây |
36 | Trịnh Hoàng Khánh Duy | 9A | 7 | 42 phút 1 giây |
37 | Nguyễn Mạnh Bảo | 9B | 7 | 44 phút 25 giây |
38 | Biện Văn Như Cương | 9D | 7 | 45 phút 45 giây |
39 | Gia Bảo | 9B | 7 | 47 phút 11 giây |
40 | Nguyễn Hoàng Mai | 9A | 7 | 47 phút 33 giây |
41 | Võ Minh Vũ | 9A | 7 | 52 phút 19 giây |
42 | truong gia bao | 9e | 6.5 | 18 phút 26 giây |
43 | Phùng Đắc Lộc | 9E | 6.5 | 23 phút 53 giây |
44 | Lê Đức Toàn | 9B | 6.5 | 35 phút 43 giây |
45 | Lê Phạm Thảo my | 9B | 6.5 | 43 phút 38 giây |
46 | Trần Khánh Toàn | 6.5 | 44 phút 43 giây | |
47 | Nguyễn Thiện An | ̃̃9B | 6.5 | 44 phút 8 giây |
48 | Nguyễn Hoàng Bảo Lê | 9A | 6.5 | 45 phút 27 giây |
49 | Nguyễn Hà Châu | 9 | 6.5 | 45 phút 52 giây |
50 | Nguyễn Văn Quốc Thái | 6.5 | 46 phút 30 giây | |
51 | Phan Tiến Đạt | 9D | 6.5 | 46 phút 32 giây |
52 | Phạm Trần Quang Minh | 9B | 6.5 | 48 phút 16 giây |
53 | Lê Quang Duy | 9C | 6.5 | 49 phút 38 giây |
54 | Phạm Nhật Tiến | 6.5 | 51 phút 53 giây | |
55 | Đặng Thị Thu Thủy | 9A | 6.5 | 52 phút 40 giây |
56 | Trần Nguyễn Ái Diễm | 9E | 6 | 39 phút 3 giây |
57 | Phan Bảo Trâm | 9E | 6 | 41 phút 28 giây |
58 | Lê Thành Nam | 9 | 6 | 42 phút 20 giây |
59 | Nguyễn Bảo Ngọc | 9A | 6 | 44 phút 30 giây |
60 | đào phan anh | 9E | 6 | 44 phút 31 giây |
61 | Cẩm Chi Trần Thị | 6 | 44 phút 54 giây | |
62 | Nguyễn Quỳnh Anh | 9A | 6 | 44 phút 59 giây |
63 | Trần Bảo Ngọc | 9E | 6 | 45 phút 37 giây |
64 | Nguyễn Minh Tú | 9D | 6 | 46 phút 6 giây |
65 | Lê Quang Vinh | 9C | 6 | 47 phút 16 giây |
66 | Trần Quốc Kha | 9B | 6 | 47 phút 55 giây |
67 | Dương Minh Hằng | 9 | 6 | 48 phút 12 giây |
68 | Phan Nguyễn Anh Tuấn | 9A | 6 | 48 phút 33 giây |
69 | Hoàng Lê Anh Quân | 9E | 6 | 48 phút 4 giây |
70 | Lê Văn Gia Hùng | 9A | 6 | 50 phút 12 giây |
71 | Nguyễn Thành Trung | 9A | 6 | 52 phút 11 giây |
72 | Hà Nam Bảo Thục | 9A | 6 | 52 phút 24 giây |
73 | Phạm Anh San | 9C | 6 | 52 phút 33 giây |
74 | Phạm Võ Hoàng Nguyên | 9B | 5.5 | 35 phút 44 giây |
75 | Võ Lê Quỳnh Ánh | 9B | 5.5 | 38 phút 45 giây |
76 | Nguyễn Hùng Anh | 9E | 5.5 | 42 phút 56 giây |
77 | Nguyễn Tiến Bắc | 9B | 5.5 | 44 phút 30 giây |
78 | Đào Khang An | 9E | 5.5 | 44 phút 35 giây |
79 | Hoàng Khánh Hưng | 9D | 5.5 | 47 phút 15 giây |
80 | Nguyễn Bảo Trung | 9 | 5.5 | 51 phút 48 giây |
81 | Nguễn Tuấn Anh | 9E | 5 | 35 phút 15 giây |
82 | Lê Thị Ngọc Anh | 5 | 42 phút 37 giây | |
83 | Phạm Quốc Bảo | 9B | 5 | 45 phút 36 giây |
84 | Nguyễn Hà Linh | 9B | 5 | 47 phút 43 giây |
85 | Tô Nguyễn Thảo Vy | 5 | 50 phút 50 giây |
